Bản dịch của từ Tile trong tiếng Việt

Tile

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tile (Noun)

tˈɑɪl
tˈɑɪl
01

Một tấm mỏng hình chữ nhật bằng đất sét nung hoặc vật liệu khác, được sử dụng thành các hàng chồng lên nhau để lợp mái.

A thin rectangular slab of baked clay or other material, used in overlapping rows for covering roofs.

Ví dụ

The old house had red tiles on its roof.

Ngôi nhà cũ có nhiều lớp ngói màu đỏ trên mái.

The new building uses eco-friendly tiles for sustainability.

Toà nhà mới sử dụng ngói thân thiện với môi trường để bền vững.

The construction worker installed the tiles carefully in place.

Người thợ xây lắp đặt các viên ngói cẩn thận vào vị trí.

Dạng danh từ của Tile (Noun)

SingularPlural

Tile

Tiles

Kết hợp từ của Tile (Noun)

CollocationVí dụ

Kitchen tile

Gạch lát nhà bếp

The kitchen tile was cracked, needing replacement.

Gạch nhà bếp bị nứt, cần phải thay thế.

Vinyl tile

Gạch vinyl

Vinyl tiles are popular for social spaces like community centers.

Gạch vinyl phổ biến trong các không gian xã hội như trung tâm cộng đồng.

Carpet tile

Gạch thảm

The office used carpet tiles for a sustainable flooring solution.

Văn phòng sử dụng gạch lót để có một giải pháp sàn bền vững.

Roof tile

Lợp ngói

The roof tiles on sarah's house were red and sturdy.

Những viên gạch mái trên nhà của sarah màu đỏ và chắc chắn.

Damaged tile

Gạch hỏng

The damaged tile in the community center needs repair.

Viên gạch hỏng tại trung tâm cộng đồng cần sửa chữa.

Tile (Verb)

tˈɑɪl
tˈɑɪl
01

Che bằng gạch.

Cover with tiles.

Ví dụ

She tiled her kitchen floor with beautiful ceramic tiles.

Cô ấy lát sàn nhà bếp bằng những viên gạch men đẹp.

The bathroom was tiled in a lovely mosaic pattern.

Phòng tắm được lát gạch theo mẫu hoa văn mosaic đẹp đẽ.

They decided to tile the community center's roof for durability.

Họ quyết định lát mái trường hợp cộng đồng để tăng độ bền.

Dạng động từ của Tile (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful she intricately arranged each piece to form intricate patterns of blooming flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Tile

Không có idiom phù hợp