Bản dịch của từ Accompaniment trong tiếng Việt
Accompaniment
Accompaniment (Noun)
Live music is the perfect accompaniment to a dinner party.
Âm nhạc sống là sự kèm theo hoàn hảo cho một buổi tiệc tối.
Her supportive words acted as a great accompaniment to his presentation.
Những lời động viên của cô ấy đã làm nền tảng tuyệt vời cho bài thuyết trình của anh ấy.
The piano accompaniment beautifully complemented the singer's voice.
Phần đệm đàn piano hòa quyện với giọng ca của ca sĩ.
The violin accompaniment added depth to the musical performance.
Phần đệm đàn violin tạo thêm chiều sâu cho buổi biểu diễn âm nhạc.
Kết hợp từ của Accompaniment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good accompaniment Bản nhạc đồng hành tốt | Music is a good accompaniment to social gatherings. Âm nhạc là một sự kết hợp tốt với các buổi tụ tập xã hội. |
Musical accompaniment Nhạc phim | The singer performed with live musical accompaniment at the event. Ca sĩ biểu diễn với âm nhạc sống ở sự kiện. |
Essential accompaniment Phụ kiện cần thiết | Friendship is an essential accompaniment in social gatherings. Tình bạn là sự kèm theo quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Delicious accompaniment Món khai vị ngon | The crispy fries were a delicious accompaniment to the juicy burger. Những chiếc khoai tây giòn rụm là một món ăn kèm ngon miệng cho chiếc bánh hamburger thịt nướng. |
Instrumental accompaniment Đệm nhạc cụ | The band provided instrumental accompaniment for the singer. Ban nhạc cung cấp âm nhạc đệm cho ca sĩ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp