Bản dịch của từ Clothe trong tiếng Việt
Clothe
Clothe (Verb)
She needs to clothe her baby before they go out.
Cô ấy cần mặc quần áo cho con mình trước khi chúng ra ngoài.
The charity organization helps clothe homeless individuals in the city.
Tổ chức từ thiện giúp mặc quần áo cho những người vô gia cư trong thành phố.
It is important to clothe appropriately for a job interview.
Điều quan trọng là phải ăn mặc phù hợp để đi phỏng vấn xin việc.
She clothed her children in warm winter jackets.
Cô mặc cho các con mình những chiếc áo khoác mùa đông ấm áp.
The fashion designer clothed the models in elegant gowns.
Nhà thiết kế thời trang đã mặc cho các người mẫu những chiếc váy thanh lịch.
Dạng động từ của Clothe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clothe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clad |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clad |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clothes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clothing |
Họ từ
"Clothe" là động từ có nghĩa là mặc hoặc cung cấp quần áo cho ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về hành động trang phục hay bảo vệ. Trong tiếng Anh Anh, "clothe" ít phổ biến hơn so với "dress", nhưng vẫn được sử dụng trong văn phong trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "clothe" cũng giữ nguyên ý nghĩa, nhưng thường không được ưa chuộng trong giao tiếp hàng ngày. Hình thức phân từ quá khứ của từ này là "clothed" hoặc "clad".
Từ "clothe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clāþian", có nghĩa là "bao bọc" hoặc "che phủ". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kleidan", liên quan đến việc bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết hoặc các yếu tố bên ngoài khác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động mặc quần áo. Hiện tại, "clothe" không chỉ đơn thuần mô tả việc mặc, mà còn liên quan đến việc định hình bản sắc và phong cách cá nhân.
Từ "clothe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "clothe" thường được sử dụng để diễn tả hành động mặc áo quần hoặc trang bị cho một người nào đó. Thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thời trang, văn hóa hoặc thậm chí là trong ngữ cảnh tâm lý, khi đề cập đến cảm giác an toàn và bảo vệ mà trang phục mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp