Bản dịch của từ Intruding trong tiếng Việt
Intruding
Intruding (Verb)
Stop intruding on other people's personal space during the IELTS exam.
Ngưng xâm phạm không gian cá nhân của người khác trong kỳ thi IELTS.
He never intrudes on anyone's conversations in the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ xâm phạm vào cuộc trò chuyện của ai trong bài thi nói IELTS.
Are you intruding on the examiner's privacy during the IELTS writing?
Bạn có xâm phạm vào quyền riêng tư của người chấm thi trong phần viết IELTS không?
Dạng động từ của Intruding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intrude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intruded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intruded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intrudes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intruding |
Intruding (Idiom)
Stop intruding on my personal space.
Ngưng xâm phạm không gian cá nhân của tôi.
She dislikes people intruding into her private life.
Cô ấy không thích người khác xâm nhập vào cuộc sống riêng tư của mình.
Is it considered rude to intrude on someone's conversation?
Việc xâm phạm vào cuộc trò chuyện của ai có được coi là thô lỗ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp