Bản dịch của từ Sealing trong tiếng Việt

Sealing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sealing(Noun)

sˈiːlɪŋ
ˈsiɫɪŋ
01

Một dấu hiệu chính thức hoặc con dấu được in trên tài liệu để chỉ ra tính xác thực.

An official mark or stamp made on a document to indicate authenticity

Ví dụ
02

Một quy trình được sử dụng trong sản xuất để bọc, che hoặc bảo vệ một đối tượng.

A process used in manufacturing to encase cover or protect an object

Ví dụ
03

Hành động đóng hoặc bảo vệ một cái gì đó, thường là làm cho nó kín khí hoặc kín nước.

The act of closing or securing something typically by making it airtight or watertight

Ví dụ