Bản dịch của từ Besiege trong tiếng Việt
Besiege
Besiege (Verb)
The protesters decided to besiege the government building.
Các người biểu tình quyết định bao vây tòa nhà chính phủ.
The media reported that the town was besieged by rioters.
Truyền thông đưa tin rằng thị trấn bị bao vây bởi những người bạo loạn.
The community was besieged with requests for help after the disaster.
Cộng đồng bị bao vây bởi các yêu cầu giúp đỡ sau thảm họa.
Dạng động từ của Besiege (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Besiege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besieged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besieged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besieges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besieging |
Họ từ
Từ "besiege" có nghĩa là bao vây hoặc tấn công một địa điểm bằng quân sự, thường nhằm mục đích chiếm đoạt hoặc ép buộc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc ẩn dụ, "besiege" còn có thể ám chỉ đến việc dồn dập câu hỏi hoặc yêu cầu, tạo ra cảm giác áp lực. Cách phát âm và viết của từ này ở cả hai biến thể đều tương tự nhau, tuy nhiên trong văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "besiege" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere", có nghĩa là "ngồi". Tiếng Pháp cổ đã phát triển từ “besieger,” có nghĩa là "bao vây". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này liên quan đến các chiến thuật quân sự, nơi một lực lượng quân đội bao vây một thành phố hoặc pháo đài để buộc đầu hàng. Hiện nay, từ này không chỉ dùng trong ngữ cảnh quân sự mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, chỉ tình trạng bị đe dọa hay áp lực liên tục từ một vấn đề hay cảm xúc.
Từ "besiege" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và trong các loại bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần đọc và viết, với tần suất trung bình. Trong phần nghe, từ này ít xuất hiện hơn do tính chất cụ thể của nó. "Besiege" thường được sử dụng để mô tả các tình huống quân sự hoặc chiến lược, cũng như trong văn học khi miêu tả áp lực mạnh mẽ hoặc sự bủa vây. Từ này cũng thấy trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội liên quan đến sự kiện lớn hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp