Bản dịch của từ Adjusting trong tiếng Việt
Adjusting
Adjusting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của adjustment.
Present participle and gerund of adjust.
She is adjusting to the new school environment.
Cô ấy đang thích nghi với môi trường trường học mới.
Adjusting to a different culture can be challenging but rewarding.
Thích nghi với văn hóa khác nhau có thể khó khăn nhưng đáng giá.
They are adjusting their schedules to accommodate more social activities.
Họ đang điều chỉnh lịch trình để phù hợp với các hoạt động xã hội hơn.
Dạng động từ của Adjusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjusting |
Họ từ
Từ "adjusting" là dạng gerund hoặc hiện tại phân từ của động từ "adjust", có nghĩa là điều chỉnh, thay đổi hoặc sửa đổi để phù hợp với điều kiện hoặc yêu cầu nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "adjusting" có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, tâm lý học tâm lý học hoặc kinh doanh, đề cập đến quá trình thích nghi với sự thay đổi hoặc điều chỉnh cho phù hợp hơn.
Từ "adjusting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "adjuxtare", trong đó "ad-" có nghĩa là "tới" và "juxtare" có nghĩa là "gần lại". Với sự hình thành từ thế kỷ 15, từ này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu của việc đặt hoặc làm cho một cái gì đó gần gũi hơn, đến ngữ nghĩa hiện tại là điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp hơn với điều kiện hoặc yêu cầu. Sự dụng từ này trong ngữ cảnh hiện tại thường liên quan đến khả năng thích nghi trong các tình huống khác nhau.
Từ "adjusting" có tần suất sử dụng khá cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Viết, nơi thí sinh thường phải mô tả quá trình điều chỉnh hoặc thay đổi để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế học và nghiên cứu xã hội, nơi nó thể hiện việc điều chỉnh hành vi hoặc điều kiện để tối ưu hóa kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp