Bản dịch của từ Complement trong tiếng Việt
Complement
Complement (Noun)
In a social setting, a good sense of humor is a complement.
Trong môi trường xã hội, khiếu hài hước là một sự bổ sung.
Her kindness was a perfect complement to the party atmosphere.
Lòng tốt của cô ấy là sự bổ sung hoàn hảo cho bầu không khí bữa tiệc.
Mutual respect is a valuable complement in social relationships.
Sự tôn trọng lẫn nhau là sự bổ sung có giá trị trong các mối quan hệ xã hội.
The dinner party needs a complement of ten guests to be complete.
Bữa tiệc tối cần có thêm mười khách để hoàn thành.
The club is looking for a complement of volunteers for the event.
Câu lạc bộ đang tìm kiếm bổ sung tình nguyện viên cho sự kiện.
The team has a complement of players ready for the match.
Đội có bổ sung các cầu thủ sẵn sàng cho trận đấu.
The complement system helps the body fight infections effectively.
Hệ thống bổ sung giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng một cách hiệu quả.
Researchers are studying the role of complement in autoimmune diseases.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của bổ sung trong các bệnh tự miễn dịch.
Doctors are monitoring the complement levels in the patient's blood.
Các bác sĩ đang theo dõi nồng độ bổ sung trong máu của bệnh nhân.
Một hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề được điều chỉnh bởi một động từ (hoặc bởi một danh từ hoặc một tính từ vị ngữ) hoàn thành nghĩa của vị ngữ. trong ngữ pháp tạo sinh, tất cả các thành phần của câu được điều chỉnh bởi động từ tạo thành phần bổ ngữ.
One or more words, phrases, or clauses governed by a verb (or by a nominalization or a predicative adjective) that complete the meaning of the predicate. in generative grammar, all the constituents of a sentence that are governed by a verb form the complement.
Her kind words were a complement to his hard work.
Những lời nói tử tế của cô ấy là sự bổ sung cho sự làm việc chăm chỉ của anh ấy.
The party decorations were a perfect complement to the theme.
Trang trí bữa tiệc là sự bổ sung hoàn hảo cho chủ đề.
The team's diverse skills were a valuable complement to each other.
Các kỹ năng đa dạng của nhóm là sự bổ sung có giá trị cho nhau.
Dạng danh từ của Complement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Complement | Complements |
Kết hợp từ của Complement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Necessary complement Bổ sung cần thiết | Kindness is a necessary complement to building a strong community. Long là một phần bổ sung cần thiết để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ. |
Ideal complement Sự bổ sung lý tưởng | Friendship is the ideal complement to a happy life. Tình bạn là sự bổ sung lý tưởng cho cuộc sống hạnh phúc. |
Natural complement Bổ sung tự nhiên | Friendship is the natural complement of social interactions. Tình bạn là bổ sung tự nhiên trong giao tiếp xã hội. |
Good complement Đối tác tốt | Kindness is a good complement to building strong social connections. Long là một bổ sung tốt cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Full complement Đầy đủ, hoàn chỉnh | The social program had a full complement of volunteers. Chương trình xã hội có đủ tình nguyện viên. |
Complement (Verb)
Kind words complemented her achievements at the social event.
Những lời nói tử tế đã bổ sung cho thành tích của cô ấy tại sự kiện xã hội.
The colorful decorations complemented the festive atmosphere at the party.
Những đồ trang trí đầy màu sắc đã bổ sung cho không khí lễ hội trong bữa tiệc.
His charismatic personality complemented the group dynamics during the social gathering.
Tính cách lôi cuốn của anh ấy đã bổ sung cho sự năng động của nhóm trong buổi họp mặt giao lưu.
Dạng động từ của Complement (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complementing |
Kết hợp từ của Complement (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complement nicely Hoàn cảnh đáng yêu | Her outgoing personality complement nicely with his reserved nature. Tính cách hướng ngoại của cô ấy phối hợp tốt với bản chất kín đáo của anh ấy. |
Complement well Hoàn hảo | Her outgoing personality complements well with his reserved nature. Tính cách hướng ngoại của cô ấy phù hợp tốt với bản chất kín đáo của anh ấy. |
Complement perfectly Hoàn hảo bổ sung | Their personalities complement perfectly in social situations. Tính cách của họ hoàn hảo kết hợp trong các tình huống xã hội. |
Họ từ
Từ "complement" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần bổ sung cho một cái gì đó, giúp cải thiện hoặc hoàn thiện nó. Trong tiếng Anh Anh, "complement" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh về thực phẩm và rượu, diễn tả sự kết hợp hài hòa giữa hai loại. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "complement" nhưng ít nhấn mạnh vào khía cạnh ẩm thực như vậy. Về mặt cách phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, tuy nhiên, điểm nhấn âm tiết có thể thay đổi nhẹ nhàng.
Từ "complement" xuất phát từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "sự hoàn thiện". "Comple" trong tiếng Latin, nghĩa là "đầy đủ" hoặc "hoàn tất", kết hợp với hậu tố "-ment", chỉ hành động hoặc kết quả. Qua thời gian, "complement" đã được chuyển ngữ vào tiếng Anh để chỉ thứ gì đó bổ sung hoặc hoàn thiện một cái gì đó khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học, ẩm thực và toán học để diễn tả mối quan hệ bổ sung giữa các phần.
Từ "complement" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả sự bổ sung hoặc hoàn thiện ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "complement" thường liên quan đến việc bổ sung thông tin hoặc kiến thức nhằm làm rõ nội dung. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực và thiết kế, khi chỉ ra các thành phần bổ sung nhằm tăng cường hương vị hoặc thẩm mỹ của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp