Bản dịch của từ Besiege trong tiếng Việt

Besiege

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Besiege(Verb)

bɪsˈidʒ
bɪsˈidʒ
01

Bao vây (một nơi) với lực lượng vũ trang để chiếm nó hoặc buộc nó đầu hàng.

Surround (a place) with armed forces in order to capture it or force its surrender.

Ví dụ

Dạng động từ của Besiege (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Besiege

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Besieged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Besieged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Besieges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Besieging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ