Bản dịch của từ Bequeath trong tiếng Việt

Bequeath

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bequeath(Verb)

bɪkwˈiɵ
bɪkwˈiɵ
01

Để lại (tài sản) cho một người hoặc người thụ hưởng khác theo di chúc.

Leave property to a person or other beneficiary by a will.

Ví dụ

Dạng động từ của Bequeath (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bequeath

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bequeathed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bequeathed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bequeaths

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bequeathing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ