Bản dịch của từ Intrusion trong tiếng Việt

Intrusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intrusion (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình ép một khối đá lửa vào giữa hoặc xuyên qua các thành tạo hiện có mà không chạm tới bề mặt.

The action or process of forcing a body of igneous rock between or through existing formations without reaching the surface.

Ví dụ

The intrusion of modern technology into daily life is evident.

Sự xâm nhập của công nghệ hiện đại vào cuộc sống hàng ngày rõ ràng.

The intrusion of noise from construction disrupts the peaceful neighborhood.

Sự xâm nhập của tiếng ồn từ công trình xây dựng làm gián đoạn khu phố yên bình.

The intrusion of social media impacts personal relationships significantly.

Sự xâm nhập của mạng xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân một cách đáng kể.

The intrusion of new technology disrupted the traditional way of life.

Sự xâm nhập của công nghệ mới đã làm đảo lộn lối sống truyền thống.

The intrusion of social media into every aspect of life is evident.

Sự xâm nhập của mạng xã hội vào mọi khía cạnh cuộc sống rõ ràng.

02

Hành động xâm nhập.

The action of intruding.

Ví dụ

The intrusion of privacy by paparazzi is a common issue.

Sự xâm phạm vào quyền riêng tư bởi các phóng viên paparazzi là một vấn đề phổ biến.

The intrusion of personal space can make people feel uncomfortable.

Sự xâm phạm vào không gian cá nhân có thể làm cho người khác cảm thấy không thoải mái.

Social media has led to increased intrusion into people's lives.

Mạng xã hội đã dẫn đến sự xâm phạm vào cuộc sống của mọi người tăng lên.

The intrusion into her personal space made her uncomfortable.

Sự xâm nhập vào không gian cá nhân của cô ấy làm cô ấy không thoải mái.

The intrusion of strangers at the party caused a commotion.

Sự xâm nhập của những người lạ tại bữa tiệc gây ra sự huyên náo.

Dạng danh từ của Intrusion (Noun)

SingularPlural

Intrusion

Intrusions

Kết hợp từ của Intrusion (Noun)

CollocationVí dụ

Unnecessary intrusion

Sự xâm phạm không cần thiết

The constant surveillance by neighbors is an unnecessary intrusion.

Sự giám sát liên tục của hàng xóm là một sự xâm phạm không cần thiết.

Unwelcome intrusion

Sự xâm nhập không mời

The paparazzi's constant presence was an unwelcome intrusion in her life.

Sự hiện diện liên tục của các phóng viên paparazzi là một sự xâm phạm không mời.

Press intrusion

Can thiệp của báo chí

The press intrusion into celebrities' private lives can be damaging.

Sự xâm nhập của báo chí vào cuộc sống riêng tư của người nổi tiếng có thể gây hại.

Sudden intrusion

Xâm nhập đột ngột

The sudden intrusion of a stranger disrupted the peaceful gathering.

Sự xâm nhập đột ngột của một người lạ làm gián đoạn cuộc tụ họp yên bình.

Media intrusion

Sự xâm nhập của phương tiện truyền thông

Media intrusion can invade privacy and cause distress to individuals.

Sự xâm nhập truyền thông có thể xâm phạm quyền riêng tư và gây đau khổ cho cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intrusion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] In conclusion, though there is no denying the of smartphone into the activities of certain places like a library, a blanket ban on smartphone in all public spaces would seem rather absurd [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Unsolicited phone calls and emails can be and violate a person's privacy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] On the other hand, mobile phone usage, while sometimes does not have the same direct physical impact on others [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] In conclusion, I am convinced that the increasing prevalence of advertising in everyday life is a negative development, given its and disruptive nature and potential violation of personal privacy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Intrusion

Không có idiom phù hợp