Bản dịch của từ Variegation trong tiếng Việt
Variegation
Variegation (Noun)
Hành động hoặc quá trình thay đổi hoặc đa dạng hóa.
The act or process of varying or diversifying.
The variegation of cultures enriches our social interactions in diverse communities.
Sự đa dạng của các nền văn hóa làm phong phú các tương tác xã hội của chúng ta trong các cộng đồng đa dạng.
There is no variegation in the social norms of this small town.
Không có sự đa dạng trong các quy tắc xã hội của thị trấn nhỏ này.
Is the variegation in social classes evident in your city, like New York?
Sự đa dạng trong các tầng lớp xã hội có rõ ràng trong thành phố của bạn, như New York không?
Họ từ
Variegation là thuật ngữ mô tả hiện tượng có sự chênh lệch hoặc biến thể về màu sắc trong lá, cành hoặc hoa của cây thực vật. Hiện tượng này thường liên quan đến sự phân bố không đồng đều của diệp lục hoặc các sắc tố khác, dẫn đến các hình dạng, màu sắc khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, sử dụng chung một cách viết và cách phát âm, với ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương tự nhau.
Từ "variegation" bắt nguồn từ tiếng Latin "variegatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "variare", có nghĩa là "đổi khác" hoặc "thay đổi". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự xuất hiện của các màu sắc hoặc hình dạng khác nhau trong cùng một mẫu hoặc quần thể. Sự phát triển của từ này từ khái niệm "thay đổi" liên quan chặt chẽ đến việc mô tả các đặc điểm đa dạng trong tự nhiên, từ thực vật đến động vật.
Từ "variegation" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về chủ đề khoa học, thực vật học. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự biến đổi màu sắc hoặc hình thái trong lá hoặc hoa của thực vật, do di truyền hoặc môi trường. Ngoài ra, "variegation" cũng có thể gặp trong nghệ thuật, nhằm chỉ sự đa dạng và phong phú trong hình thức hoặc màu sắc, thể hiện tính thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp