Bản dịch của từ Accompanying trong tiếng Việt
Accompanying
Accompanying (Adjective)
The accompanying music enhanced the social event's atmosphere.
Âm nhạc đi kèm đã nâng cao bầu không khí của sự kiện xã hội.
She brought her accompanying friend to the social gathering.
Cô ấy đã đưa người bạn đi cùng của mình đến buổi họp mặt xã hội.
The accompanying documents were required for the social club membership application.
Các tài liệu đi kèm là cần thiết cho đơn đăng ký thành viên câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
Từ "accompanying" là phân từ hiện tại của động từ "accompany", có nghĩa là đi cùng, kèm theo, hoặc bổ sung cho một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự đi kèm về mặt vật lý, cảm xúc, hoặc ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phương diện ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên.
Từ "accompanying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "accompanare", với "ad-" (thêm vào) và "companion" (bạn đồng hành). Động từ này mang ý nghĩa ban đầu là "đi cùng" hay "hợp tác". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động hoặc trạng thái đồng hành cùng một thứ gì đó. Hiện tại, "accompanying" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đi kèm, bổ sung, hoặc hỗ trợ một yếu tố khác trong văn cảnh giao tiếp hoặc nghệ thuật.
Từ "accompanying" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần writing và speaking, khi thí sinh cần mô tả hoặc giải thích các tình huống hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong phần listening và reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tài liệu, bài báo hoặc câu chuyện. Ngoài ra, "accompanying" thường sử dụng trong tình huống xã hội, chẳng hạn như khi nói về người đồng hành, sự kiện đi kèm hoặc các tài liệu hỗ trợ trong các nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp