Bản dịch của từ Endow trong tiếng Việt
Endow

Endow(Verb)
Dạng động từ của Endow (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "endow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "donare", có nghĩa là "tặng". Trong tiếng Anh, "endow" được sử dụng để chỉ hành động trao tặng hoặc cung cấp tài sản, đặc biệt là cho một tổ chức, quỹ hoặc cá nhân nhằm mục đích hỗ trợ một hoạt động nhất định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, phát âm là /ɪnˈdaʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ɪnˈdaʊ/.
Từ "endow" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "indotare", có nghĩa là "cung cấp tài sản" hoặc "ban cho". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "endouer". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc trao tặng hoặc cung cấp tài sản cho một cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "endow" được sử dụng để chỉ việc cung cấp tài sản, phẩm chất hoặc khả năng, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục và nghệ thuật, phản ánh sự giàu có và quyền lợi xã hội.
Từ "endow" có tần suất sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài trợ hoặc quyên góp cho các tổ chức giáo dục, nghệ thuật hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, trong các tình huống khác, "endow" thường được dùng để chỉ việc trao tặng hoặc ban cho một phẩm chất đặc biệt hoặc quyền lợi nào đó, thường trong các văn bản pháp lý hoặc triết học.
Họ từ
Từ "endow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "donare", có nghĩa là "tặng". Trong tiếng Anh, "endow" được sử dụng để chỉ hành động trao tặng hoặc cung cấp tài sản, đặc biệt là cho một tổ chức, quỹ hoặc cá nhân nhằm mục đích hỗ trợ một hoạt động nhất định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, phát âm là /ɪnˈdaʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ɪnˈdaʊ/.
Từ "endow" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "indotare", có nghĩa là "cung cấp tài sản" hoặc "ban cho". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "endouer". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc trao tặng hoặc cung cấp tài sản cho một cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "endow" được sử dụng để chỉ việc cung cấp tài sản, phẩm chất hoặc khả năng, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục và nghệ thuật, phản ánh sự giàu có và quyền lợi xã hội.
Từ "endow" có tần suất sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài trợ hoặc quyên góp cho các tổ chức giáo dục, nghệ thuật hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, trong các tình huống khác, "endow" thường được dùng để chỉ việc trao tặng hoặc ban cho một phẩm chất đặc biệt hoặc quyền lợi nào đó, thường trong các văn bản pháp lý hoặc triết học.
