Bản dịch của từ Bequeath trong tiếng Việt
Bequeath
Bequeath (Verb)
Để lại (tài sản) cho một người hoặc người thụ hưởng khác theo di chúc.
Leave property to a person or other beneficiary by a will.
She bequeathed her estate to her daughter in her will.
Cô ấy để lại di sản cho con gái trong di chúc của mình.
The wealthy philanthropist bequeathed a large sum to charity.
Người nhà giàu hảo tâm để lại một số tiền lớn cho từ thiện.
He chose to bequeath his valuable collection to a museum.
Anh ấy chọn để lại bộ sưu tập quý giá cho một bảo tàng.
Dạng động từ của Bequeath (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bequeath |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bequeathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bequeathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bequeaths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bequeathing |
Họ từ
Từ "bequeath" có nghĩa là để lại tài sản hoặc di sản cho người khác qua di chúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm, nghĩa hay cách sử dụng. "Bequeath" thể hiện sự chuyển giao tài sản có ý nghĩa trong văn hóa mà người hưởng di sản phải có trách nhiệm tiếp nhận và quản lý.
Từ "bequeath" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bequeathan", có nghĩa là "để lại". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, ám chỉ việc chuyển giao tài sản hoặc di sản sau khi qua đời. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên kết chặt chẽ với di sản vật chất và tinh thần, thể hiện hành động chuyển nhượng, truyền lại giá trị cho thế hệ sau.
Từ "bequeath" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít xuất hiện trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong phần đọc và viết, nhất là khi thảo luận về di sản, di tài và vấn đề pháp lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bequeath" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về di sản tài sản hoặc di chúc, phản ánh sự chuyển giao giá trị giữa các thế hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp