Bản dịch của từ Blockade trong tiếng Việt
Blockade
Blockade (Noun)
During the protest, the police set up a blockade to prevent access.
Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đã thiết lập một cuộc phong tỏa để ngăn chặn việc tiếp cận.
The blockade caused delays in the delivery of essential supplies.
Việc phong tỏa gây ra sự chậm trễ trong việc cung cấp các nhu yếu phẩm.
The government imposed a blockade to control the spread of the virus.
Chính phủ đã áp đặt lệnh phong tỏa để kiểm soát sự lây lan của virus.
Dạng danh từ của Blockade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blockade | Blockades |
Kết hợp từ của Blockade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic blockade Đe doạ kinh tế | The economic blockade severely impacted social services in the region. Vụ phong tỏa kinh tế ảnh hưởng nghiêm trọng đến dịch vụ xã hội trong khu vực. |
Partial blockade Đoàn kết một phần | The partial blockade caused delays in social services. Việc phong tỏa một phần gây trễ trong dịch vụ xã hội. |
Road blockade Chận đường | The road blockade caused traffic chaos in the city center. Sự phong tỏa đường gây ra hỗn loạn giao thông ở trung tâm thành phố. |
Tight blockade Đoàn kẹt chặt | The government imposed a tight blockade on social media websites. Chính phủ đã áp đặt một vùng cấm chặt chẽ trên các trang web mạng xã hội. |
Complete blockade Đoàn kết hoàn toàn | The complete blockade disrupted social activities in the community. Sự phong tỏa hoàn toàn đã làm gián đoạn các hoạt động xã hội trong cộng đồng. |
Blockade (Verb)
During the protest, the police tried to blockade the entrance.
Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đã cố gắng phong tỏa lối vào.
The government decided to blockade the area to control the situation.
Chính phủ quyết định phong tỏa khu vực này để kiểm soát tình hình.
The authorities used a blockade to prevent unauthorized access to the event.
Chính quyền đã sử dụng lệnh phong tỏa để ngăn chặn việc tiếp cận trái phép vào sự kiện.
Dạng động từ của Blockade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blockade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blockaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blockaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blockades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blockading |
Họ từ
Từ "blockade" có nghĩa là hành động ngăn chặn, thường liên quan đến việc chặn đường tiếp cận đến một khu vực cụ thể, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "blockade" thường được sử dụng nhiều hơn trong các vấn đề quân sự, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ đến các cuộc biểu tình hoặc hành động kích động xã hội.
Từ "blockade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bloquer", nghĩa là chặn lại hoặc phong tỏa, xuất phát từ từ Latin "bloccāre", có nghĩa là chặn đường. Lịch sử thuật ngữ này thường được liên kết với các hoạt động quân sự, nơi việc phong tỏa nhằm ngăn chặn nguồn cung cấp và lối đi của đối thủ. Ngày nay, "blockade" vẫn giữ nghĩa phong tỏa, thường được áp dụng trong các bối cảnh chính trị và kinh tế, biểu thị hành động cản trở lưu thông hoặc cung ứng.
Từ "blockade" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh bài viết và nói về các vấn đề liên quan đến chiến tranh, chính trị hoặc thương mại. Trong IELTS Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các tác động của chính sách hoặc chiến lược; trong IELTS Speaking, nó có thể xuất hiện khi thí sinh đề cập đến các sự kiện lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu liên quan đến xung đột và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp