Bản dịch của từ Intrusion trong tiếng Việt
Intrusion
Intrusion (Noun)
The intrusion of modern technology into daily life is evident.
Sự xâm nhập của công nghệ hiện đại vào cuộc sống hàng ngày rõ ràng.
The intrusion of noise from construction disrupts the peaceful neighborhood.
Sự xâm nhập của tiếng ồn từ công trình xây dựng làm gián đoạn khu phố yên bình.
The intrusion of social media impacts personal relationships significantly.
Sự xâm nhập của mạng xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân một cách đáng kể.
The intrusion of new technology disrupted the traditional way of life.
Sự xâm nhập của công nghệ mới đã làm đảo lộn lối sống truyền thống.
The intrusion of social media into every aspect of life is evident.
Sự xâm nhập của mạng xã hội vào mọi khía cạnh cuộc sống rõ ràng.
The intrusion of privacy by paparazzi is a common issue.
Sự xâm phạm vào quyền riêng tư bởi các phóng viên paparazzi là một vấn đề phổ biến.
The intrusion of personal space can make people feel uncomfortable.
Sự xâm phạm vào không gian cá nhân có thể làm cho người khác cảm thấy không thoải mái.
Social media has led to increased intrusion into people's lives.
Mạng xã hội đã dẫn đến sự xâm phạm vào cuộc sống của mọi người tăng lên.
The intrusion into her personal space made her uncomfortable.
Sự xâm nhập vào không gian cá nhân của cô ấy làm cô ấy không thoải mái.
The intrusion of strangers at the party caused a commotion.
Sự xâm nhập của những người lạ tại bữa tiệc gây ra sự huyên náo.
Dạng danh từ của Intrusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intrusion | Intrusions |
Kết hợp từ của Intrusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unnecessary intrusion Sự xâm phạm không cần thiết | The constant surveillance by neighbors is an unnecessary intrusion. Sự giám sát liên tục của hàng xóm là một sự xâm phạm không cần thiết. |
Unwelcome intrusion Sự xâm nhập không mời | The paparazzi's constant presence was an unwelcome intrusion in her life. Sự hiện diện liên tục của các phóng viên paparazzi là một sự xâm phạm không mời. |
Press intrusion Can thiệp của báo chí | The press intrusion into celebrities' private lives can be damaging. Sự xâm nhập của báo chí vào cuộc sống riêng tư của người nổi tiếng có thể gây hại. |
Sudden intrusion Xâm nhập đột ngột | The sudden intrusion of a stranger disrupted the peaceful gathering. Sự xâm nhập đột ngột của một người lạ làm gián đoạn cuộc tụ họp yên bình. |
Media intrusion Sự xâm nhập của phương tiện truyền thông | Media intrusion can invade privacy and cause distress to individuals. Sự xâm nhập truyền thông có thể xâm phạm quyền riêng tư và gây đau khổ cho cá nhân. |
Họ từ
Từ "intrusion" thường được sử dụng để chỉ sự xâm phạm, can thiệp hoặc sự xuất hiện không mong muốn vào một không gian hoặc tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể đề cập đến sự xâm phạm quyền riêng tư. Từ này đồng nghĩa và được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "intrusion" có thể thường được áp dụng cho các tình huống tự nhiên hơn, như sự xâm lấn của loài này vào môi trường sống của loài khác.
Từ "intrusion" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "intrudere", có nghĩa là "xâm nhập" hoặc "đưa vào bên trong" (in- có nghĩa là vào, và trudere có nghĩa là đẩy). Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ trước khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Cảm xúc của sự xâm phạm hoặc sự can thiệp không mong muốn trong không gian hoặc cuộc sống của người khác vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "intrusion" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội, tâm lý và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, khoa học và công nghệ thông tin, ám chỉ đến sự can thiệp không mong muốn vào không gian riêng tư hoặc hệ thống. Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về quyền riêng tư và bảo mật trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp