Bản dịch của từ Mate trong tiếng Việt

Mate

Noun [U/C] Verb

Mate (Noun)

mˈɑtei
mˈeit
01

Một người bạn hoặc người đồng hành.

A friend or companion.

Ví dụ

My mate and I went to the movies together.

Bạn tôi và tôi đã đi xem phim cùng nhau.

She's my closest mate from high school.

Cô ấy là bạn thân nhất của tôi từ trung học.

He introduced me to his mates at the party.

Anh ấy giới thiệu tôi với bạn bè của anh ấy tại bữa tiệc.

02

Một đối tác, đặc biệt là trong hôn nhân.

A partner, especially in marriage.

Ví dụ

She introduced her mate at the wedding reception.

Cô ấy giới thiệu bạn đồng hành của mình tại tiệc cưới.

Finding a life mate is important for many people.

Tìm kiếm bạn đời là quan trọng với nhiều người.

He considers his wife his closest mate in life.

Anh ấy coi vợ mình là người bạn thân nhất trong cuộc sống.

Dạng danh từ của Mate (Noun)

SingularPlural

Mate

Mates

Kết hợp từ của Mate (Noun)

CollocationVí dụ

Best mate

Bạn thân nhất

My best mate and i went to the party together.

Tôi và người bạn thân nhất của tôi đã đi dự tiệc cùng nhau.

Prospective mate

Đối tác tiềm năng

She met her prospective mate at a social gathering.

Cô ấy gặp người yêu tiềm năng của mình tại một buổi tụ tập xã hội.

Potential mate

Đối tác tiềm năng

She met her potential mate at a speed dating event.

Cô ấy gặp người yêu tiềm năng của mình tại một sự kiện hẹn hò nhanh.

Ideal mate

Đối tác lý tưởng

An ideal mate is someone who shares your values and goals.

Một người bạn đời lý tưởng là người chia sẻ giá trị và mục tiêu của bạn.

Good mate

Bạn tốt

He is a good mate who always supports his friends.

Anh ấy là một người bạn tốt luôn ủng hộ bạn bè của mình.

Mate (Verb)

mˈɑtei
mˈeit
01

Tham gia hoặc kết nối.

To join or connect.

Ví dụ

We should mate people with similar interests for better connections.

Chúng ta nên ghép những người có cùng sở thích để kết nối tốt hơn.

The social club aims to mate members through shared activities.

Câu lạc bộ xã hội mục tiêu ghép những thành viên thông qua các hoạt động chung.

The matchmaking event will mate singles looking for companionship.

Sự kiện hòa đồng sẽ ghép những người độc thân tìm kiếm sự đồng hành.

Dạng động từ của Mate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Or they may be reluctant to remove it because it belonged to someone they value greatly, such as their spouse, parent, or soul [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Mate

Không có idiom phù hợp