Bản dịch của từ Watertight trong tiếng Việt
Watertight
Watertight (Adjective)
Bịt kín, buộc chặt hoặc lắp sao cho nước không lọt vào hoặc lọt qua.
Closely sealed fastened or fitted so that no water enters or passes through.
The watertight plan ensured success in the IELTS writing test.
Kế hoạch chặt chẽ đảm bảo thành công trong bài kiểm tra viết IELTS.
The essay lacked a watertight argument, resulting in a low score.
Bài luận thiếu một lập luận chặt chẽ, dẫn đến điểm thấp.
Was the speaking presentation watertight enough to impress the examiner?
Bài thuyết trình nói có đủ chặt chẽ để gây ấn tượng với người chấm không?
The new community center has a watertight roof to prevent leaks.
Trung tâm cộng đồng mới có mái nhà kín nước để ngăn rò rỉ.
The proposal was not watertight, leading to many unanswered questions.
Đề xuất không chặt chẽ, dẫn đến nhiều câu hỏi chưa được trả lời.
His watertight explanation convinced everyone in the IELTS speaking class.
Giải thích của anh ấy không thể bác bỏ đã thuyết phục mọi người trong lớp nói IELTS.
There was no watertight evidence to support her claim during the IELTS writing test.
Không có bằng chứng nào không thể bác bỏ để hỗ trợ lập luận của cô ấy trong bài thi viết IELTS.
Is it possible to make a watertight argument without sufficient data in IELTS?
Có thể tạo ra một lập luận không thể bác bỏ mà không có đủ dữ liệu trong IELTS không?
Her argument about climate change is watertight and well-supported by data.
Lập luận của cô ấy về biến đổi khí hậu là không thể tranh cãi và có dữ liệu hỗ trợ.
The proposal for renewable energy is not watertight due to missing details.
Đề xuất về năng lượng tái tạo không chặt chẽ do thiếu thông tin.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp