Bản dịch của từ Beneficiary trong tiếng Việt
Beneficiary
Beneficiary (Noun)
The beneficiary of the charity fund received financial support.
Người hưởng lợi từ quỹ từ thiện nhận được hỗ trợ tài chính.
She was named as the beneficiary in his life insurance policy.
Cô ấy được đề cử là người hưởng lợi trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của anh ấy.
The beneficiaries of the government program were low-income families.
Các người hưởng lợi từ chương trình của chính phủ là các gia đình có thu nhập thấp.
Dạng danh từ của Beneficiary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beneficiary | Beneficiaries |
Họ từ
Từ "beneficiary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "beneficium", chỉ người nhận lợi ích từ một hành động, quỹ, hoặc di sản. Trong ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý, người thụ hưởng thường là cá nhân hoặc tổ chức được chỉ định để nhận các tài sản hoặc quyền lợi khi xảy ra sự kiện cụ thể, như cái chết của một người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý cụ thể, ví dụ, "beneficiary" có thể được dùng trong hợp đồng bảo hiểm tại Mỹ trong khi ít phổ biến hơn tại Anh.
Từ "beneficiary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "beneficarius", được cấu thành từ "beneficium" nghĩa là "lợi ích" và hậu tố "-arius" chỉ người hoặc đối tượng nhận lợi ích. Từ này bắt đầu được sử dụng trong các tài liệu pháp lý ở châu Âu vào thế kỷ 15, chỉ người được hưởng quyền lợi từ một di chúc hoặc quỹ tín thác. Ngày nay, "beneficiary" vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ người nhận lợi ích trong các tình huống tài chính hoặc pháp lý.
Từ "beneficiary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm, và quản lý tài sản. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ người nhận quyền lợi từ một quỹ, hợp đồng bảo hiểm hoặc di sản. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể ám chỉ những người hưởng lợi từ các chương trình hỗ trợ hoặc phúc lợi công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất