Bản dịch của từ Accompanying trong tiếng Việt

Accompanying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accompanying (Adjective)

əkˈʌmpəniɪŋ
əkˈʌmpəniɪŋ
01

Hiện diện cùng nhau.

Present together.

Ví dụ

The accompanying music enhanced the social event's atmosphere.

Âm nhạc đi kèm đã nâng cao bầu không khí của sự kiện xã hội.

She brought her accompanying friend to the social gathering.

Cô ấy đã đưa người bạn đi cùng của mình đến buổi họp mặt xã hội.

The accompanying documents were required for the social club membership application.

Các tài liệu đi kèm là cần thiết cho đơn đăng ký thành viên câu lạc bộ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accompanying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] In conclusion, there are legitimate reasons for the media to report on all issues, although the negative impacts need to be considered [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News