Bản dịch của từ Encase trong tiếng Việt
Encase
Encase (Verb)
Đặt hoặc bọc trong một hộp hoặc bao quanh vừa khít.
Enclose or cover in a case or closefitting surround.
The community encased the valuable artifact in a glass display.
Cộng đồng bọc chặt hiện vật quý trong tủ kính.
She encases her phone in a protective cover to prevent damage.
Cô ấy bọc điện thoại trong bao bảo vệ để tránh hỏng.
The social event was encased in an atmosphere of elegance.
Sự kiện xã hội được bao bọc trong bầu không khí lịch lãm.
Dạng động từ của Encase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encasing |
Họ từ
Từ "encase" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bao bọc hoặc chứa đựng một vật gì đó bên trong một lớp bảo vệ hoặc vỏ bọc. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "encase" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, về cách phát âm, sự nhấn âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, nghệ thuật và môi trường bảo quản.
Từ "encase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casare", có nghĩa là "đặt vào một cái hộp". Tiền tố "en-" được thêm vào để chỉ hành động bao bọc hoặc đặt một đối tượng vào trong một cái gì đó. Vào thế kỷ 15, "encase" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc bao bọc hoặc bảo vệ một vật thể. Đến nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thường ám chỉ việc bảo vệ hoặc giữ an toàn cho một vật thể trong một lớp bọc hoặc chứa đựng.
Từ "encase" thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến bảo vệ hoặc che chắn một vật thể bằng cách bao bọc nó lại. Đặc biệt trong bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết và các phần thi nói, liên quan đến chủ đề bảo tồn, an toàn hoặc thẩm mỹ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó không cao, chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thiết kế, khi thảo luận về phương pháp trưng bày hoặc bảo quản tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp