Bản dịch của từ Accompany trong tiếng Việt
Accompany
Accompany (Verb)
Friends often accompany each other to social events.
Bạn bè thường đi cùng nhau đến các sự kiện xã hội.
Music can accompany various social gatherings and celebrations.
Âm nhạc có thể đi kèm với nhiều cuộc tụ họp và lễ kỷ niệm xã hội khác nhau.
Family members usually accompany each other to important social functions.
Các thành viên trong gia đình thường đi cùng nhau đến các hoạt động xã hội quan trọng.
Chơi một bản nhạc đệm cho.
Play a musical accompaniment for.
She will accompany the singer at the social event tonight.
Cô ấy sẽ đồng hành cùng ca sĩ tại sự kiện xã hội tối nay.
The pianist will accompany the violinist during the performance.
Nghệ sĩ piano sẽ đồng hành cùng nghệ sĩ violin trong buổi biểu diễn.
He loves to accompany his friends to social gatherings.
Anh ấy thích đi cùng bạn bè của mình đến các buổi họp mặt xã hội.
She will accompany her friend to the party tonight.
Cô ấy sẽ đi cùng bạn mình đến bữa tiệc tối nay.
John decided to accompany his sister to the concert.
John quyết định đi cùng em gái mình đến buổi hòa nhạc.
Parents often accompany their children to school events for support.
Cha mẹ thường đi cùng con đến các sự kiện của trường để được hỗ trợ.
Dạng động từ của Accompany (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accompany |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accompanied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accompanied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accompanies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accompanying |
Họ từ
Từ "accompany" có nghĩa chung là đi cùng hoặc ở cạnh ai đó, thường nhằm mục đích hỗ trợ hoặc làm cho người kia cảm thấy thoải mái hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trọng âm có thể khác nhau nhẹ giữa các phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết đầu tiên.
Từ "accompany" xuất phát từ tiếng Latin "accompanare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "companio" có nghĩa là "nhà đồng hành". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để diễn tả hành động đi cùng một ai đó hoặc cái gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm không chỉ sự hiện diện bên cạnh, mà còn là sự hỗ trợ, bổ sung cho một hành động hoặc sự kiện. Sự biến đổi này phản ánh tầm quan trọng của các mối quan hệ tương tác trong xã hội hiện đại.
Từ "accompany" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa các đối tượng. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động đi cùng hoặc hỗ trợ một ai đó, thường trong các bối cảnh xã hội hoặc văn hóa. Chẳng hạn, trong các tình huống như tham gia sự kiện hay hỗ trợ người khác trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp