Bản dịch của từ Mate trong tiếng Việt

Mate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mate(Noun)

mˈeɪt
ˈmeɪt
01

Một đồng nghiệp hoặc cộng sự

A colleague or associate

Ví dụ
02

Một người bạn đời trong mối quan hệ tình cảm

A partner in a romantic relationship

Ví dụ
03

Một người bạn hoặc đồng hành

A friend or companion

Ví dụ

Mate(Verb)

mˈeɪt
ˈmeɪt
01

Một người bạn đời trong mối quan hệ tình cảm

To match or couple especially in context of animals

Ví dụ
02

Một đồng nghiệp hoặc cộng sự

To engage in sexual reproduction

Ví dụ
03

Một người bạn hoặc bạn đồng hành

To pair or bring together

Ví dụ