Bản dịch của từ Varying trong tiếng Việt
Varying
Varying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund khác nhau.
Present participle and gerund of vary.
Her opinion on the topic is varying depending on the sources.
Ý kiến của cô ấy về chủ đề đang thay đổi tùy thuộc vào nguồn thông tin.
I am not sure why his views are varying so much.
Tôi không chắc tại sao quan điểm của anh ấy thay đổi nhiều như vậy.
Are you noticing that the statistics are varying greatly this year?
Bạn có nhận thấy rằng số liệu thống kê đang thay đổi nhiều không?
Dạng động từ của Varying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vary |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Varied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Varied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Varies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Varying |
Họ từ
Từ "varying" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "vary", có nghĩa là thay đổi hoặc biến đổi. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "varying" thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt hoặc tính đa dạng trong một nhóm hay tình huống. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "varying" với cùng cách phát âm /ˈværiɪŋ/ và ý nghĩa tương tự trong cả văn viết lẫn văn nói.
Từ "varying" bắt nguồn từ tiếng Latin "variāre", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Nguyên gốc từ này liên quan đến ý nghĩa chuyển động và sự khác biệt. Trong lịch sử, "vary" đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến sự không đồng nhất hoặc tính đa dạng. Hiện nay, "varying" chỉ trạng thái không ổn định hoặc thay đổi, phản ánh tính chất của sự biến thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "varying" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, với tần suất cao trong các chủ đề liên quan đến so sánh, phân tích, và mô tả xu hướng. Trong ngữ cảnh học thuật, "varying" thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc thay đổi giữa các đối tượng hoặc yếu tố, minh họa trong các nghiên cứu xã hội, khoa học tự nhiên và khảo sát thống kê. Từ này thể hiện sự phong phú và đa dạng trong thông tin trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp