Bản dịch của từ Incursion trong tiếng Việt

Incursion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incursion (Noun)

ɪnkˈɝʒn̩
ɪnkˈɝɹʒn̩
01

Một cuộc xâm lược hoặc tấn công, đặc biệt là một cuộc tấn công bất ngờ hoặc ngắn ngủi.

An invasion or attack, especially a sudden or brief one.

Ví dụ

The incursion of new technologies into the market disrupted traditional industries.

Sự xâm nhập của các công nghệ mới vào thị trường đã làm xáo trộn các ngành công nghiệp truyền thống.

The incursion of social media has changed the way people communicate globally.

Sự xâm nhập của mạng xã hội đã thay đổi cách mà mọi người giao tiếp trên toàn cầu.

The sudden incursion of fake news on the platform caused panic.

Sự xâm nhập đột ngột của tin tức giả mạo trên nền tảng đã gây hoảng loạn.

Dạng danh từ của Incursion (Noun)

SingularPlural

Incursion

Incursions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incursion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incursion

Không có idiom phù hợp