Bản dịch của từ Intruding trong tiếng Việt
Intruding
Verb Idiom

Intruding (Verb)
ɪntɹˈudɪŋ
ɪntɹˈudɪŋ
Ví dụ
Stop intruding on other people's personal space during the IELTS exam.
Ngưng xâm phạm không gian cá nhân của người khác trong kỳ thi IELTS.
He never intrudes on anyone's conversations in the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ xâm phạm vào cuộc trò chuyện của ai trong bài thi nói IELTS.
Are you intruding on the examiner's privacy during the IELTS writing?
Bạn có xâm phạm vào quyền riêng tư của người chấm thi trong phần viết IELTS không?
Dạng động từ của Intruding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intrude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intruded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intruded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | I |