Bản dịch của từ Advent trong tiếng Việt
Advent
Advent (Noun Uncountable)
Sự xuất hiện.
The advent of social media revolutionized communication.
Sự ra đời của phương tiện truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp.
In the advent of globalization, cultural exchange has increased.
Trong sự ra đời của toàn cầu hóa, trao đổi văn hóa đã tăng lên.
The advent of technology has transformed social interactions.
Sự ra đời của công nghệ đã thay đổi các tương tác xã hội.
Advent (Noun)
The advent of Christmas is a joyous time for many families.
Sự ra đời của Giáng Sinh là một thời gian vui vẻ cho nhiều gia đình.
During the advent season, churches often hold special services and events.
Trong mùa advent, nhà thờ thường tổ chức các dịch vụ và sự kiện đặc biệt.
The advent wreath with candles symbolizes the countdown to Christmas.
Vòng advent với nến tượng trưng cho sự đếm ngược đến Giáng Sinh.
The advent of social media revolutionized communication methods.
Sự ra đời của mạng xã hội đã cách mạng hóa phương pháp giao tiếp.
The advent of smartphones changed how people interact in society.
Sự xuất hiện của điện thoại thông minh đã thay đổi cách mà mọi người tương tác trong xã hội.
The advent of online shopping made shopping more convenient for many.
Sự ra đời của mua sắm trực tuyến đã làm cho việc mua sắm thuận tiện hơn cho nhiều người.
Họ từ
Từ "advent" thường được hiểu là sự xuất hiện hay sự đến của một sự kiện quan trọng, đặc biệt là sự xuất hiện của Chúa Giêsu trong Kitô giáo. Trong ngữ cảnh này, "Advent" còn chỉ mùa chuẩn bị trước Giáng sinh. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "advent" đều có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ba nghĩa của từ này có thể không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ như ở tiếng Anh Anh, nơi nó thường xuất hiện trong các văn cảnh tôn giáo.
Từ "advent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adventus", có nghĩa là "sự đến" hay "sự xuất hiện". Từ này được ghép từ "ad-" (đến) và "venire" (đến). Ban đầu, "adventus" được sử dụng để chỉ sự đến của một vị vua hoặc thượng đế. Trong thời trung cổ, từ này được áp dụng riêng cho mùa Vọng trong Kitô giáo, đánh dấu sự chuẩn bị cho sự ra đời của Chúa Giêsu. Ngày nay, "advent" thường chỉ sự khởi đầu hoặc sự đến của một sự kiện quan trọng.
Từ "advent" thường ít xuất hiện trong hai thành phần IELTS, viết và nói, nhưng có tần suất tương đối cao trong phần đọc và nghe khi đề cập đến sự kiện, thời điểm quan trọng hoặc sự kiện lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "advent" chủ yếu được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc xuất phát của một điều gì đó mới mẻ, như “advent of technology” (sự xuất hiện của công nghệ) trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo về sự phát triển ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp