Bản dịch của từ Encase trong tiếng Việt

Encase

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encase (Verb)

ɛnkˈeis
ɛnkˈeis
01

Đặt hoặc bọc trong một hộp hoặc bao quanh vừa khít.

Enclose or cover in a case or closefitting surround.

Ví dụ

The community encased the valuable artifact in a glass display.

Cộng đồng bọc chặt hiện vật quý trong tủ kính.

She encases her phone in a protective cover to prevent damage.

Cô ấy bọc điện thoại trong bao bảo vệ để tránh hỏng.

Dạng động từ của Encase (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encase/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.