Bản dịch của từ Tile trong tiếng Việt
Tile
Tile (Noun)
Một tấm mỏng hình chữ nhật bằng đất sét nung hoặc vật liệu khác, được sử dụng thành các hàng chồng lên nhau để lợp mái.
A thin rectangular slab of baked clay or other material, used in overlapping rows for covering roofs.
The old house had red tiles on its roof.
Ngôi nhà cũ có nhiều lớp ngói màu đỏ trên mái.
The new building uses eco-friendly tiles for sustainability.
Toà nhà mới sử dụng ngói thân thiện với môi trường để bền vững.
The construction worker installed the tiles carefully in place.
Người thợ xây lắp đặt các viên ngói cẩn thận vào vị trí.
Dạng danh từ của Tile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tile | Tiles |
Kết hợp từ của Tile (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kitchen tile Gạch lát nhà bếp | The kitchen tile was cracked, needing replacement. Gạch nhà bếp bị nứt, cần phải thay thế. |
Vinyl tile Gạch vinyl | Vinyl tiles are popular for social spaces like community centers. Gạch vinyl phổ biến trong các không gian xã hội như trung tâm cộng đồng. |
Carpet tile Gạch thảm | The office used carpet tiles for a sustainable flooring solution. Văn phòng sử dụng gạch lót để có một giải pháp sàn bền vững. |
Roof tile Lợp ngói | The roof tiles on sarah's house were red and sturdy. Những viên gạch mái trên nhà của sarah màu đỏ và chắc chắn. |
Damaged tile Gạch hỏng | The damaged tile in the community center needs repair. Viên gạch hỏng tại trung tâm cộng đồng cần sửa chữa. |
Tile (Verb)
Che bằng gạch.
Cover with tiles.
She tiled her kitchen floor with beautiful ceramic tiles.
Cô ấy lát sàn nhà bếp bằng những viên gạch men đẹp.
The bathroom was tiled in a lovely mosaic pattern.
Phòng tắm được lát gạch theo mẫu hoa văn mosaic đẹp đẽ.
They decided to tile the community center's roof for durability.
Họ quyết định lát mái trường hợp cộng đồng để tăng độ bền.
Dạng động từ của Tile (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tiling |
Họ từ
Từ "tile" trong tiếng Anh chỉ một mảnh vật liệu phẳng được sử dụng để phủ bề mặt sàn, tường hoặc mái, thường làm từ gạch, gỗ hoặc vật liệu tổng hợp. Trong tiếng Anh Anh, "tile" có thể được phát âm khác với tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách viết không thay đổi. Ở Anh, thuật ngữ này chủ yếu ám chỉ các loại gạch gốm sứ, trong khi ở Mỹ, từ này có thể bao gồm nhiều loại vật liệu khác nhau hơn. "Tile" cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mô tả các ô trên giao diện phần mềm.
Từ "tile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tegula", có nghĩa là "ngói". Thuật ngữ này đã được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp cổ là "tile", từ đó tiến vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Nguyên nghĩa của nó liên quan đến vật liệu lợp mái hoặc lát nền. Ngày nay, "tile" không chỉ chỉ những mảnh vật liệu gốm hay đá dùng để lợp ngói mà còn mở rộng ra cả các vật liệu lợp khác, phản ánh vai trò quan trọng trong xây dựng và trang trí.
Từ "tile" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả đồ vật và trang trí không gian, góp mặt trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các cuộc hội thoại về xây dựng hoặc thiết kế nhà ở. Trong phần Đọc, "tile" thường xuất hiện trong các bài viết về nội thất hoặc kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể gặp từ này khi trình bày ý tưởng về trang trí hoặc sửa chữa nhà cửa. Ngoài IELTS, từ "tile" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và xây dựng, khi bàn luận về vật liệu xây dựng và phong cách thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp