ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Blockade
Hành động phong tỏa một khu vực để ngăn hàng hóa hoặc người ra vào.
An act of sealing off a place to prevent goods or people from entering or leaving
Một hành động quân sự nhằm ngăn cản việc di chuyển bằng đường bộ hoặc đường biển.
A military action to obstruct passage by land or sea
Một trạng thái bị giam cầm hoặc hạn chế
A state of confinement or restriction
Một hành động phong tỏa một địa điểm để ngăn cản hàng hóa hoặc người ra vào.
To obstruct or prevent access to a place
Một hành động quân sự nhằm cản trở lối đi bằng đất liền hoặc trên biển.
To impose a blockade on
Tình trạng giam giữ hoặc hạn chế
To prevent the movement of goods or people