Bản dịch của từ Dilation trong tiếng Việt
Dilation
Dilation (Noun)
Her dilation on social issues lasted for hours.
Sự mở rộng của cô ấy về các vấn đề xã hội kéo dài nhiều giờ.
The professor's dilation in the lecture was informative and engaging.
Sự mở rộng của giáo sư trong bài giảng rất thông tin và hấp dẫn.
The book's dilation on cultural diversity was enlightening.
Sự mở rộng của cuốn sách về sự đa dạng văn hóa rất bổ ích.
The dilation of the pupils can indicate interest or excitement.
Sự giãn của đồng tử có thể chỉ ra sự quan tâm hoặc hào hứng.
The dilation of blood vessels is crucial for proper circulation.
Sự giãn của mạch máu rất quan trọng cho tuần hoàn đúng.
The dilation of the bronchi can help improve breathing during exercise.
Sự giãn của phế quản có thể giúp cải thiện hơi thở khi tập luyện.
Dạng danh từ của Dilation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dilation | Dilations |
Họ từ
Dilation là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, y học và quang học, chỉ quá trình mở rộng hoặc tăng kích thước của một đối tượng. Trong toán học, dilation đề cập đến việc thay đổi kích thước của hình học mà không làm thay đổi hình dạng. Trong y học, nó ám chỉ việc giãn nở của mạch máu hoặc cơ bắp. Dạng viết và phát âm của từ này giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Từ "dilation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dilatatio", trong đó "dilatare" có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài". Nguyên thể này bao hàm ý tưởng về sự gia tăng kích thước hoặc không gian. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự mở rộng của mạch máu hoặc cơ quan. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh khái niệm gốc về sự phát triển và mở rộng, liên kết chặt chẽ với các ứng dụng khoa học và kỹ thuật trong nghiên cứu.
Từ "dilation" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề khoa học có thể xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường không phổ biến trừ khi thảo luận về các khía cạnh y tế hoặc vật lý. Ngoài ra, "dilation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu, sinh lý, hoặc vật lý, như mô tả quá trình gia tăng kích thước của một cấu trúc hoặc không gian, chẳng hạn như giãn đồng tử trong mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp