Bản dịch của từ Encroachment trong tiếng Việt

Encroachment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encroachment (Noun)

ɛnkɹˈoʊtʃmnt
ɛnkɹˈoʊtʃmnt
01

Đó là những gì có được từ sự xâm nhập bất hợp pháp đó.

That which is gained by such unlawful intrusion.

Ví dụ

The encroachment on public parks has angered many local residents.

Sự xâm phạm các công viên công cộng đã khiến nhiều cư dân địa phương tức giận.

The city council did not allow any encroachment on community spaces.

Hội đồng thành phố không cho phép bất kỳ sự xâm phạm nào vào không gian cộng đồng.

Is encroachment on private property common in urban areas?

Sự xâm phạm vào tài sản riêng có phổ biến ở các khu đô thị không?

02

Việc đi vào một địa điểm hoặc khu vực mà trước đây không phổ biến; một bước tiến vượt ra ngoài biên giới cũ; xâm nhập; sự xâm nhập.

An entry into a place or area that was previously uncommon an advance beyond former borders intrusion incursion.

Ví dụ

The encroachment of social media affects personal relationships significantly.

Sự xâm phạm của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ cá nhân.

There was no encroachment on privacy during the survey conducted by Pew Research.

Không có sự xâm phạm nào vào quyền riêng tư trong cuộc khảo sát của Pew Research.

Is the encroachment of technology in classrooms beneficial for students?

Sự xâm phạm của công nghệ vào lớp học có lợi cho học sinh không?

03

(luật) việc giảm bớt tài sản của người khác một cách bất hợp pháp.

Law an unlawful diminution of the possessions of another.

Ví dụ

The encroachment on public parks affects community gatherings and events.

Sự xâm phạm vào công viên công cộng ảnh hưởng đến các buổi họp cộng đồng.

The city officials did not address the encroachment on private properties.

Các quan chức thành phố đã không giải quyết sự xâm phạm vào tài sản riêng.

Is the encroachment on local businesses a growing concern for residents?

Liệu sự xâm phạm vào các doanh nghiệp địa phương có phải là mối quan tâm ngày càng tăng của cư dân không?

Dạng danh từ của Encroachment (Noun)

SingularPlural

Encroachment

Encroachments

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encroachment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] A case in point is the Sumatran elephant, whose dwindling numbers are largely a consequence of habitat loss due to human [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] As a result of the increasing population of humans, wild lands may be to make room for residential areas [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, as a result of the increasing population of humans, wild lands may be to make room for residential areas [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Encroachment

Không có idiom phù hợp