Bản dịch của từ Intruding trong tiếng Việt
Intruding
Intruding (Verb)
Stop intruding on other people's personal space during the IELTS exam.
Ngưng xâm phạm không gian cá nhân của người khác trong kỳ thi IELTS.
He never intrudes on anyone's conversations in the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ xâm phạm vào cuộc trò chuyện của ai trong bài thi nói IELTS.
Are you intruding on the examiner's privacy during the IELTS writing?
Bạn có xâm phạm vào quyền riêng tư của người chấm thi trong phần viết IELTS không?
Dạng động từ của Intruding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intrude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intruded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intruded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intrudes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intruding |
Intruding (Idiom)
Stop intruding on my personal space.
Ngưng xâm phạm không gian cá nhân của tôi.
She dislikes people intruding into her private life.
Cô ấy không thích người khác xâm nhập vào cuộc sống riêng tư của mình.
Is it considered rude to intrude on someone's conversation?
Việc xâm phạm vào cuộc trò chuyện của ai có được coi là thô lỗ không?
Họ từ
Từ "intruding" được sử dụng để mô tả hành động xâm phạm, can thiệp vào không gian hoặc quyền riêng tư của người khác mà không được cho phép. Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "intrude". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, có thể có sự khác biệt về âm điệu và ngữ điệu. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự không tôn trọng hoặc xâm lấn.
Từ "intruding" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "intrudere", có nghĩa là "xuyên vào" hoặc "đưa vào". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "vào" và "trudere" nghĩa là "đẩy". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động xâm nhập vào không gian, địa điểm hoặc cuộc sống của người khác mà không được chào đón. Ngày nay, nghĩa của "intruding" nhấn mạnh thực tế về sự can thiệp không mong muốn, phản ánh sự thiếu tôn trọng ranh giới cá nhân.
Từ "intruding" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi xâm phạm hoặc gây rối. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bài thảo luận về quyền riêng tư hoặc sự vi phạm. Trong phần Nói và Viết, "intruding" thường liên quan đến các chủ đề xã hội như sự chú ý không mong muốn hoặc xâm phạm không gian cá nhân. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn bản pháp lý và các cuộc trò chuyện hằng ngày khi nhắc đến hành động tham gia không được mời vào cuộc sống của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp