Bản dịch của từ Endow trong tiếng Việt

Endow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endow(Verb)

ɛndˈaʊ
ɛndˈaʊ
01

Cung cấp chất lượng, khả năng hoặc tài sản.

Provide with a quality ability or asset.

Ví dụ
02

Tặng hoặc để lại thu nhập hoặc tài sản cho (một người hoặc tổ chức)

Give or bequeath an income or property to a person or institution.

Ví dụ

Dạng động từ của Endow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ