Bản dịch của từ Varying trong tiếng Việt

Varying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Varying(Verb)

vˈɛɹiɪŋ
vˈɛɹiɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund khác nhau.

Present participle and gerund of vary.

Ví dụ

Dạng động từ của Varying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vary

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Varied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Varied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Varies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Varying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ