Bản dịch của từ Maize trong tiếng Việt
Maize
Noun [U/C]

Maize(Noun)
mˈeɪz
ˈmeɪz
Ví dụ
02
Một loại ngũ cốc giàu carbohydrate dùng cho nhiều sản phẩm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và các ứng dụng công nghiệp.
A carbohydraterich grain used for various food products animal feed and industrial uses
Ví dụ
