Bản dịch của từ Territory trong tiếng Việt

Territory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Territory(Noun)

tˈɛrɪtərˌi
ˈtɛrɪˌtɔri
01

Một khu vực đất thuộc quyền quản lý của một người cai trị hoặc nhà nước.

An area of land under the jurisdiction of a ruler or state

Ví dụ
02

Một vùng thường được định hình bởi các đặc điểm địa lý của nó.

A region often defined by its geographical features

Ví dụ
03

Khu vực cụ thể mà một cá nhân hoặc nhóm tuyên bố hoặc kiểm soát.

The particular area that is claimed or controlled by a person or group

Ví dụ