Bản dịch của từ Watertight trong tiếng Việt
Watertight

Watertight(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "watertight" có nghĩa là không thấm nước, được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc thiết kế mà không cho nước xâm nhập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và cách viết tương tự, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất và luật pháp, khi đề cập đến sự kín đáo hoặc bảo đảm không xảy ra rò rỉ.
Từ "watertight" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "wæter" (nước) và "tight" (khít). Tiền tố "water-" xuất phát từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là nước, trong khi "tight" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tīht". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ sự kín nước trong vật liệu nhưng đã được mở rộng để mô tả tính chất không chịu ảnh hưởng bởi điều gì đó, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý, thể hiện sự an toàn và bảo mật.
Từ "watertight" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, để mô tả các sản phẩm hoặc ý tưởng có tính chính xác, chắc chắn và không thể bị rò rỉ hoặc bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong xây dựng, thiết kế sản phẩm và pháp lý, chỉ sự bảo vệ hoặc integrity của một hệ thống, ví dụ như hợp đồng không thể châm chước.
Từ "watertight" có nghĩa là không thấm nước, được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc thiết kế mà không cho nước xâm nhập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa và cách viết tương tự, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất và luật pháp, khi đề cập đến sự kín đáo hoặc bảo đảm không xảy ra rò rỉ.
Từ "watertight" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "wæter" (nước) và "tight" (khít). Tiền tố "water-" xuất phát từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là nước, trong khi "tight" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tīht". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ sự kín nước trong vật liệu nhưng đã được mở rộng để mô tả tính chất không chịu ảnh hưởng bởi điều gì đó, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý, thể hiện sự an toàn và bảo mật.
Từ "watertight" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, để mô tả các sản phẩm hoặc ý tưởng có tính chính xác, chắc chắn và không thể bị rò rỉ hoặc bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong xây dựng, thiết kế sản phẩm và pháp lý, chỉ sự bảo vệ hoặc integrity của một hệ thống, ví dụ như hợp đồng không thể châm chước.
