Bản dịch của từ Mate trong tiếng Việt
Mate
Mate (Noun)
Một đối tác, đặc biệt là trong hôn nhân.
A partner, especially in marriage.
She introduced her mate at the wedding reception.
Cô ấy giới thiệu bạn đồng hành của mình tại tiệc cưới.
Finding a life mate is important for many people.
Tìm kiếm bạn đời là quan trọng với nhiều người.
He considers his wife his closest mate in life.
Anh ấy coi vợ mình là người bạn thân nhất trong cuộc sống.
My mate and I went to the movies together.
Bạn tôi và tôi đã đi xem phim cùng nhau.
She's my closest mate from high school.
Cô ấy là bạn thân nhất của tôi từ trung học.
He introduced me to his mates at the party.
Anh ấy giới thiệu tôi với bạn bè của anh ấy tại bữa tiệc.
Dạng danh từ của Mate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mate | Mates |
Kết hợp từ của Mate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Best mate Bạn thân nhất | My best mate and i went to the party together. Tôi và người bạn thân nhất của tôi đã đi dự tiệc cùng nhau. |
Prospective mate Đối tác tiềm năng | She met her prospective mate at a social gathering. Cô ấy gặp người yêu tiềm năng của mình tại một buổi tụ tập xã hội. |
Potential mate Đối tác tiềm năng | She met her potential mate at a speed dating event. Cô ấy gặp người yêu tiềm năng của mình tại một sự kiện hẹn hò nhanh. |
Ideal mate Đối tác lý tưởng | An ideal mate is someone who shares your values and goals. Một người bạn đời lý tưởng là người chia sẻ giá trị và mục tiêu của bạn. |
Good mate Bạn tốt | He is a good mate who always supports his friends. Anh ấy là một người bạn tốt luôn ủng hộ bạn bè của mình. |
Mate (Verb)
We should mate people with similar interests for better connections.
Chúng ta nên ghép những người có cùng sở thích để kết nối tốt hơn.
The social club aims to mate members through shared activities.
Câu lạc bộ xã hội mục tiêu ghép những thành viên thông qua các hoạt động chung.
The matchmaking event will mate singles looking for companionship.
Sự kiện hòa đồng sẽ ghép những người độc thân tìm kiếm sự đồng hành.
Dạng động từ của Mate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mating |
Họ từ
Từ "mate" trong tiếng Anh có nghĩa là bạn bè, đồng nghiệp hoặc người cùng chia sẻ, hỗ trợ lẫn nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiết. Trong tiếng Anh Anh, "mate" thường được dùng như một cách gọi thân mật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít sử dụng hơn và thường dùng từ "friend" để chỉ cùng khái niệm. Tuy nhiên, "mate" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh đặc biệt ở Mỹ, đặc biệt là trong các lĩnh vực thể thao hoặc giao tiếp quốc tế.
Từ "mate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gemate", có nghĩa là "kết bạn" hoặc "góp mặt". Từ này bắt nguồn từ tiếng La tinh "māns", có thể liên hệ đến khái niệm về sự liên kết hoặc sự đồng hành. Qua thời gian, ý nghĩa của "mate" đã mở rộng để chỉ một người bạn đồng hành, bạn thân, hoặc người phối ngẫu, phản ánh sự gắn bó, hợp tác và kết nối giữa con người trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "mate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi ngữ cảnh giao tiếp và mô tả quan hệ giữa các cá nhân được đề cập. Trong các tình huống hằng ngày, "mate" thường được dùng trong giao tiếp không chính thức để chỉ bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người có mối quan hệ thân thiết. Nó cũng thường được sử dụng trong văn hóa Úc và Anh, thể hiện sự thân thiện và gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp