Bản dịch của từ Sealing trong tiếng Việt
Sealing
Noun [U/C]

Sealing(Noun)
sˈiːlɪŋ
ˈsiɫɪŋ
Ví dụ
02
Một quy trình được sử dụng trong sản xuất để bọc, che hoặc bảo vệ một đối tượng.
A process used in manufacturing to encase cover or protect an object
Ví dụ
