Bản dịch của từ Season trong tiếng Việt
Season
Season (Noun)
Mỗi phần trong số bốn phần của năm (mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông) được đánh dấu bằng các kiểu thời tiết và giờ ban ngày cụ thể, do vị trí của trái đất thay đổi so với mặt trời.
Each of the four divisions of the year (spring, summer, autumn, and winter) marked by particular weather patterns and daylight hours, resulting from the earth's changing position with regard to the sun.
Summer is a popular season for outdoor activities like picnics and barbecues.
Mùa hè là mùa được yêu thích để tham gia các hoạt động ngoài trời như dã ngoại và nướng thịt.
In autumn, many people enjoy watching the leaves change color.
Vào mùa thu, nhiều người thích ngắm lá đổi màu.
Một bộ hoặc một chuỗi các chương trình truyền hình có liên quan; một loạt.
A set or sequence of related television programmes; a series.
The latest season of 'Game of Thrones' was highly anticipated.
Mùa phim mới nhất của 'Game of Thrones' đã được mong chờ cao.
She binge-watched the entire season of 'Friends' in one weekend.
Cô ấy xem liên tục toàn bộ mùa phim 'Friends' trong một cuối tuần.
During the mating season, female lions become more active.
Trong mùa giao phối, sư tử cái trở nên hoạt động hơn.
In the wild, the mating season of bears can be dangerous.
Trong tự nhiên, mùa giao phối của gấu có thể nguy hiểm.
Kết hợp từ của Season (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outstanding season Mùa xuất sắc | She had an outstanding season volunteering at the community center. Cô ấy đã có một mùa tình nguyện xuất sắc tại trung tâm cộng đồng. |
Mating season Mùa sinh sản | Animals in the wild often mate during the mating season. Động vật hoang dã thường giao phối trong mùa sinh sản. |
Summer season Mùa hè | Summer season is perfect for outdoor activities. Mùa hè là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời. |
Poor season Mùa đói | The poor season affected many farmers financially. Mùa vụ kém đóng ảnh hưởng nhiều nông dân về mặt tài chính. |
Rainy season Mùa mưa | The rainy season in japan lasts from june to mid-july. Mùa mưa ở nhật bản kéo dài từ tháng 6 đến giữa tháng 7. |
Season (Verb)
They season the wood before building to prevent warping.
Họ ướt gỗ trước khi xây dựng để ngăn gỗ cong vênh.
The carpenters season the timber to ensure durability in furniture.
Các thợ mộc ướt gỗ để đảm bảo độ bền trong đồ gỗ.
Kết hợp từ của Season (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly seasoned Thấm, gia vị đậm đà | The highly seasoned gossip spread quickly among the social circle. Những lời đồn đã được nhiều người biết đến nhanh chóng trong vòng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp