Bản dịch của từ Invasion trong tiếng Việt
Invasion
Invasion (Noun)
Sự xâm nhập hoặc sự xuất hiện của bất cứ điều gì rắc rối hoặc có hại.
The entrance or advent of anything troublesome or harmful.
The invasion of social media has changed the way we communicate.
Sự xâm lược của truyền thông xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
The invasion of fake news on social platforms is a growing concern.
Sự xâm lược của tin tức giả mạo trên các nền tảng xã hội là một vấn đề ngày càng lớn.
The invasion of privacy online is a major issue in society.
Sự xâm lược vào quyền riêng tư trực tuyến là một vấn đề lớn trong xã hội.
Dạng danh từ của Invasion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Invasion | Invasions |
Kết hợp từ của Invasion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Home invasion Xâm nhập nhà | The family was traumatized after a home invasion incident. Gia đình bị sốc sau vụ xâm nhập nhà. |
Imminent invasion Cuộc xâm lược sắp xảy ra | The town prepared for the imminent invasion by organizing defense drills. Thị trấn chuẩn bị cho cuộc xâm lược sắp xảy ra bằng cách tổ chức diễn tập phòng thủ. |
Land invasion Xâm lược đất đai | The country faced a land invasion that disrupted social harmony. Đất nước đối mặt với một cuộc xâm lược đất đai làm đảo lộn sự hài hòa xã hội. |
Full-scale invasion Cuộc xâm lược toàn diện | The city faced a full-scale invasion of social media influencers. Thành phố đối mặt với một cuộc xâm lược toàn diện của các ảnh hưởng truyền thông xã hội. |
Military invasion Xâm lược quân sự | The military invasion caused chaos in the social structure. Cuộc xâm lược quân sự gây ra hỗn loạn trong cấu trúc xã hội. |
Invasion (Verb)
Tourists invaded the small village during the summer festival.
Du khách xâm chiếm ngôi làng nhỏ vào dịp lễ hội mùa hè.
Social media influencers invaded the platform with their new content.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội xâm chiếm nền tảng bằng nội dung mới của họ.
The company's new advertising campaign invaded the market successfully.
Chiến dịch quảng cáo mới của công ty xâm chiếm thị trường thành công.
Họ từ
Từ "invasion" trong tiếng Anh chỉ sự xâm lược hoặc sự xâm nhập một cách cưỡng chế vào lãnh thổ hoặc không gian của một đối tượng, có thể là về mặt quân sự, sinh thái hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt lớn, đều được phát âm là /ɪnˈveɪ.ʒən/. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự giữa hai nền văn hóa này.
Từ "invasion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invadere", mang nghĩa là "đi vào nhanh chóng" hay "xâm lấn". Trong tiếng Latinh, thành phần "in-" có nghĩa là "vào" và "vadere" có nghĩa là "đi". Từ thế kỷ 15, "invasion" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động xâm chiếm lãnh thổ hoặc can thiệp vào cuộc sống của người khác. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến sự xâm phạm hoặc cưỡng chế một cách bạo lực, củng cố khía cạnh xâm lấn ban đầu của nó.
Từ "invasion" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường cần thảo luận về các vấn đề môi trường, chính trị hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xung đột quân sự, bệnh tật (như sự xâm nhập của vi sinh vật) và thảo luận về sự xâm lấn sinh thái. Việc sử dụng từ này có thể tạo ra sự liên tưởng đến các khái niệm mạnh mẽ và nghiêm trọng trong nghiên cứu và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp