Bản dịch của từ Incursion trong tiếng Việt
Incursion
Noun [U/C]
Incursion (Noun)
ɪnkˈɝʒn̩
ɪnkˈɝɹʒn̩
Ví dụ
The incursion of new technologies into the market disrupted traditional industries.
Sự xâm nhập của các công nghệ mới vào thị trường đã làm xáo trộn các ngành công nghiệp truyền thống.
The incursion of social media has changed the way people communicate globally.
Sự xâm nhập của mạng xã hội đã thay đổi cách mà mọi người giao tiếp trên toàn cầu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incursion
Không có idiom phù hợp