Bản dịch của từ Slab trong tiếng Việt

Slab

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slab(Noun)

slˈæb
slˈæb
01

Một gói gồm 24 chai hoặc lon bia.

A pack containing 24 bottles or cans of beer.

Ví dụ
02

Một miếng gỗ bên ngoài được xẻ từ một khúc gỗ.

An outer piece of timber sawn from a log.

Ví dụ
03

Một lát hoặc miếng bánh lớn, dày, bánh mì, sô cô la, v.v.

A large thick slice or piece of cake bread chocolate etc.

Ví dụ
04

Một miếng đá hoặc bê tông lớn, dày, phẳng, thường có hình vuông hoặc hình chữ nhật.

A large thick flat piece of stone or concrete typically square or rectangular in shape.

Ví dụ

Dạng danh từ của Slab (Noun)

SingularPlural

Slab

Slabs

Slab(Verb)

slˈæb
slˈæb
01

Lấy các tấm ra khỏi (khúc gỗ hoặc cây) để chuẩn bị cho việc cưa thành ván.

Remove slabs from a log or tree to prepare it for sawing into planks.

Ví dụ

Dạng động từ của Slab (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slab

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slabbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slabbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slabs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slabbing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ