Bản dịch của từ Plasma trong tiếng Việt
Plasma
Plasma (Noun)
Một loại khí bị ion hóa bao gồm các ion dương và các electron tự do theo tỷ lệ dẫn đến ít nhiều không có điện tích tổng thể, thường ở áp suất thấp (như trong bầu khí quyển phía trên và trong đèn huỳnh quang) hoặc ở nhiệt độ rất cao (như trong các ngôi sao và lò phản ứng tổng hợp hạt nhân). )
An ionized gas consisting of positive ions and free electrons in proportions resulting in more or less no overall electric charge typically at low pressures as in the upper atmosphere and in fluorescent lamps or at very high temperatures as in stars and nuclear fusion reactors.
Plasma is used in fluorescent lamps to produce bright light efficiently.
Plasma được sử dụng trong đèn huỳnh quang để tạo ánh sáng sáng hiệu quả.
Plasma does not exist in solid form in social environments.
Plasma không tồn tại dưới dạng rắn trong môi trường xã hội.
Is plasma essential for understanding the universe and social interactions?
Plasma có cần thiết để hiểu vũ trụ và các tương tác xã hội không?
Plasma TVs are popular for their vibrant colors and sharp images.
Tivi plasma phổ biến vì màu sắc rực rỡ và hình ảnh sắc nét.
Some people find it hard to afford plasma screen technology.
Một số người thấy khó chi trả công nghệ màn hình plasma.
Một loại thạch anh trong suốt, màu xanh lá cây tươi sáng được sử dụng trong khảm và cho các mục đích trang trí khác.
A bright green translucent variety of quartz used in mosaic and for other decorative purposes.
Plasma is often used in modern art installations for vibrant displays.
Plasma thường được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.
Plasma is not commonly found in traditional Vietnamese crafts.
Plasma không thường được tìm thấy trong các nghề thủ công truyền thống Việt Nam.
Is plasma a popular material for social art projects in cities?
Plasma có phải là vật liệu phổ biến cho các dự án nghệ thuật xã hội không?
Her living room was adorned with a plasma coffee table.
Phòng khách của cô ấy được trang trí với một bàn cafe plasma.
He couldn't afford the expensive plasma vase for his apartment.
Anh ấy không thể mua được lọ hoa plasma đắt tiền cho căn hộ của mình.
Plasma is essential for blood donation drives in hospitals like Johns Hopkins.
Plasma rất cần thiết cho các chiến dịch hiến máu tại bệnh viện như Johns Hopkins.
Many people do not understand the importance of plasma in medical treatments.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của plasma trong điều trị y tế.
Is plasma donation safe for healthy individuals in community health programs?
Việc hiến plasma có an toàn cho những người khỏe mạnh trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?
Plasma donations are crucial for medical treatments.
Sự hiến tặng huyết tương rất quan trọng cho điều trị y tế.
Not everyone is eligible to donate plasma regularly.
Không phải ai cũng đủ điều kiện hiến tặng huyết tương thường xuyên.
Họ từ
Plasma là trạng thái thứ tư của vật chất, ngoài rắn, lỏng và khí, được hình thành khi các nguyên tử bị ion hóa, tức là khi electron bị tách khỏi hạt nhân. Plasma chủ yếu được tìm thấy trong các ngôi sao, bao gồm cả mặt trời, và trong nhiều ứng dụng công nghệ như màn hình plasma và công nghệ khử khuẩn. Trong tiếng Anh, "plasma" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "plasma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "plasma", nghĩa là "hình dạng" hoặc "biến thể". Tiếng Latinh đã tiếp nhận từ này và phát triển nghĩa mới liên quan đến sinh học và hóa học, chỉ chất lỏng trong tế bào. Vào thế kỷ 19, "plasma" được sử dụng trong lĩnh vực vật lý để chỉ trạng thái thứ tư của vật chất, bao gồm ion và điện tử. Kết nối này tạo nền tảng cho việc hiểu hiện tượng plasma trong khoa học hiện đại, thể hiện sự biến đổi và cấu trúc của vật chất.
Từ "plasma" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến khoa học sức khỏe và vật lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến y tế, sinh học tế bào và vật lý plasma. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực y sinh và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp