Bản dịch của từ Blockade trong tiếng Việt

Blockade

Noun [U/C] Verb

Blockade (Noun)

blɑkˈeid
blˌɑkˈeid
01

Là hành vi hoặc phương tiện phong tỏa một địa điểm để ngăn chặn hàng hoá, người ra vào.

An act or means of sealing off a place to prevent goods or people from entering or leaving.

Ví dụ

During the protest, the police set up a blockade to prevent access.

Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đã thiết lập một cuộc phong tỏa để ngăn chặn việc tiếp cận.

The blockade caused delays in the delivery of essential supplies.

Việc phong tỏa gây ra sự chậm trễ trong việc cung cấp các nhu yếu phẩm.

The government imposed a blockade to control the spread of the virus.

Chính phủ đã áp đặt lệnh phong tỏa để kiểm soát sự lây lan của virus.

Dạng danh từ của Blockade (Noun)

SingularPlural

Blockade

Blockades

Kết hợp từ của Blockade (Noun)

CollocationVí dụ

Economic blockade

Đe doạ kinh tế

The economic blockade severely impacted social services in the region.

Vụ phong tỏa kinh tế ảnh hưởng nghiêm trọng đến dịch vụ xã hội trong khu vực.

Partial blockade

Đoàn kết một phần

The partial blockade caused delays in social services.

Việc phong tỏa một phần gây trễ trong dịch vụ xã hội.

Road blockade

Chận đường

The road blockade caused traffic chaos in the city center.

Sự phong tỏa đường gây ra hỗn loạn giao thông ở trung tâm thành phố.

Tight blockade

Đoàn kẹt chặt

The government imposed a tight blockade on social media websites.

Chính phủ đã áp đặt một vùng cấm chặt chẽ trên các trang web mạng xã hội.

Complete blockade

Đoàn kết hoàn toàn

The complete blockade disrupted social activities in the community.

Sự phong tỏa hoàn toàn đã làm gián đoạn các hoạt động xã hội trong cộng đồng.

Blockade (Verb)

blɑkˈeid
blˌɑkˈeid
01

Niêm phong (nơi) để ngăn chặn hàng hóa hoặc người ra vào.

Seal off (a place) to prevent goods or people from entering or leaving.

Ví dụ

During the protest, the police tried to blockade the entrance.

Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đã cố gắng phong tỏa lối vào.

The government decided to blockade the area to control the situation.

Chính phủ quyết định phong tỏa khu vực này để kiểm soát tình hình.

The authorities used a blockade to prevent unauthorized access to the event.

Chính quyền đã sử dụng lệnh phong tỏa để ngăn chặn việc tiếp cận trái phép vào sự kiện.

Dạng động từ của Blockade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blockade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blockaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blockaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blockades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blockading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blockade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blockade

Không có idiom phù hợp