Bản dịch của từ Invest trong tiếng Việt
Invest
Invest (Verb)
Đầu tư vào.
Invest in.
Many people invest in renewable energy for social causes.
Nhiều người đầu tư vào năng lượng tái tạo vì mục đích xã hội.
She decided to invest in education programs for underprivileged children.
Cô quyết định đầu tư vào các chương trình giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Investing time in volunteering at local shelters is beneficial for society.
Đầu tư thời gian cho hoạt động tình nguyện tại các mái ấm địa phương là có lợi cho xã hội.
Đưa (tiền) vào các chương trình tài chính, cổ phiếu, tài sản hoặc liên doanh thương mại với mong muốn đạt được lợi nhuận.
Put (money) into financial schemes, shares, property, or a commercial venture with the expectation of achieving a profit.
John decided to invest in a startup company last month.
John quyết định đầu tư vào một công ty khởi nghiệp tháng trước.
Many people choose to invest in real estate for long-term profits.
Nhiều người chọn đầu tư vào bất động sản với lợi nhuận dài hạn.
She plans to invest in renewable energy projects to help the environment.
Cô ấy dự định đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo để giúp môi trường.
Parents invest time in their children's education for a better future.
Phụ huynh đầu tư thời gian vào giáo dục con cái cho tương lai tốt đẹp.
Volunteers invest effort in community projects to improve society.
Tình nguyện viên đầu tư công sức vào các dự án cộng đồng để cải thiện xã hội.
Governments invest resources in social welfare programs for citizen well-being.
Chính phủ đầu tư nguồn lực vào các chương trình phúc lợi xã hội để cải thiện cuộc sống công dân.
She decided to invest in a new coat for the winter.
Cô ấy quyết định đầu tư vào một chiếc áo mới cho mùa đông.
The charity organization plans to invest in warm clothes for the homeless.
Tổ chức từ thiện dự định đầu tư vào quần áo ấm cho người vô gia cư.
He chose to invest in a stylish jacket for the upcoming event.
Anh ấy chọn đầu tư vào một chiếc áo khoác thời trang cho sự kiện sắp tới.
The protesters decided to invest the government building to demand change.
Các người biểu tình quyết định vây kín tòa nhà chính phủ để đòi thay đổi.
The activists plan to invest the city hall until their demands are met.
Các nhà hoạt động kế hoạch vây kín tòa thị chính cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.
The community members decided to invest the park to save it from destruction.
Các thành viên cộng đồng quyết định vây kín công viên để cứu nó khỏi sự phá hủy.
Dạng động từ của Invest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Investing |
Kết hợp từ của Invest (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seek to invest Tìm kiếm để đầu tư | Companies seek to invest in community projects for social impact. Các công ty cố gắng đầu tư vào các dự án cộng đồng để tạo ra tác động xã hội. |
Look to invest Quyết định đầu tư | Many companies look to invest in community projects for social impact. Nhiều công ty tìm kiếm đầu tư vào các dự án cộng đồng để tạo ra tác động xã hội. |
Be willing to invest Sẵn lòng đầu tư | Companies should be willing to invest in community projects. Các công ty nên sẵn lòng đầu tư vào các dự án cộng đồng. |
Plan to invest Kế hoạch đầu tư | They plan to invest in community projects for social development. Họ dự định đầu tư vào các dự án cộng đồng cho phát triển xã hội. |
Rush to invest Vội vàng đầu tư | Companies rush to invest in social responsibility projects. Các công ty vội vàng đầu tư vào các dự án trách nhiệm xã hội. |
Họ từ
Từ "invest" trong tiếng Anh có nghĩa là bỏ vốn vào một dự án hoặc tài sản với mục đích kiếm lợi nhuận trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng. Ở cả hai dạng, "invest" có thể được sử dụng với các bổ ngữ như "in stocks" hoặc "in property", thể hiện rõ ràng đối tượng đầu tư.
Từ "invest" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "investire", nghĩa là "mặc, bao bọc" (vào một cái gì đó). Cấu trúc của từ này bắt nguồn từ việc kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào) và động từ "vestire" (bao bọc). Trong thời kỳ Trung Cổ, nghĩa của từ đã chuyển biến sang việc chi tiêu nguồn lực (tiền bạc, thời gian) vào một hoạt động nào đó với mong đợi thu được lợi ích, dẫn tới ý nghĩa hiện tại mà chúng ta sử dụng ngày nay.
Từ "invest" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc thảo luận về tài chính, phát triển và kinh tế thường xuyên xuất hiện. Trong lĩnh vực nền kinh tế, từ này được sử dụng để chỉ hành động rót vốn vào các dự án hay tài sản nhằm mục đích sinh lời. Ngoài ra, "invest" cũng được dùng trong ngữ cảnh xã hội để mô tả việc đầu tư thời gian và công sức vào một mối quan hệ hoặc dự án cải thiện cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp