Bản dịch của từ Endow trong tiếng Việt
Endow
Endow (Verb)
The philanthropist decided to endow a scholarship for underprivileged students.
Nhà từ thiện quyết định ban học bổng cho sinh viên thiếu may mắn.
The wealthy businessman endows a hospital with a large sum of money.
Doanh nhân giàu có tặng một khoản tiền lớn cho bệnh viện.
The generous donor endows an art museum to preserve cultural heritage.
Người tài trợ hào phóng tặng một bảo tàng nghệ thuật để bảo tồn di sản văn hóa.
The philanthropist endowed the hospital with a new wing.
Nhà từ thiện đã trao cho bệnh viện một tầng mới.
She endowed the scholarship fund with a generous donation.
Cô ấy đã tặng quỹ học bổng một khoản quyên góp hào phóng.
The wealthy businessman endowed the art museum with valuable paintings.
Nhà kinh doanh giàu có đã trang bị viện bảo tàng nghệ thuật với những bức tranh quý giá.
Dạng động từ của Endow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endowing |
Họ từ
Từ "endow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "donare", có nghĩa là "tặng". Trong tiếng Anh, "endow" được sử dụng để chỉ hành động trao tặng hoặc cung cấp tài sản, đặc biệt là cho một tổ chức, quỹ hoặc cá nhân nhằm mục đích hỗ trợ một hoạt động nhất định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, phát âm là /ɪnˈdaʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ɪnˈdaʊ/.
Từ "endow" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "indotare", có nghĩa là "cung cấp tài sản" hoặc "ban cho". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "endouer". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc trao tặng hoặc cung cấp tài sản cho một cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "endow" được sử dụng để chỉ việc cung cấp tài sản, phẩm chất hoặc khả năng, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục và nghệ thuật, phản ánh sự giàu có và quyền lợi xã hội.
Từ "endow" có tần suất sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài trợ hoặc quyên góp cho các tổ chức giáo dục, nghệ thuật hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, trong các tình huống khác, "endow" thường được dùng để chỉ việc trao tặng hoặc ban cho một phẩm chất đặc biệt hoặc quyền lợi nào đó, thường trong các văn bản pháp lý hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp