Bản dịch của từ Plasma trong tiếng Việt

Plasma

Noun [U/C]

Plasma (Noun)

plˈæzmə
plˈæzmə
01

Một loại khí bị ion hóa bao gồm các ion dương và các electron tự do theo tỷ lệ dẫn đến ít nhiều không có điện tích tổng thể, thường ở áp suất thấp (như trong bầu khí quyển phía trên và trong đèn huỳnh quang) hoặc ở nhiệt độ rất cao (như trong các ngôi sao và lò phản ứng tổng hợp hạt nhân). )

An ionized gas consisting of positive ions and free electrons in proportions resulting in more or less no overall electric charge typically at low pressures as in the upper atmosphere and in fluorescent lamps or at very high temperatures as in stars and nuclear fusion reactors

Ví dụ

Plasma is used in fluorescent lamps to produce bright light efficiently.

Plasma được sử dụng trong đèn huỳnh quang để tạo ánh sáng sáng hiệu quả.

Plasma does not exist in solid form in social environments.

Plasma không tồn tại dưới dạng rắn trong môi trường xã hội.

Is plasma essential for understanding the universe and social interactions?

Plasma có cần thiết để hiểu vũ trụ và các tương tác xã hội không?

Plasma TVs are popular for their vibrant colors and sharp images.

Tivi plasma phổ biến vì màu sắc rực rỡ và hình ảnh sắc nét.

Some people find it hard to afford plasma screen technology.

Một số người thấy khó chi trả công nghệ màn hình plasma.

02

Một loại thạch anh trong suốt, màu xanh lá cây tươi sáng được sử dụng trong khảm và cho các mục đích trang trí khác.

A bright green translucent variety of quartz used in mosaic and for other decorative purposes

Ví dụ

Plasma is often used in modern art installations for vibrant displays.

Plasma thường được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại.

Plasma is not commonly found in traditional Vietnamese crafts.

Plasma không thường được tìm thấy trong các nghề thủ công truyền thống Việt Nam.

Is plasma a popular material for social art projects in cities?

Plasma có phải là vật liệu phổ biến cho các dự án nghệ thuật xã hội không?

Her living room was adorned with a plasma coffee table.

Phòng khách của cô ấy được trang trí với một bàn cafe plasma.

He couldn't afford the expensive plasma vase for his apartment.

Anh ấy không thể mua được lọ hoa plasma đắt tiền cho căn hộ của mình.

03

Phần chất lỏng không màu của máu, bạch huyết hoặc sữa, trong đó có các tiểu thể hoặc giọt mỡ lơ lửng.

The colourless fluid part of blood lymph or milk in which corpuscles or fat globules are suspended

Ví dụ

Plasma is essential for blood donation drives in hospitals like Johns Hopkins.

Plasma rất cần thiết cho các chiến dịch hiến máu tại bệnh viện như Johns Hopkins.

Many people do not understand the importance of plasma in medical treatments.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của plasma trong điều trị y tế.

Is plasma donation safe for healthy individuals in community health programs?

Việc hiến plasma có an toàn cho những người khỏe mạnh trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Plasma donations are crucial for medical treatments.

Sự hiến tặng huyết tương rất quan trọng cho điều trị y tế.

Not everyone is eligible to donate plasma regularly.

Không phải ai cũng đủ điều kiện hiến tặng huyết tương thường xuyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plasma

Không có idiom phù hợp