Bản dịch của từ Mosaic trong tiếng Việt
Mosaic
Mosaic (Adjective)
Biểu thị một cá thể bao gồm các tế bào thuộc hai loại khác nhau về mặt di truyền.
Denoting an individual composed of cells of two genetically different types.
The mosaic community celebrated diversity in culture and tradition.
Cộng đồng hỗn hợp ăn mừng sự đa dạng văn hóa và truyền thống.
She is part of a mosaic family with various ethnic backgrounds.
Cô ấy là một phần của một gia đình hỗn hợp với nhiều nền văn hóa khác nhau.
The school promotes a mosaic environment to embrace differences among students.
Trường học thúc đẩy môi trường đa dạng để chấp nhận sự khác biệt giữa học sinh.
Của hoặc liên kết với moses.
Of or associated with moses.
The community celebrated with a mosaic mural of Moses.
Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm với bức tranh kính Moisê.
The social event featured a mosaic depiction of Moses' journey.
Sự kiện xã hội có sự miêu tả bằng tranh kính về hành trình của Moisê.
The museum displayed a mosaic artwork portraying Moses' leadership.
Bảo tàng trưng bày một tác phẩm tranh kính miêu tả về sự lãnh đạo của Moisê.
Mosaic (Noun)
The community center displayed a beautiful mosaic on its wall.
Trung tâm cộng đồng trưng bày một bức tranh mosaic đẹp trên tường.
The artist created a mosaic depicting scenes from local history.
Nghệ sĩ tạo ra một bức tranh mosaic miêu tả các cảnh trong lịch sử địa phương.
The mosaic in the park showcased various cultural symbols and landmarks.
Bức tranh mosaic trong công viên trưng bày các biểu tượng văn hóa và điểm địa lý đa dạng.
The mosaic outbreak devastated the sugar cane fields.
Đợt bùng phát của loại bệnh mosaic đã làm hủy hoại ruộng mía đường.
Farmers are concerned about the spread of mosaic in maize.
Những người nông dân lo lắng về sự lây lan của bệnh mosaic trong ngô.
Tobacco plants are showing signs of mosaic infection.
Cây thuốc lá đang thể hiện dấu hiệu của vi khuẩn gây bệnh mosaic.
Một cá thể (đặc biệt là động vật) bao gồm các tế bào thuộc hai loại khác nhau về mặt di truyền.
An individual (especially an animal) composed of cells of two genetically different types.
The mosaic cat had patches of different fur colors.
Con mèo mosaic có các miếng lông màu khác nhau.
The scientist studied the genetic makeup of the mosaic butterfly.
Nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc gen của con bướm mosaic.
The zoo showcased a rare mosaic snake to visitors.
Sở thú trưng bày một con rắn mosaic hiếm cho khách tham quan.
Dạng danh từ của Mosaic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mosaic | Mosaics |
Mosaic (Verb)
Trang trí bằng khảm.
Decorate with a mosaic.
The community center was mosaic-decorated for the festival.
Trung tâm cộng đồng được trang trí bằng mảnh ghép cho lễ hội.
She mosaic-decorated her art project with colorful tiles.
Cô ấy trang trí dự án nghệ thuật của mình bằng gạch màu sắc.
The town square was beautifully mosaic-decorated by local artists.
Quảng trường thị trấn được trang trí bằng mảnh ghép đẹp mắt bởi các nghệ sĩ địa phương.
Dạng động từ của Mosaic (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mosaic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mosaicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mosaicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mosaics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mosaicking |
Họ từ
Mosaic (tiếng Việt: khảm) là một kỹ thuật nghệ thuật sử dụng những mảnh ghép nhỏ từ vật liệu như gỗ, đá, hoặc thủy tinh để tạo thành hình ảnh hoặc họa tiết lớn hơn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản. Mosaic cũng mang ý nghĩa ẩn dụ chỉ sự kết hợp của các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể hài hòa.
Từ "mosaic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mosaicum", có nghĩa là "thuộc về những nghệ sĩ Muses", phản ánh sự sáng tạo nghệ thuật. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc nghệ thuật ghép các mảnh vật liệu khác nhau để tạo thành hình ảnh hoặc mẫu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hình thức tác phẩm kết hợp từ nhiều yếu tố khác nhau, giữ lại tính chất nghệ thuật và tính đa dạng trong cấu trúc.
Từ "mosaic" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và viết, liên quan đến nghệ thuật, văn hóa và kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "mosaic" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật ghép từ nhiều miếng nhỏ màu sắc khác nhau, hoặc các khái niệm đa dạng trong khoa học và xã hội. Từ này phản ánh sự đa dạng và tập hợp trong cả thẩm mỹ lẫn thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp