Bản dịch của từ Authenticity trong tiếng Việt

Authenticity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authenticity (Noun)

ˌɔɵn̩tˈɪsɪti
ˌɑɵɪntˈɪsɪti
01

Chất lượng là chính hãng hoặc không bị sai lệch so với bản gốc, có cùng nguồn gốc (hoặc ghi công, cam kết, ý định, v.v.) như đã tuyên bố.

The quality of being genuine or not corrupted from the original of having the same origin or attribution commitment intention etc as claimed.

Ví dụ

The authenticity of the historical documents was confirmed by experts.

Sự chân thực của các tài liệu lịch sử đã được chuyên gia xác nhận.

The authenticity of the artwork was questioned due to its unusual provenance.

Sự chân thực của tác phẩm nghệ thuật bị đặt dấu hỏi do nguồn gốc bất thường.

The authenticity of the antique vase was verified through extensive research.

Sự chân thực của cái lọ cổ đã được xác minh thông qua nghiên cứu kỹ lưỡng.

02

(lỗi thời) chất lượng xác thực (của cơ quan có thẩm quyền).

Obsolete the quality of being authentic of established authority.

Ví dụ

The authenticity of the historical document was confirmed by experts.

Sự xác thực của tài liệu lịch sử đã được các chuyên gia xác nhận.

The authenticity of the antique painting was questioned due to doubts.

Sự xác thực của bức tranh cổ đã bị đặt dấu hỏi do nghi ngờ.

The authenticity of the ancient artifact was proven through scientific analysis.

Sự xác thực của hiện vật cổ đã được chứng minh thông qua phân tích khoa học.

Dạng danh từ của Authenticity (Noun)

SingularPlural

Authenticity

-

Kết hợp từ của Authenticity (Noun)

CollocationVí dụ

Of doubtful authenticity

Có tính chất không chắc chắn

The social media post was of doubtful authenticity.

Bài đăng trên mạng xã hội có tính xác thực đáng ngờ.

A certificate of authenticity

Giấy chứng nhận xuất xứ

Do you have a certificate of authenticity for the painting?

Bạn có chứng nhận về tính xác thực của bức tranh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authenticity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 6 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 10 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of heritage that resonates with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] First, ancient architectural structures are evidence of history and culture, which tell us what life was like for people in the past [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Authenticity

Không có idiom phù hợp