Bản dịch của từ Mate trong tiếng Việt
Mate
Noun [U/C] Verb

Mate(Noun)
mˈeɪt
ˈmeɪt
Mate(Verb)
mˈeɪt
ˈmeɪt
01
Một người bạn đời trong mối quan hệ tình cảm
To match or couple especially in context of animals
Ví dụ
02
Một đồng nghiệp hoặc cộng sự
To engage in sexual reproduction
Ví dụ
