Bản dịch của từ Complement trong tiếng Việt

Complement

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complement (Noun)

kˈɑmpləmˌɛntv
kˈɑmpləmn̩t
01

Một thứ đóng góp các tính năng bổ sung cho một thứ khác theo cách để cải thiện hoặc nhấn mạnh chất lượng của nó.

A thing that contributes extra features to something else in such a way as to improve or emphasize its quality.

Ví dụ

In a social setting, a good sense of humor is a complement.

Trong môi trường xã hội, khiếu hài hước là một sự bổ sung.

Her kindness was a perfect complement to the party atmosphere.

Lòng tốt của cô ấy là sự bổ sung hoàn hảo cho bầu không khí bữa tiệc.

Mutual respect is a valuable complement in social relationships.

Sự tôn trọng lẫn nhau là sự bổ sung có giá trị trong các mối quan hệ xã hội.

02

Một con số hoặc số lượng của một thứ gì đó, đặc biệt là số lượng cần thiết để tạo nên một nhóm hoàn chỉnh.

A number or quantity of something, especially that required to make a group complete.

Ví dụ

The dinner party needs a complement of ten guests to be complete.

Bữa tiệc tối cần có thêm mười khách để hoàn thành.

The club is looking for a complement of volunteers for the event.

Câu lạc bộ đang tìm kiếm bổ sung tình nguyện viên cho sự kiện.

The team has a complement of players ready for the match.

Đội có bổ sung các cầu thủ sẵn sàng cho trận đấu.

03

Một nhóm protein có trong huyết tương và dịch mô kết hợp với phức hợp kháng nguyên-kháng thể để gây ra sự ly giải các tế bào lạ.

A group of proteins present in blood plasma and tissue fluid which combine with an antigenantibody complex to bring about the lysis of foreign cells.

Ví dụ

The complement system helps the body fight infections effectively.

Hệ thống bổ sung giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng một cách hiệu quả.

Researchers are studying the role of complement in autoimmune diseases.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của bổ sung trong các bệnh tự miễn dịch.

Doctors are monitoring the complement levels in the patient's blood.

Các bác sĩ đang theo dõi nồng độ bổ sung trong máu của bệnh nhân.

04

Một hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề được điều chỉnh bởi một động từ (hoặc bởi một danh từ hoặc một tính từ vị ngữ) hoàn thành nghĩa của vị ngữ. trong ngữ pháp tạo sinh, tất cả các thành phần của câu được điều chỉnh bởi động từ tạo thành phần bổ ngữ.

One or more words, phrases, or clauses governed by a verb (or by a nominalization or a predicative adjective) that complete the meaning of the predicate. in generative grammar, all the constituents of a sentence that are governed by a verb form the complement.

Ví dụ

Her kind words were a complement to his hard work.

Những lời nói tử tế của cô ấy là sự bổ sung cho sự làm việc chăm chỉ của anh ấy.

The party decorations were a perfect complement to the theme.

Trang trí bữa tiệc là sự bổ sung hoàn hảo cho chủ đề.

The team's diverse skills were a valuable complement to each other.

Các kỹ năng đa dạng của nhóm là sự bổ sung có giá trị cho nhau.

Dạng danh từ của Complement (Noun)

SingularPlural

Complement

Complements

Kết hợp từ của Complement (Noun)

CollocationVí dụ

Necessary complement

Bổ sung cần thiết

Kindness is a necessary complement to building a strong community.

Long là một phần bổ sung cần thiết để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Ideal complement

Sự bổ sung lý tưởng

Friendship is the ideal complement to a happy life.

Tình bạn là sự bổ sung lý tưởng cho cuộc sống hạnh phúc.

Natural complement

Bổ sung tự nhiên

Friendship is the natural complement of social interactions.

Tình bạn là bổ sung tự nhiên trong giao tiếp xã hội.

Good complement

Đối tác tốt

Kindness is a good complement to building strong social connections.

Long là một bổ sung tốt cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Full complement

Đầy đủ, hoàn chỉnh

The social program had a full complement of volunteers.

Chương trình xã hội có đủ tình nguyện viên.

Complement (Verb)

kˈɑmpləmˌɛntv
kˈɑmpləmn̩t
01

Đóng góp các tính năng bổ sung cho (ai đó hoặc cái gì đó) theo cách để cải thiện hoặc nhấn mạnh phẩm chất của họ.

Contribute extra features to (someone or something) in such a way as to improve or emphasize their qualities.

Ví dụ

Kind words complemented her achievements at the social event.

Những lời nói tử tế đã bổ sung cho thành tích của cô ấy tại sự kiện xã hội.

The colorful decorations complemented the festive atmosphere at the party.

Những đồ trang trí đầy màu sắc đã bổ sung cho không khí lễ hội trong bữa tiệc.

His charismatic personality complemented the group dynamics during the social gathering.

Tính cách lôi cuốn của anh ấy đã bổ sung cho sự năng động của nhóm trong buổi họp mặt giao lưu.

Dạng động từ của Complement (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Complement

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Complemented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Complemented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Complements

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Complementing

Kết hợp từ của Complement (Verb)

CollocationVí dụ

Complement nicely

Hoàn cảnh đáng yêu

Her outgoing personality complement nicely with his reserved nature.

Tính cách hướng ngoại của cô ấy phối hợp tốt với bản chất kín đáo của anh ấy.

Complement well

Hoàn hảo

Her outgoing personality complements well with his reserved nature.

Tính cách hướng ngoại của cô ấy phù hợp tốt với bản chất kín đáo của anh ấy.

Complement perfectly

Hoàn hảo bổ sung

Their personalities complement perfectly in social situations.

Tính cách của họ hoàn hảo kết hợp trong các tình huống xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] Instead, there are some other areas that authorities could invest in as a prerequisite before supplying a widespread network [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Nevertheless, others suggest food science programs for students that I believe will benefit students by increasing their independence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education

Idiom with Complement

Không có idiom phù hợp