Bản dịch của từ Accompaniment trong tiếng Việt

Accompaniment

Noun [U/C]

Accompaniment (Noun)

əkˈʌmpənɪmn̩t
əkˈʌmpnimn̩t
01

Một cái gì đó bổ sung hoặc bổ sung cho cái gì khác.

Something that supplements or complements something else.

Ví dụ

Live music is the perfect accompaniment to a dinner party.

Âm nhạc sống là sự kèm theo hoàn hảo cho một buổi tiệc tối.

Her supportive words acted as a great accompaniment to his presentation.

Những lời động viên của cô ấy đã làm nền tảng tuyệt vời cho bài thuyết trình của anh ấy.

A good friend is the best accompaniment in times of need.

Một người bạn tốt là sự kèm theo tốt nhất trong những lúc cần.

02

Phần âm nhạc hỗ trợ hoặc hợp tác với một nhạc cụ, giọng hát hoặc nhóm.

A musical part which supports or partners an instrument, voice, or group.

Ví dụ

The piano accompaniment beautifully complemented the singer's voice.

Phần đệm đàn piano hòa quyện với giọng ca của ca sĩ.

The violin accompaniment added depth to the musical performance.

Phần đệm đàn violin tạo thêm chiều sâu cho buổi biểu diễn âm nhạc.

The band's accompaniment enhanced the overall quality of the song.

Phần đệm của ban nhạc nâng cao chất lượng tổng thể của bài hát.

Dạng danh từ của Accompaniment (Noun)

SingularPlural

Accompaniment

Accompaniments

Kết hợp từ của Accompaniment (Noun)

CollocationVí dụ

Good accompaniment

Bản nhạc đồng hành tốt

Music is a good accompaniment to social gatherings.

Âm nhạc là một sự kết hợp tốt với các buổi tụ tập xã hội.

Musical accompaniment

Nhạc phim

The singer performed with live musical accompaniment at the event.

Ca sĩ biểu diễn với âm nhạc sống ở sự kiện.

Essential accompaniment

Phụ kiện cần thiết

Friendship is an essential accompaniment in social gatherings.

Tình bạn là sự kèm theo quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Delicious accompaniment

Món khai vị ngon

The crispy fries were a delicious accompaniment to the juicy burger.

Những chiếc khoai tây giòn rụm là một món ăn kèm ngon miệng cho chiếc bánh hamburger thịt nướng.

Instrumental accompaniment

Đệm nhạc cụ

The band provided instrumental accompaniment for the singer.

Ban nhạc cung cấp âm nhạc đệm cho ca sĩ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accompaniment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] Study ranked second, accounting for 32% of all immigrants, followed by join family at 16 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Meanwhile, a third floor has been added to the classroom block, by more classrooms being built to its south [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] In conclusion, there are legitimate reasons for the media to report on all issues, although the negative impacts need to be considered [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] The 25 m pool next to the lighthouse remains unchanged, although it is also now by a new building for another surf club [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Accompaniment

Không có idiom phù hợp