Bản dịch của từ Bequeath trong tiếng Việt

Bequeath

Verb

Bequeath (Verb)

bɪkwˈiɵ
bɪkwˈiɵ
01

Để lại (tài sản) cho một người hoặc người thụ hưởng khác theo di chúc.

Leave property to a person or other beneficiary by a will.

Ví dụ

She bequeathed her estate to her daughter in her will.

Cô ấy để lại di sản cho con gái trong di chúc của mình.

The wealthy philanthropist bequeathed a large sum to charity.

Người nhà giàu hảo tâm để lại một số tiền lớn cho từ thiện.

He chose to bequeath his valuable collection to a museum.

Anh ấy chọn để lại bộ sưu tập quý giá cho một bảo tàng.

Dạng động từ của Bequeath (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bequeath

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bequeathed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bequeathed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bequeaths

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bequeathing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bequeath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bequeath

Không có idiom phù hợp