Bản dịch của từ Advent trong tiếng Việt

Advent

Noun [U] Noun [U/C]

Advent (Noun Uncountable)

ˈæd.vent
ˈæd.vent
ˈæd.vənt
ˈæd.vənt
01

Sự xuất hiện.

Appearance.

Ví dụ

The advent of social media revolutionized communication.

Sự ra đời của phương tiện truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp.

In the advent of globalization, cultural exchange has increased.

Trong sự ra đời của toàn cầu hóa, trao đổi văn hóa đã tăng lên.

The advent of technology has transformed social interactions.

Sự ra đời của công nghệ đã thay đổi các tương tác xã hội.

Advent (Noun)

ˈædvɛnt
ˈædvˌɛnt
01

Mùa đầu tiên của năm phụng vụ, hướng tới lễ giáng sinh và bao gồm bốn chúa nhật trước đó.

The first season of the church year, leading up to christmas and including the four preceding sundays.

Ví dụ

The advent of Christmas is a joyous time for many families.

Sự ra đời của Giáng Sinh là một thời gian vui vẻ cho nhiều gia đình.

During the advent season, churches often hold special services and events.

Trong mùa advent, nhà thờ thường tổ chức các dịch vụ và sự kiện đặc biệt.

The advent wreath with candles symbolizes the countdown to Christmas.

Vòng advent với nến tượng trưng cho sự đếm ngược đến Giáng Sinh.

02

Sự xuất hiện của một người hoặc vật đáng chú ý.

The arrival of a notable person or thing.

Ví dụ

The advent of social media revolutionized communication methods.

Sự ra đời của mạng xã hội đã cách mạng hóa phương pháp giao tiếp.

The advent of smartphones changed how people interact in society.

Sự xuất hiện của điện thoại thông minh đã thay đổi cách mà mọi người tương tác trong xã hội.

The advent of online shopping made shopping more convenient for many.

Sự ra đời của mua sắm trực tuyến đã làm cho việc mua sắm thuận tiện hơn cho nhiều người.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng chủ đề Science
[...] There is no question that the of modern science has brought with it a number of improvements to the way that countries and societies function [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng chủ đề Science
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] With the of the internet, young people can now achieve their work and study goals far easier than in previous years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] Some people believe that the of the internet has made the existence of art galleries and public museums obsolete [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The of the internet has revolutionized connectivity, enabling them to stay informed, maintain social ties, and engage in a wider range of activities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Advent

Không có idiom phù hợp