Bản dịch của từ Maize trong tiếng Việt

Maize

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maize(Noun)

mˈeɪz
ˈmeɪz
01

Hạt được sản xuất từ cây ngô thường có màu vàng hoặc trắng.

The grains produced by the maize plant typically yellow or white

Ví dụ
02

Một loại ngũ cốc giàu carbohydrate dùng cho nhiều sản phẩm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và các ứng dụng công nghiệp.

A carbohydraterich grain used for various food products animal feed and industrial uses

Ví dụ
03

Một loại cây ngũ cốc cho ra hạt lớn hoặc ngô được sử dụng làm thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.

A cereal plant that yields large grains or corn used as food and fodder

Ví dụ