Bản dịch của từ Clothe trong tiếng Việt

Clothe

Verb

Clothe (Verb)

klˈoʊð
klˈoʊð
01

Mặc quần áo vào (bản thân hoặc ai đó); đầm.

Put clothes on (oneself or someone); dress.

Ví dụ

She needs to clothe her baby before they go out.

Cô ấy cần mặc quần áo cho con mình trước khi chúng ra ngoài.

The charity organization helps clothe homeless individuals in the city.

Tổ chức từ thiện giúp mặc quần áo cho những người vô gia cư trong thành phố.

It is important to clothe appropriately for a job interview.

Điều quan trọng là phải ăn mặc phù hợp để đi phỏng vấn xin việc.

She clothed her children in warm winter jackets.

Cô mặc cho các con mình những chiếc áo khoác mùa đông ấm áp.

The fashion designer clothed the models in elegant gowns.

Nhà thiết kế thời trang đã mặc cho các người mẫu những chiếc váy thanh lịch.

Dạng động từ của Clothe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clothe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clad

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clad

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clothes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clothing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clothe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, drying takes so much time on these humid and damp days [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While he definitely has the best looking in our class, some fashion choices are questionable [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am now working as a digital marketing manager in a local brand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The given diagrams illustrate the life cycle of a silkworm and the process involved in transforming its cocoon into silk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Clothe

Không có idiom phù hợp