Bản dịch của từ Season trong tiếng Việt
Season
Noun [U/C]

Season(Noun)
sˈiːzən
ˈsizən
Ví dụ
02
Một khoảng thời gian được đặc trưng bởi một trạng thái hoặc hoạt động cụ thể.
A period characterized by a particular condition or activity
Ví dụ
Season

Một khoảng thời gian được đặc trưng bởi một trạng thái hoặc hoạt động cụ thể.
A period characterized by a particular condition or activity