Bản dịch của từ Closing trong tiếng Việt
Closing
Closing (Noun)
(toán học) trong hình thái học, sự xói mòn của phép giãn nở của một tập hợp.
Mathematics in morphology the erosion of the dilation of a set.
The closing of the event led to a decrease in participants.
Sự đóng cửa của sự kiện dẫn đến sự giảm số người tham gia.
The closing of the business was unexpected and caused chaos.
Sự đóng cửa của doanh nghiệp là không mong đợi và gây ra hỗn loạn.
The closing of the deal was delayed due to disagreements on terms.
Sự đóng cửa của thỏa thuận bị trì hoãn do không đồng ý về điều khoản.
The closing of the event left everyone feeling nostalgic.
Sự đóng cửa của sự kiện khiến mọi người cảm thấy hoài niệm.
The closing time of the party was announced at midnight.
Thời gian đóng cửa của bữa tiệc được thông báo vào lúc nửa đêm.
The closing ceremony marked the end of the cultural festival.
Buổi lễ đóng cửa đánh dấu sự kết thúc của lễ hội văn hóa.
Sự kết thúc hoặc kết luận của một cái gì đó.
The end or conclusion of something.
The closing of the conference was emotional.
Sự kết thúc của hội nghị đã đầy xúc động.
The restaurant's closing time is at 10 PM.
Thời gian đóng cửa của nhà hàng là lúc 10 giờ tối.
The closing remarks left a lasting impact on the audience.
Lời kết thúc để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.
Dạng danh từ của Closing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Closing | Closings |
Họ từ
Từ "closing" trong tiếng Anh thường chỉ hành động hoặc quá trình kết thúc một sự kiện, phiên họp, hay giao dịch. Trong tiếng Anh Mỹ, "closing" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn kết thúc của một thỏa thuận trong lĩnh vực bất động sản. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa tổng quát hơn, áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau như sự kết thúc của một phiên chợ hay một bữa tiệc. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt thêm trong từng vùng.
Từ "closing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "clausum", có nghĩa là "đóng" hoặc "khép lại". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, thường mang nghĩa liên quan đến việc kết thúc một hành động hoặc diễn biến. Sự chuyển nghĩa từ hình thức vật lý đến khái niệm trừu tượng cho phép "closing" chỉ việc hoàn tất, không chỉ trong giao dịch mà còn trong bối cảnh các sự kiện hay mối quan hệ.
Từ "closing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh thi, nó thường được sử dụng để chỉ hành động kết thúc một sự kiện hoặc quá trình, cũng như để mô tả phần cuối của một văn bản. Ngoài ra, "closing" cũng thường gặp trong các tình huống thương mại, như "closing a deal", biểu thị việc hoàn tất giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp