Bản dịch của từ Authenticity trong tiếng Việt
Authenticity
Authenticity (Noun)
Chất lượng là chính hãng hoặc không bị sai lệch so với bản gốc, có cùng nguồn gốc (hoặc ghi công, cam kết, ý định, v.v.) như đã tuyên bố.
The quality of being genuine or not corrupted from the original of having the same origin or attribution commitment intention etc as claimed.
The authenticity of the historical documents was confirmed by experts.
Sự chân thực của các tài liệu lịch sử đã được chuyên gia xác nhận.
The authenticity of the artwork was questioned due to its unusual provenance.
Sự chân thực của tác phẩm nghệ thuật bị đặt dấu hỏi do nguồn gốc bất thường.
The authenticity of the antique vase was verified through extensive research.
Sự chân thực của cái lọ cổ đã được xác minh thông qua nghiên cứu kỹ lưỡng.
The authenticity of the historical document was confirmed by experts.
Sự xác thực của tài liệu lịch sử đã được các chuyên gia xác nhận.
The authenticity of the antique painting was questioned due to doubts.
Sự xác thực của bức tranh cổ đã bị đặt dấu hỏi do nghi ngờ.
The authenticity of the ancient artifact was proven through scientific analysis.
Sự xác thực của hiện vật cổ đã được chứng minh thông qua phân tích khoa học.
Dạng danh từ của Authenticity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Authenticity | - |
Kết hợp từ của Authenticity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Of doubtful authenticity Có tính chất không chắc chắn | The social media post was of doubtful authenticity. Bài đăng trên mạng xã hội có tính xác thực đáng ngờ. |
A certificate of authenticity Giấy chứng nhận xuất xứ | Do you have a certificate of authenticity for the painting? Bạn có chứng nhận về tính xác thực của bức tranh không? |
Họ từ
Tính chân thực (authenticity) đề cập đến sự thật thà, hoặc nguyên bản của một sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật, hay thông tin. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, nghệ thuật và văn hóa để chỉ chất lượng, độ tin cậy và tính xác thực của đối tượng được xem xét. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "authenticity" không khác biệt về mặt hình thức so với tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Tính chân thực được coi là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá giá trị và ý nghĩa của tài liệu hay tác phẩm.
Từ "authenticity" bắt nguồn từ tiếng La tinh "authenticus", có nghĩa là "thật sự" hoặc "đúng đắn", từ gốc Hy Lạp "authentikos", mang ý nghĩa tương tự. Từ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, dùng để chỉ tính chất của một vật hoặc thông tin là nguyên bản và không bị làm giả. Ngày nay, "authenticity" không chỉ áp dụng cho các tác phẩm nghệ thuật mà còn mở rộng ra các mối quan hệ, kinh nghiệm và bản sắc cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chân thật trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Từ "authenticity" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về giá trị của bản sắc và tính chân thật trong văn hóa và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, lịch sử, và thương hiệu, nơi nó mô tả mức độ thật hay giả của một sản phẩm hoặc trải nghiệm, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính xác thực trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp