Bản dịch của từ Encroachment trong tiếng Việt
Encroachment
Encroachment (Noun)
The encroachment on public parks has angered many local residents.
Sự xâm phạm các công viên công cộng đã khiến nhiều cư dân địa phương tức giận.
The city council did not allow any encroachment on community spaces.
Hội đồng thành phố không cho phép bất kỳ sự xâm phạm nào vào không gian cộng đồng.
Is encroachment on private property common in urban areas?
Sự xâm phạm vào tài sản riêng có phổ biến ở các khu đô thị không?
The encroachment of social media affects personal relationships significantly.
Sự xâm phạm của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ cá nhân.
There was no encroachment on privacy during the survey conducted by Pew Research.
Không có sự xâm phạm nào vào quyền riêng tư trong cuộc khảo sát của Pew Research.
Is the encroachment of technology in classrooms beneficial for students?
Sự xâm phạm của công nghệ vào lớp học có lợi cho học sinh không?
(luật) việc giảm bớt tài sản của người khác một cách bất hợp pháp.
Law an unlawful diminution of the possessions of another.
The encroachment on public parks affects community gatherings and events.
Sự xâm phạm vào công viên công cộng ảnh hưởng đến các buổi họp cộng đồng.
The city officials did not address the encroachment on private properties.
Các quan chức thành phố đã không giải quyết sự xâm phạm vào tài sản riêng.
Is the encroachment on local businesses a growing concern for residents?
Liệu sự xâm phạm vào các doanh nghiệp địa phương có phải là mối quan tâm ngày càng tăng của cư dân không?
Dạng danh từ của Encroachment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Encroachment | Encroachments |
Họ từ
Từ "encroachment" thường được hiểu là hành vi xâm phạm hoặc xâm lấn, đặc biệt là liên quan đến lãnh thổ, quyền riêng tư hoặc tài sản của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự về ý nghĩa và ngữ cảnh, không có sự khác biệt lớn trong cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "encroachment" có thể thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng phổ biến hơn trong các thảo luận về quy hoạch đô thị và môi trường.
Từ "encroachment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "encrocher", mang nghĩa là "đi vào" hoặc "xâm lấn", có liên quan đến động từ Latin "crocare", có nghĩa là "cắm". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, diễn tả hành động xâm phạm không gian hoặc quyền lợi của người khác. Hiện nay, "encroachment" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và môi trường, thể hiện hiện tượng xâm phạm giới hạn, tài sản hoặc quyền lợi, phản ánh sự chuyển giao không hợp pháp hoặc không minh bạch.
Từ "encroachment" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường và quyền sở hữu đất đai. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về vấn đề xung đột quyền lợi hoặc sự xâm phạm tài nguyên. Ngoài IELTS, "encroachment" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và môi trường để chỉ hành vi lấn chiếm hoặc xâm lấn không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp