Bản dịch của từ Dilation trong tiếng Việt

Dilation

Noun [U/C]

Dilation (Noun)

dɑɪlˈeiʃn̩
dɑɪlˈeiʃn̩
01

Hành động nói hoặc viết dài dòng về (một chủ đề)

The action of speaking or writing at length on (a subject)

Ví dụ

Her dilation on social issues lasted for hours.

Sự mở rộng của cô ấy về các vấn đề xã hội kéo dài nhiều giờ.

The professor's dilation in the lecture was informative and engaging.

Sự mở rộng của giáo sư trong bài giảng rất thông tin và hấp dẫn.

The book's dilation on cultural diversity was enlightening.

Sự mở rộng của cuốn sách về sự đa dạng văn hóa rất bổ ích.

02

Hành động hoặc tình trạng trở nên hoặc được làm rộng hơn, lớn hơn hoặc cởi mở hơn.

The action or condition of becoming or being made wider, larger, or more open.

Ví dụ

The dilation of the pupils can indicate interest or excitement.

Sự giãn của đồng tử có thể chỉ ra sự quan tâm hoặc hào hứng.

The dilation of blood vessels is crucial for proper circulation.

Sự giãn của mạch máu rất quan trọng cho tuần hoàn đúng.

The dilation of the bronchi can help improve breathing during exercise.

Sự giãn của phế quản có thể giúp cải thiện hơi thở khi tập luyện.

Dạng danh từ của Dilation (Noun)

SingularPlural

Dilation

Dilations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dilation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilation

Không có idiom phù hợp