Bản dịch của từ Besiege trong tiếng Việt
Besiege
Verb
Besiege (Verb)
bɪsˈidʒ
bɪsˈidʒ
Ví dụ
The protesters decided to besiege the government building.
Các người biểu tình quyết định bao vây tòa nhà chính phủ.
The media reported that the town was besieged by rioters.
Truyền thông đưa tin rằng thị trấn bị bao vây bởi những người bạo loạn.
The community was besieged with requests for help after the disaster.
Cộng đồng bị bao vây bởi các yêu cầu giúp đỡ sau thảm họa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Besiege
Không có idiom phù hợp