Bản dịch của từ Invest trong tiếng Việt
Invest

Invest(Verb)
Đầu tư vào.
Invest in.
Đưa (tiền) vào các chương trình tài chính, cổ phiếu, tài sản hoặc liên doanh thương mại với mong muốn đạt được lợi nhuận.
Put (money) into financial schemes, shares, property, or a commercial venture with the expectation of achieving a profit.
Dạng động từ của Invest (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invest |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invested |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invested |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invests |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Investing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "invest" trong tiếng Anh có nghĩa là bỏ vốn vào một dự án hoặc tài sản với mục đích kiếm lợi nhuận trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng. Ở cả hai dạng, "invest" có thể được sử dụng với các bổ ngữ như "in stocks" hoặc "in property", thể hiện rõ ràng đối tượng đầu tư.
Từ "invest" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "investire", nghĩa là "mặc, bao bọc" (vào một cái gì đó). Cấu trúc của từ này bắt nguồn từ việc kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào) và động từ "vestire" (bao bọc). Trong thời kỳ Trung Cổ, nghĩa của từ đã chuyển biến sang việc chi tiêu nguồn lực (tiền bạc, thời gian) vào một hoạt động nào đó với mong đợi thu được lợi ích, dẫn tới ý nghĩa hiện tại mà chúng ta sử dụng ngày nay.
Từ "invest" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc thảo luận về tài chính, phát triển và kinh tế thường xuyên xuất hiện. Trong lĩnh vực nền kinh tế, từ này được sử dụng để chỉ hành động rót vốn vào các dự án hay tài sản nhằm mục đích sinh lời. Ngoài ra, "invest" cũng được dùng trong ngữ cảnh xã hội để mô tả việc đầu tư thời gian và công sức vào một mối quan hệ hoặc dự án cải thiện cá nhân.
Họ từ
Từ "invest" trong tiếng Anh có nghĩa là bỏ vốn vào một dự án hoặc tài sản với mục đích kiếm lợi nhuận trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng. Ở cả hai dạng, "invest" có thể được sử dụng với các bổ ngữ như "in stocks" hoặc "in property", thể hiện rõ ràng đối tượng đầu tư.
Từ "invest" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "investire", nghĩa là "mặc, bao bọc" (vào một cái gì đó). Cấu trúc của từ này bắt nguồn từ việc kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào) và động từ "vestire" (bao bọc). Trong thời kỳ Trung Cổ, nghĩa của từ đã chuyển biến sang việc chi tiêu nguồn lực (tiền bạc, thời gian) vào một hoạt động nào đó với mong đợi thu được lợi ích, dẫn tới ý nghĩa hiện tại mà chúng ta sử dụng ngày nay.
Từ "invest" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc thảo luận về tài chính, phát triển và kinh tế thường xuyên xuất hiện. Trong lĩnh vực nền kinh tế, từ này được sử dụng để chỉ hành động rót vốn vào các dự án hay tài sản nhằm mục đích sinh lời. Ngoài ra, "invest" cũng được dùng trong ngữ cảnh xã hội để mô tả việc đầu tư thời gian và công sức vào một mối quan hệ hoặc dự án cải thiện cá nhân.
