Bản dịch của từ Diversifying trong tiếng Việt
Diversifying
Diversifying (Verb)
She is diversifying her investments to minimize risk.
Cô ấy đang đa dạng hóa các khoản đầu tư của mình để giảm thiểu rủi ro.
They are diversifying their social circle by meeting new people.
Họ đang đa dạng hóa mạng lưới xã hội bằng cách gặp gỡ người mới.
Diversifying hobbies can lead to new friendships and experiences.
Đa dạng hóa sở thích có thể dẫn đến những mối quan hệ và trải nghiệm mới.
Dạng động từ của Diversifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diversify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diversified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diversified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diversifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diversifying |
Họ từ
Từ "diversifying" là động từ chính của danh từ "diversity", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên phong phú và đa dạng hơn. Trong bối cảnh kinh tế, nó thường đề cập đến việc mở rộng các lĩnh vực hoạt động hoặc sản phẩm để giảm thiểu rủi ro. Dù có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh-Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "diversifying" xuất phát từ tiếng Latinh "diversificare", bao gồm tiền tố "diver-" có nghĩa là "khác nhau" và "facere" nghĩa là "làm". Ngữ nghĩa ban đầu của từ ám chỉ hành động tạo ra sự đa dạng hoặc phân loại các yếu tố khác nhau. Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc phát triển nhiều lựa chọn hoặc nguồn lực khác nhau, đặc biệt trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội, nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng bền vững.
Từ "diversifying" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày giải pháp và phân tích tình huống. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, nơi đề cập đến việc mở rộng danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ để giảm rủi ro. Trong các tình huống giao tiếp thương mại, "diversifying" thường liên quan đến chiến lược tăng trưởng và cải thiện tính bền vững của doanh nghiệp.