Bản dịch của từ Clothe trong tiếng Việt

Clothe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clothe(Verb)

klˈoʊð
klˈoʊð
01

Mặc quần áo vào (bản thân hoặc ai đó); đầm.

Put clothes on (oneself or someone); dress.

Ví dụ

Dạng động từ của Clothe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clothe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clad

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clad

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clothes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clothing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ