Bản dịch của từ Escort trong tiếng Việt

Escort

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escort(Noun)

ɛskˈɑɹtv
ˈɛskˌɑɹt
01

Một người, phương tiện hoặc nhóm đi cùng người khác để bảo vệ hoặc để đánh dấu cấp bậc.

A person vehicle or group accompanying another for protection or as a mark of rank.

Ví dụ

Dạng danh từ của Escort (Noun)

SingularPlural

Escort

Escorts

Escort(Verb)

ɛskˈɑɹtv
ˈɛskˌɑɹt
01

Đi cùng (ai đó hoặc cái gì đó) ở đâu đó với tư cách là người hộ tống.

Accompany someone or something somewhere as an escort.

Ví dụ

Dạng động từ của Escort (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Escort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Escorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Escorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Escorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Escorting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ