Bản dịch của từ Slab trong tiếng Việt
Slab
Slab (Noun)
The carpenter used a large slab of wood for the table.
Thợ mộc đã sử dụng một tấm gỗ lớn cho cái bàn.
The community center floor was made of smooth, polished slabs.
Sàn trung tâm cộng đồng được làm từ những tấm gạch mịn, bóng.
They sat on a concrete slab at the park for a picnic.
Họ ngồi trên một tấm bê tông ở công viên để đi dã ngoại.
Một gói gồm 24 chai hoặc lon bia.
A pack containing 24 bottles or cans of beer.
I bought a slab of beer for the party.
Tôi đã mua một thùng bia cho bữa tiệc.
He didn't bring a slab of beer to the barbecue.
Anh ấy không mang theo một thùng bia đến buổi nướng.
Did you remember to pick up a slab of beer?
Bạn có nhớ lấy một thùng bia không?
She cut a slab of chocolate cake for the party.
Cô ấy cắt một miếng bánh sô cô la cho bữa tiệc.
The bakery sells slabs of freshly baked bread daily.
Cửa hàng bánh mỳ bán miếng bánh mới nướng hàng ngày.
He bought a slab of marble to use for the countertop.
Anh ấy mua một tấm đá hoa cương để sử dụng cho mặt bàn.
The workers laid a new slab of concrete in the park.
Các công nhân đã đặt một tấm bê tông mới trong công viên.
The community center's floor is made of sturdy stone slabs.
Sàn trung tâm cộng đồng được làm từ những tấm đá chắc chắn.
The playground was renovated with colorful rubber slabs for safety.
Sân chơi đã được trang trí lại với những tấm cao su màu sắc để an toàn.
Dạng danh từ của Slab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slab | Slabs |
Kết hợp từ của Slab (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Concrete slab Bê tông | The construction workers poured concrete slab for the foundation. Các công nhân xây dựng đổ bê tông cho nền móng. |
Mortuary slab Bàn giàn | Do you think discussing mortuary slabs is appropriate for ielts? Bạn có nghĩ việc thảo luận về bàn lạnh phòng tử thi phù hợp cho ielts không? |
Stone slab Bia đá | The stone slab was inscribed with historical facts. Bảng đá đã được khắc những sự thật lịch sử. |
Great slab Miếng lớn | A great slab of the population is affected by social inequality. Một tảng lớn dân số bị ảnh hưởng bởi bất bình đẳng xã hội. |
Paving slab Bê tông lát | The construction workers laid a new paving slab in the park. Các công nhân xây dựng đã đặt một viên gạch lát mới trong công viên. |
Slab (Verb)
She slabs the tree before cutting it into planks for furniture.
Cô ấy cắt lớp vỏ cây trước khi cắt thành tấm gỗ cho đồ đạc.
He doesn't slab the logs properly, affecting the quality of the planks.
Anh ấy không cắt lớp vỏ cây đúng cách, ảnh hưởng đến chất lượng tấm gỗ.
Do you know how to slab a log to get smooth planks?
Bạn có biết cách cắt lớp vỏ cây để có được tấm gỗ mịn không?
Dạng động từ của Slab (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slab |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slabbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slabbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slabs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slabbing |
Họ từ
Từ "slab" chỉ một tấm vật liệu phẳng, thường là đá hoặc bê tông, có độ dày nhất định và được dùng trong xây dựng hoặc làm bề mặt phẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "slab" thường chỉ các tấm bê tông trong các công trình, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thêm ý nghĩa là một miếng bánh hoặc một tấm thịt. Phát âm giữa hai dạng tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "slab" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "slabuna", mang nghĩa là "mảnh" hoặc "tấm". Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh thời Trung cổ với ý nghĩa chỉ một tấm vật liệu phẳng, thường là đá hoặc gỗ. Sự phát triển này phản ánh sự sử dụng của từ trong các ngành xây dựng và kiến trúc hiện đại, nơi "slab" được dùng để chỉ các tấm bề mặt phẳng, có tính năng chịu lực trong cấu trúc.
Từ "slab" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về xây dựng và vật liệu. Trong các tình huống chung, "slab" thường được sử dụng để chỉ những tấm vật liệu phẳng lớn, như bê tông hoặc đá, dùng trong kiến trúc hoặc địa chất. Việc hiểu nghĩa và cách sử dụng của từ này giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong các lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp