Bản dịch của từ Escort trong tiếng Việt
Escort
Escort (Noun)
Một người, phương tiện hoặc nhóm đi cùng người khác để bảo vệ hoặc để đánh dấu cấp bậc.
A person vehicle or group accompanying another for protection or as a mark of rank.
The president's escort arrived in a convoy of black cars.
Đoàn xe của tổng thống đã đến.
The royal escort accompanied the queen to the ceremony.
Đoàn lính đánh vệ hoàng gia đi cùng nữ hoàng đến buổi lễ.
The celebrity's escort ensured her safety at the event.
Người bảo vệ của người nổi tiếng đảm bảo an toàn cho cô ấy tại sự kiện.
Dạng danh từ của Escort (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Escort | Escorts |
Kết hợp từ của Escort (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Male escort Thông dịch viên nam | The male escort accompanied the celebrity to the event. Người hướng dẫn nam đi cùng người nổi tiếng đến sự kiện. |
Motorcycle escort Đội môtô hỗ trợ | The president arrived with a motorcycle escort for security. Tổng thống đến với sự hỗ trợ của một đoàn xe máy để bảo vệ. |
Armed escort Hộ tống vũ trang | The military provided armed escorts for the humanitarian aid convoy. Quân đội cung cấp bảo vệ vũ trang cho đoàn cứu trợ nhân đạo. |
Military escort Hộ tống quân sự | The military escort protected the vip during the event. Lực lượng bảo vệ bảo vệ vip trong sự kiện. |
Destroyer escort Tàu tuần dương chiến | The destroyer escort sailed alongside the convoy for protection. Tàu hộ tống hủy diệt đi cùng với đoàn tàu để bảo vệ. |
Escort (Verb)
She escorted the VIP to the event.
Cô ấy hướng dẫn VIP đến sự kiện.
The security guard escorted the visitor out of the building.
Người bảo vệ hướng dẫn khách ra khỏi tòa nhà.
The police escorted the suspect to the station.
Cảnh sát hướng dẫn nghi phạm đến trạm.
Dạng động từ của Escort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Escort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Escorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Escorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Escorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Escorting |
Họ từ
Từ "escort" trong tiếng Anh có nghĩa là một người hoặc nhóm người đi cùng để bảo vệ hoặc dẫn đường cho ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "escort" thường được dùng để chỉ việc dẫn dắt một cá nhân đến nơi nào đó, ví dụ như "escort service" (dịch vụ hộ tống), trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc ngoại giao hơn. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh và mức độ trang trọng có thể khác nhau.
Từ "escort" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escorte", xuất phát từ động từ "escorser", có nghĩa là "hộ tống". Tiếng Pháp cổ này lại có gốc từ tiếng Latinh "cohors", nghĩa là "đội quân". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ người đi cùng nhằm bảo vệ và hỗ trợ một cá nhân hoặc nhóm. Hiện nay, "escort" mang nghĩa mở rộng, chỉ những dịch vụ hộ tống có tính chất xã hội hoặc thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí và tình dục. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận về mối quan hệ giữa người hộ tống và khách hàng.
Từ "escort" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong các tình huống liên quan đến giao thông hoặc sự kiện xã hội. Trong phần Đọc và Viết, "escort" thường được liên kết với các chủ đề về an ninh hoặc hướng dẫn du lịch. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến việc hộ tống hoặc dẫn đường người khác tại các sự kiện hoặc trong các tình huống cần sự bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp