Bản dịch của từ Territory trong tiếng Việt
Territory
Territory (Noun)
Một lĩnh vực kiến thức, hoạt động hoặc kinh nghiệm.
An area of knowledge activity or experience.
In social studies, students explore different territories of history and culture.
Trong môn học xã hội, học sinh khám phá các lãnh thổ khác nhau của lịch sử và văn hóa.
The conference discussed the territory of social media marketing strategies.
Hội nghị thảo luận về lãnh thổ của các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.
Her research focuses on the unexplored territory of social psychology.
Nghiên cứu của cô tập trung vào lãnh thổ chưa được khám phá của tâm lý xã hội.
The indigenous people fought for their territory rights.
Người bản địa đã chiến đấu cho quyền lãnh thổ của họ.
The government is negotiating with the territory representatives.
Chính phủ đang đàm phán với đại diện lãnh thổ.
The territory's population has grown steadily over the years.
Dân số của lãnh thổ đã tăng ổn định qua các năm.
Một vùng đất thuộc thẩm quyền của người cai trị hoặc nhà nước.
An area of land under the jurisdiction of a ruler or state.
The tribe claimed the territory as their own.
Bộ tộc tuyên bố lãnh thổ là của họ.
The dispute over the territory led to conflicts between nations.
Tranh chấp về lãnh thổ dẫn đến xung đột giữa các quốc gia.
The exploration team mapped out the uncharted territory.
Đội khám phá đã vẽ bản đồ cho lãnh thổ chưa được khám phá.
Dạng danh từ của Territory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Territory | Territories |
Kết hợp từ của Territory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Home territory Lãnh thổ | Her home territory is discussing social issues in the ielts speaking test. Lãnh thổ nhà cô ấy là thảo luận về vấn đề xã hội trong bài kiểm tra nói ielts. |
Lost territory Lãnh thổ bị mất | The country lost territory due to a border dispute. Đất nước mất lãnh thổ do tranh chấp biên giới. |
Vast territory Lãnh thổ rộng lớn | The vast territory of the country offers diverse social opportunities. Lãnh thổ rộng lớn của đất nước cung cấp cơ hội xã hội đa dạng. |
Neutral territory Lãnh thổ trung lập | Is neutral territory beneficial for resolving conflicts in society? Lãnh thổ trung lập có lợi cho việc giải quyết xung đột trong xã hội không? |
Trust territory Lãnh thổ tin cậy | The community in the trust territory is united and supportive. Cộng đồng trong lãnh thổ quản lý đồng lòng và hỗ trợ. |
Họ từ
"Territory" là một danh từ chỉ vùng đất hoặc không gian mà một cá nhân, nhóm hay quốc gia sở hữu hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong ngữ cảnh địa lý, "territory" cũng có thể chỉ ra những quyền lợi hay luật pháp liên quan đến khu vực đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, sinh thái và quân sự để chỉ ranh giới và quyền lực.
Từ "territory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "territorium", từ "terra" có nghĩa là "đất". Trong bối cảnh lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ khu vực đất đai mà một cá nhân, nhóm hay quốc gia kiểm soát hoặc khai thác. Kể từ thế kỷ 15, ý nghĩa của "territory" đã mở rộng để bao gồm các vùng lãnh thổ hơn là chỉ đất đai, phản ánh sự phát triển trong quan hệ chính trị và xã hội của con người.
Từ "territory" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ ranh giới địa lý hoặc khu vực sinh sống của một nhóm dân cư. Ngoài ra, "territory" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học, chính trị và kinh tế, khi diễn tả quyền sở hữu hoặc kiểm soát một vùng miền cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp