Bản dịch của từ Sealing trong tiếng Việt
Sealing
Sealing (Adjective)
The sealing ceremony was a symbol of commitment and unity.
Nghi lễ niêm phong là biểu tượng của sự cam kết và đồng thời.
She applied sealing wax to the envelope before sending it.
Cô ấn sát bằng sáp niêm phong vào phong bí trước khi gửi.
The sealing process ensured the safety of the confidential documents.
Quy trình niêm phong đảm bảo an toàn của các tài liệu mật.
Sealing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của seal.
Present participle and gerund of seal.
Sealing the envelope, she sent out the invitations to her party.
Đóng dấu bức thư, cô ấy gửi lời mời đến bữa tiệc của mình.
He was sealing the deal with a handshake, finalizing the agreement.
Anh ấy đang ký kết thỏa thuận bằng cách bắt tay, hoàn tất thỏa thuận.
The notary was sealing the documents to make them legally binding.
Người công chứng đang đóng dấu vào tài liệu để làm cho chúng pháp lý ràng buộc.
Dạng động từ của Sealing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sealing |
Sealing (Noun)
The sealing of the marriage certificate was a joyous occasion.
Việc niêm phong giấy kết hôn là một dịp vui vẻ.
The sealing of the business deal was celebrated with a party.
Việc niêm phong thỏa thuận kinh doanh được tổ chức bằng một bữa tiệc.
The sealing of the adoption papers brought tears of happiness.
Việc niêm phong giấy tờ nhận nuôi mang lại nước mắt hạnh phúc.
Họ từ
Từ "sealing" có nghĩa là quá trình hoặc hành động bịt kín, bảo vệ hoặc củng cố một cái gì đó để ngăn chặn sự rò rỉ, xâm nhập hay mất mát. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong xây dựng, thực phẩm hay an ninh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên ngành, có thể xuất hiện các thuật ngữ đồng nghĩa khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "sealing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "seal", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sigillum", có nghĩa là "con dấu". Trong lịch sử, các con dấu được sử dụng để xác nhận tính hợp pháp của tài liệu hoặc bảo vệ nội dung bên trong. Ý nghĩa hiện tại của "sealing" không chỉ liên quan đến việc bảo vệ thông tin mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực như thương mại và an ninh, nơi mà việc bảo vệ tài sản và thông tin trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Từ "sealing" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các đoạn văn thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ, nơi thảo luận về quá trình bảo quản hoặc đóng gói. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh mô tả các kỹ thuật bảo quản thực phẩm hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, "sealing" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghiệp, xây dựng và môi trường, khi đề cập đến việc ngăn chặn sự rò rỉ hay bảo vệ sản phẩm khỏi bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp