Bản dịch của từ Maize trong tiếng Việt
Maize
Maize (Noun)
Một loại cây ngũ cốc ở trung mỹ cho ra những hạt lớn (ngô hoặc ngô ngọt) xếp thành hàng trên lõi ngô. nhiều loại bao gồm một số được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi và dầu ngô.
A central american cereal plant that yields large grains corn or sweetcorn set in rows on a cob the many varieties include some used for stockfeed and corn oil.
Maize is a staple food in many countries around the world.
Ngô là thực phẩm cơ bản ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Some people are allergic to maize and cannot consume corn products.
Một số người dị ứng với ngô và không thể tiêu thụ sản phẩm từ ngô.
Is maize cultivation a major industry in your country?
Việc trồng ngô có phải là một ngành công nghiệp lớn ở quốc gia của bạn không?
Maize is a staple food in many countries for its versatility.
Ngô là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia vì tính linh hoạt của nó.
Some people are allergic to maize, causing digestive issues.
Một số người dị ứng với ngô, gây ra vấn đề tiêu hóa.
Dạng danh từ của Maize (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maize | - |
Họ từ
Từ "maize" đề cập đến loại ngũ cốc có nguồn gốc từ châu Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và chế biến thực phẩm. Ở Anh, từ này thường được dùng để chỉ ngô, trong khi tại Mỹ, "corn" là thuật ngữ phổ biến hơn. Dù cả hai từ đều ám chỉ cùng một loại cây trồng, nhưng "maize" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nông nghiệp, còn "corn" thường thấy trong ngữ cảnh hàng ngày và ẩm thực.
Từ "maize" có nguồn gốc từ thuật ngữ Hispano-Arabic "maís", được nối với từ gốc Taino "mahiz". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 16, chỉ loại ngũ cốc mà ngày nay được biết đến là ngô. Lịch sử sử dụng từ "maize" phản ánh sự phát triển nông nghiệp ở châu Mỹ và toàn cầu, và từ này đã trở thành thuật ngữ chính thức trong nông nghiệp và thực phẩm, biểu thị đặc trưng của loại ngũ cốc quan trọng này.
Từ "maize" thường xuất hiện trong cuốn IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề nông nghiệp và thực phẩm. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sản xuất lương thực hay vấn đề an ninh thực phẩm. Ngoài ra, "maize" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về dinh dưỡng và sinh thái. Từ này phản ánh sự quan trọng của cây trồng này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp