Bản dịch của từ Diversifying trong tiếng Việt

Diversifying

Verb

Diversifying (Verb)

daɪvˈɝsəfaɪɪŋ
dɪvˈɝsəfaɪɪŋ
01

Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để phân tán rủi ro.

To invest in a range of different types of assets in order to spread risk.

Ví dụ

She is diversifying her investments to minimize risk.

Cô ấy đang đa dạng hóa các khoản đầu tư của mình để giảm thiểu rủi ro.

They are diversifying their social circle by meeting new people.

Họ đang đa dạng hóa mạng lưới xã hội bằng cách gặp gỡ người mới.

Diversifying hobbies can lead to new friendships and experiences.

Đa dạng hóa sở thích có thể dẫn đến những mối quan hệ và trải nghiệm mới.

Dạng động từ của Diversifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diversify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diversified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diversified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diversifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diversifying

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diversifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] In the past few decades, the patterns of a family have greatly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] Works from other parts of the world help to the content of museums and art galleries [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] There are differing views among university students regarding the importance of their studies or solely focusing on their main subjects [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2

Idiom with Diversifying

Không có idiom phù hợp