Bản dịch của từ Season trong tiếng Việt

Season

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Season(Noun)

sˈiːzən
ˈsizən
01

Một khoảng thời gian trong năm được đánh dấu bởi sự thay đổi về khí hậu, sinh thái và giờ ánh sáng ban ngày.

A division of the year marked by changes in weather ecology and hours of daylight

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian được đặc trưng bởi một trạng thái hoặc hoạt động cụ thể.

A period characterized by a particular condition or activity

Ví dụ
03

Thời điểm trong năm khi một hoạt động hoặc sự kiện nào đó xảy ra, chẳng hạn như mùa thu hoạch.

The time of year when a certain activity or event occurs such as the harvest season

Ví dụ