Bản dịch của từ Varying trong tiếng Việt
Varying

Varying(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund khác nhau.
Present participle and gerund of vary.
Dạng động từ của Varying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vary |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Varied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Varied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Varies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Varying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "varying" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "vary", có nghĩa là thay đổi hoặc biến đổi. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "varying" thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt hoặc tính đa dạng trong một nhóm hay tình huống. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "varying" với cùng cách phát âm /ˈværiɪŋ/ và ý nghĩa tương tự trong cả văn viết lẫn văn nói.
Từ "varying" bắt nguồn từ tiếng Latin "variāre", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Nguyên gốc từ này liên quan đến ý nghĩa chuyển động và sự khác biệt. Trong lịch sử, "vary" đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến sự không đồng nhất hoặc tính đa dạng. Hiện nay, "varying" chỉ trạng thái không ổn định hoặc thay đổi, phản ánh tính chất của sự biến thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "varying" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, với tần suất cao trong các chủ đề liên quan đến so sánh, phân tích, và mô tả xu hướng. Trong ngữ cảnh học thuật, "varying" thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc thay đổi giữa các đối tượng hoặc yếu tố, minh họa trong các nghiên cứu xã hội, khoa học tự nhiên và khảo sát thống kê. Từ này thể hiện sự phong phú và đa dạng trong thông tin trình bày.
Họ từ
Từ "varying" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "vary", có nghĩa là thay đổi hoặc biến đổi. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "varying" thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt hoặc tính đa dạng trong một nhóm hay tình huống. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "varying" với cùng cách phát âm /ˈværiɪŋ/ và ý nghĩa tương tự trong cả văn viết lẫn văn nói.
Từ "varying" bắt nguồn từ tiếng Latin "variāre", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Nguyên gốc từ này liên quan đến ý nghĩa chuyển động và sự khác biệt. Trong lịch sử, "vary" đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến sự không đồng nhất hoặc tính đa dạng. Hiện nay, "varying" chỉ trạng thái không ổn định hoặc thay đổi, phản ánh tính chất của sự biến thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "varying" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, với tần suất cao trong các chủ đề liên quan đến so sánh, phân tích, và mô tả xu hướng. Trong ngữ cảnh học thuật, "varying" thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc thay đổi giữa các đối tượng hoặc yếu tố, minh họa trong các nghiên cứu xã hội, khoa học tự nhiên và khảo sát thống kê. Từ này thể hiện sự phong phú và đa dạng trong thông tin trình bày.
