Bản dịch của từ Season trong tiếng Việt
Season
Season (Noun)
Một bộ hoặc một chuỗi các chương trình truyền hình có liên quan; một loạt.
A set or sequence of related television programmes; a series.
The latest season of 'Game of Thrones' was highly anticipated.
Mùa phim mới nhất của 'Game of Thrones' đã được mong chờ cao.
She binge-watched the entire season of 'Friends' in one weekend.
Cô ấy xem liên tục toàn bộ mùa phim 'Friends' trong một cuối tuần.
The new season of 'The Crown' explores Queen Elizabeth II's reign.
Mùa phim mới của 'The Crown' khám phá thời kỳ cai trị của Nữ hoàng Elizabeth II.
During the mating season, female lions become more active.
Trong mùa giao phối, sư tử cái trở nên hoạt động hơn.
In the wild, the mating season of bears can be dangerous.
Trong tự nhiên, mùa giao phối của gấu có thể nguy hiểm.
The mating season of elephants is crucial for their population growth.
Mùa giao phối của voi rất quan trọng cho sự tăng trưởng dân số của chúng.
Mỗi phần trong số bốn phần của năm (mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông) được đánh dấu bằng các kiểu thời tiết và giờ ban ngày cụ thể, do vị trí của trái đất thay đổi so với mặt trời.
Each of the four divisions of the year (spring, summer, autumn, and winter) marked by particular weather patterns and daylight hours, resulting from the earth's changing position with regard to the sun.
Summer is a popular season for outdoor activities like picnics and barbecues.
Mùa hè là mùa được yêu thích để tham gia các hoạt động ngoài trời như dã ngoại và nướng thịt.
In autumn, many people enjoy watching the leaves change color.
Vào mùa thu, nhiều người thích ngắm lá đổi màu.
Winter brings snow and cold weather, perfect for skiing and snowboarding.
Mùa đông mang lại tuyết và thời tiết lạnh, hoàn hảo cho việc trượt tuyết và lướt tuyết.
Dạng danh từ của Season (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Season | Seasons |
Kết hợp từ của Season (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outstanding season Mùa xuất sắc | She had an outstanding season volunteering at the community center. Cô ấy đã có một mùa tình nguyện xuất sắc tại trung tâm cộng đồng. |
Mating season Mùa sinh sản | Animals in the wild often mate during the mating season. Động vật hoang dã thường giao phối trong mùa sinh sản. |
Summer season Mùa hè | Summer season is perfect for outdoor activities. Mùa hè là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời. |
Poor season Mùa đói | The poor season affected many farmers financially. Mùa vụ kém đóng ảnh hưởng nhiều nông dân về mặt tài chính. |
Rainy season Mùa mưa | The rainy season in japan lasts from june to mid-july. Mùa mưa ở nhật bản kéo dài từ tháng 6 đến giữa tháng 7. |
Season (Verb)
They season the wood before building to prevent warping.
Họ ướt gỗ trước khi xây dựng để ngăn gỗ cong vênh.
The carpenters season the timber to ensure durability in furniture.
Các thợ mộc ướt gỗ để đảm bảo độ bền trong đồ gỗ.
It is important to season the wood properly for construction.
Quan trọng phải ướt gỗ đúng cách cho công trình xây dựng.
She seasons the soup with a pinch of salt.
Cô ấy nêm thêm một chút muối vào canh.
They season the meat with a blend of spices.
Họ nêm gia vị vào thịt.
He seasons the salad with fresh herbs from the garden.
Anh ấy nêm thêm rau thơm tươi từ vườn vào salad.
Dạng động từ của Season (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Season |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seasoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seasoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seasons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seasoning |
Kết hợp từ của Season (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly seasoned Thấm, gia vị đậm đà | The highly seasoned gossip spread quickly among the social circle. Những lời đồn đã được nhiều người biết đến nhanh chóng trong vòng xã hội. |
Họ từ
Từ "season" trong tiếng Anh có nghĩa là mùa, thời điểm trong năm đặc trưng bởi các yếu tố khí hậu và sinh thái nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /ˈsiːzən/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /ˈsiːzn/. Ngoài ra, "season" còn được sử dụng để chỉ các giai đoạn của cuộc sống hoặc để mô tả các mùa trong thể thao. Về mặt ngữ nghĩa, nó cũng có thể ám chỉ hành động gia vị thực phẩm, mặc dù nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "season" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "satio", có nghĩa là thời gian gieo trồng hoặc thu hoạch. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "saisun", nhằm chỉ các khoảng thời gian trong năm với đặc điểm thời tiết khác nhau. Hiện nay, "season" dùng để chỉ các khoảng thời gian đặc trưng trong năm, như mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông, thể hiện sự biến đổi tự nhiên và sự chuyển giao trong môi trường.
Từ "season" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến thời tiết, du lịch và thực phẩm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "season" thường xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động theo mùa, như thể thao, lễ hội hoặc chế độ ăn uống, cũng như trong lĩnh vực khoa học như sinh thái học, khi phân tích sự thay đổi theo mùa trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp