Bản dịch của từ Companion trong tiếng Việt
Companion
Companion (Noun)
Mỗi cặp thứ nhằm mục đích bổ sung hoặc phù hợp với nhau.
Each of a pair of things intended to complement or match each other.
She found a loyal companion in her childhood friend.
Cô ấy tìm thấy một người bạn đồng hành trung thành trong người bạn thời thơ ấu của mình.
The dog became a faithful companion to the elderly man.
Con chó trở thành một người bạn đồng hành trung thành của người đàn ông già.
Traveling alone can be daunting without a trusted companion.
Đi du lịch một mình có thể là một trải nghiệm khó khăn nếu thiếu người bạn đồng hành tin cậy.
She considers her dog a loyal companion.
Cô ấy coi chú chó của mình là một người bạn đồng hành trung thành.
Having a close companion can alleviate feelings of loneliness.
Có một người bạn đồng hành thân thiết có thể làm giảm cảm giác cô đơn.
Traveling with a companion can make the journey more enjoyable.
Đi du lịch cùng một người bạn đồng hành có thể làm cho chuyến đi thêm vui vẻ.
Thành viên cấp thấp nhất của một số mệnh lệnh hiệp sĩ.
A member of the lowest grade of certain orders of knighthood.
He was knighted and made a companion of the order.
Anh ấy được phong hiệp sĩ và trở thành bạn đồng hành của tổ chức.
She attended the gala with her loyal companion, Sir John.
Cô ấy tham dự buổi tiệc với bạn đồng hành trung thành của mình, Sir John.
The companions of the round table gathered for a feast.
Những người bạn đồng hành của bàn tròn tụ tập để tổ chức một bữa tiệc.
Tấm che chắn cửa hầm dẫn vào lối đi của tàu.
A covering over the hatchway leading to a ship's companionway.
She sat with her companion at the social event.
Cô ấy ngồi cùng người bạn đồng hành của mình tại sự kiện xã hội.
His loyal companion always supported him during tough times.
Người bạn đồng hành trung thành của anh ấy luôn ủng hộ anh ấy trong những thời điểm khó khăn.
The dog was a faithful companion to the elderly man.
Con chó là người bạn đồng hành trung thành của ông lão.
Dạng danh từ của Companion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Companion | Companions |
Kết hợp từ của Companion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Close companion Bạn thân | Sarah and emily are close companions, they do everything together. Sarah và emily là bạn thân, họ làm mọi thứ cùng nhau. |
Canine companion Người bạn bốn chân | Walking with a loyal canine companion can improve social interactions. Đi bộ cùng một người bạn chân chính có thể cải thiện giao tiếp xã hội. |
Pleasant companion Bạn đồng hành dễ chịu | She is a pleasant companion at social gatherings. Cô ấy là một người bạn dễ chịu trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Agreeable companion Người bạn dễ chịu | She is an agreeable companion for social gatherings. Cô ấy là một người bạn đồng hành dễ chịu cho các buổi gặp mặt xã hội. |
Male companion Bạn trai | He invited his male companion to the social event. Anh ấy mời bạn nam của mình đến sự kiện xã hội. |
Companion (Verb)
Đồng hành.
She often companions her friend to social events.
Cô ấy thường đi cùng bạn mình đến các sự kiện xã hội.
He companions his colleague during networking gatherings.
Anh ấy đi cùng đồng nghiệp của mình trong các buổi gặp gỡ mạng lưới.
They companion each other at parties to feel more comfortable.
Họ đi cùng nhau tại các bữa tiệc để cảm thấy thoải mái hơn.
Họ từ
Từ "companion" có nghĩa chung là người đồng hành hoặc bằng hữu, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân đi cùng hoặc hỗ trợ một người khác trong các hoạt động xã hội hoặc đời sống cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng "companion" có thể được dùng để chỉ cả động vật nuôi trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường không nhấn mạnh yếu tố này. Cả hai ngôn ngữ đều phát âm tương tự mặc dù có thể có một số khác biệt nhỏ trong âm điệu.
Từ "companion" xuất phát từ tiếng Latinh "companionem", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng" và "panis" có nghĩa là "bánh mì". Về nguồn gốc, từ này chỉ những người chia sẻ bữa ăn cùng nhau. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ những người bạn đồng hành hoặc những ai có mối quan hệ thân thiết. Sự kết nối này giữa việc chia sẻ đồ ăn và tình bạn đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "companion" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề xã hội và mối quan hệ. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả về tình bạn hoặc các mối quan hệ trong cuộc sống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "companion" thường được sử dụng để chỉ bạn bè, thú cưng hoặc những người tham gia trong các hoạt động chung, phản ánh giá trị của sự đồng hành và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp