Bản dịch của từ Besiege trong tiếng Việt

Besiege

Verb

Besiege (Verb)

bɪsˈidʒ
bɪsˈidʒ
01

Bao vây (một nơi) với lực lượng vũ trang để chiếm nó hoặc buộc nó đầu hàng.

Surround (a place) with armed forces in order to capture it or force its surrender.

Ví dụ

The protesters decided to besiege the government building.

Các người biểu tình quyết định bao vây tòa nhà chính phủ.

The media reported that the town was besieged by rioters.

Truyền thông đưa tin rằng thị trấn bị bao vây bởi những người bạo loạn.

The community was besieged with requests for help after the disaster.

Cộng đồng bị bao vây bởi các yêu cầu giúp đỡ sau thảm họa.

Dạng động từ của Besiege (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Besiege

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Besieged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Besieged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Besieges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Besieging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Besiege cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Besiege

Không có idiom phù hợp