Bản dịch của từ Mosaic trong tiếng Việt
Mosaic

Mosaic(Adjective)
Của hoặc liên kết với Moses.
Of or associated with Moses.
Biểu thị một cá thể bao gồm các tế bào thuộc hai loại khác nhau về mặt di truyền.
Denoting an individual composed of cells of two genetically different types.
Mosaic(Noun)
Một cá thể (đặc biệt là động vật) bao gồm các tế bào thuộc hai loại khác nhau về mặt di truyền.
An individual (especially an animal) composed of cells of two genetically different types.
Dạng danh từ của Mosaic (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Mosaic | Mosaics |
Mosaic(Verb)
Trang trí bằng khảm.
Decorate with a mosaic.
Dạng động từ của Mosaic (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mosaic |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mosaicked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mosaicked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mosaics |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mosaicking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Mosaic (tiếng Việt: khảm) là một kỹ thuật nghệ thuật sử dụng những mảnh ghép nhỏ từ vật liệu như gỗ, đá, hoặc thủy tinh để tạo thành hình ảnh hoặc họa tiết lớn hơn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản. Mosaic cũng mang ý nghĩa ẩn dụ chỉ sự kết hợp của các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể hài hòa.
Từ "mosaic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mosaicum", có nghĩa là "thuộc về những nghệ sĩ Muses", phản ánh sự sáng tạo nghệ thuật. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc nghệ thuật ghép các mảnh vật liệu khác nhau để tạo thành hình ảnh hoặc mẫu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hình thức tác phẩm kết hợp từ nhiều yếu tố khác nhau, giữ lại tính chất nghệ thuật và tính đa dạng trong cấu trúc.
Từ "mosaic" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và viết, liên quan đến nghệ thuật, văn hóa và kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "mosaic" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật ghép từ nhiều miếng nhỏ màu sắc khác nhau, hoặc các khái niệm đa dạng trong khoa học và xã hội. Từ này phản ánh sự đa dạng và tập hợp trong cả thẩm mỹ lẫn thực tiễn.
Họ từ
Mosaic (tiếng Việt: khảm) là một kỹ thuật nghệ thuật sử dụng những mảnh ghép nhỏ từ vật liệu như gỗ, đá, hoặc thủy tinh để tạo thành hình ảnh hoặc họa tiết lớn hơn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản. Mosaic cũng mang ý nghĩa ẩn dụ chỉ sự kết hợp của các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể hài hòa.
Từ "mosaic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mosaicum", có nghĩa là "thuộc về những nghệ sĩ Muses", phản ánh sự sáng tạo nghệ thuật. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc nghệ thuật ghép các mảnh vật liệu khác nhau để tạo thành hình ảnh hoặc mẫu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hình thức tác phẩm kết hợp từ nhiều yếu tố khác nhau, giữ lại tính chất nghệ thuật và tính đa dạng trong cấu trúc.
Từ "mosaic" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và viết, liên quan đến nghệ thuật, văn hóa và kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "mosaic" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật ghép từ nhiều miếng nhỏ màu sắc khác nhau, hoặc các khái niệm đa dạng trong khoa học và xã hội. Từ này phản ánh sự đa dạng và tập hợp trong cả thẩm mỹ lẫn thực tiễn.
