Bản dịch của từ Concrete trong tiếng Việt
Concrete
Concrete (Adjective)
The concrete jungle of skyscrapers dominated the city landscape.
Khu rừng bê tông của các tòa nhà chọc trời chiếm ưu thế trên cảnh đô thị.
Concrete evidence linked the suspect to the crime scene.
Bằng chứng rõ ràng liên kết kẻ nghi ngờ với hiện trường tội phạm.
The concrete plan for community development was well-received by residents.
Kế hoạch cụ thể cho sự phát triển cộng đồng được cư dân đón nhận tốt.
Concrete evidence was presented during the trial.
Bằng chứng cụ thể đã được trình bày trong phiên tòa.
The concrete plan for community development was well received.
Kế hoạch cụ thể cho phát triển cộng đồng đã được đón nhận.
She provided concrete examples to support her argument.
Cô ấy đã cung cấp các ví dụ cụ thể để ủng hộ lập luận của mình.
Đặc biệt, cụ thể, thay vì chung chung.
Particular specific rather than general.
Concrete evidence was presented during the social investigation.
Bằng chứng cụ thể đã được trình bày trong cuộc điều tra xã hội.
She provided concrete examples to support her social theory.
Cô ấy cung cấp ví dụ cụ thể để ủng hộ lý thuyết xã hội của mình.
The social worker needed concrete details to assist the family.
Người làm xã hội cần chi tiết cụ thể để hỗ trợ gia đình.
Dạng tính từ của Concrete (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Concrete Bê tông | More concrete Cụ thể hơn | Most concrete Gần nhất |
Concrete (Noun)
She ordered a concrete with chocolate syrup at the ice cream shop.
Cô ấy đặt một cốc concrete với siro sô cô la tại cửa hàng kem.
The concrete at the social event was a hit among the guests.
Cốc concrete tại sự kiện xã hội đã thu hút khách mời.
They served delicious concretes at the charity fundraiser.
Họ phục vụ những cốc concrete ngon tại buổi gây quỹ từ thiện.
(nước hoa) chiết xuất từ các nguyên liệu thảo dược có độ đặc vừa phải, đặc biệt khi các nguyên liệu đó có mùi thơm một phần.
Perfumery an extract of herbal materials that has a semisolid consistency especially when such materials are partly aromatic.
She bought a bottle of expensive concrete for her perfume.
Cô ấy đã mua một chai concrete đắt tiền cho nước hoa của mình.
The concrete used in his perfume production was of high quality.
Concrete được sử dụng trong sản xuất nước hoa của anh ấy là chất lượng cao.
The concrete added a unique scent to her custom-made perfume.
Concrete đã thêm một hương thơm độc đáo vào nước hoa được làm riêng cho cô ấy.
The construction workers used concrete to build the new school.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng bê tông để xây trường mới.
The city's infrastructure relies heavily on concrete for stability.
Cơ sở hạ tầng của thành phố phụ thuộc nhiều vào bê tông để ổn định.
Concrete is a versatile material used in many urban development projects.
Bê tông là một vật liệu linh hoạt được sử dụng trong nhiều dự án phát triển đô thị.
Dạng danh từ của Concrete (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Concrete | Concretes |
Kết hợp từ của Concrete (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Concrete jungle Rừng đá vàng | The concrete jungle of new york is full of skyscrapers. Thành phố bê tông new york đầy nhà chọc trời. |
Concrete block Khối bê tông | The social project used concrete blocks for building sustainable housing. Dự án xã hội sử dụng khối bê tông để xây nhà ổn định. |
Concrete building Tòa nhà bê tông | The new concrete building in town is a community center. Công trình xây dựng bằng bê tông mới ở thị trấn là trung tâm cộng đồng. |
Concrete wall Bức tường bê tông | The children painted a concrete wall at the community center. Các em nhỏ đã vẽ một bức tường bê tông tại trung tâm cộng đồng. |
Concrete slab Bê tông phẳng | The playground was built on a concrete slab for safety. Sân chơi được xây dựng trên một tấm bê tông để an toàn. |
Concrete (Verb)
The community project concreted the plan into action.
Dự án cộng đồng đã biến kế hoạch thành hành động.
The charity event concreted their support for the cause.
Sự kiện từ thiện đã củng cố sự ủng hộ của họ cho nguyên nhân.
The petition concreted the demands of the protesters.
Đơn yêu cầu đã củng cố những yêu cầu của những người biểu tình.
The construction company will concrete the foundation of the new school.
Công ty xây dựng sẽ bê tông móng trường mới.
They concreted the sidewalks in the neighborhood to improve safety.
Họ bê tông vỉa hè trong khu phố để cải thiện an toàn.
The government plans to concrete the roads to reduce traffic congestion.
Chính phủ dự định bê tông đường để giảm kẹt xe.
(nội động từ, cổ xưa) hợp nhất hoặc hợp lại thành một khối vững chắc.
Intransitive archaic to unite or coalesce into a solid mass.
The community's efforts to build unity concreted their bond.
Nỗ lực của cộng đồng để xây dựng sự đoàn kết đã làm cho mối liên kết của họ cứng lại.
Their shared experiences concreted their friendship over time.
Những trải nghiệm chung của họ đã làm cho tình bạn của họ cứng lại theo thời gian.
The annual charity event concreted the community's support for those in need.
Sự kiện từ thiện hàng năm đã củng cố sự ủng hộ của cộng đồng cho những người cần giúp đỡ.
Dạng động từ của Concrete (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concrete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concretes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concreting |
Họ từ
Từ "concrete" có hai nghĩa chính: một là vật liệu xây dựng có cấu trúc rắn chắc, được tạo thành từ xi măng, cát, đá và nước, hai là tính từ chỉ điều gì cụ thể, có thể cảm nhận được, trái ngược với trừu tượng. Ở Anh và Mỹ, "concrete" có cách sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa khác trong văn hóa từng nơi. Trong khẩu ngữ, người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu ("KON-krit") trong khi người Anh có thể phát âm nhẹ hơn.
Từ "concrete" xuất phát từ tiếng Latin "concretus", mang nghĩa là "được tạo thành" hay "đọng lại". Trong ngữ cảnh thời La Mã, nó được sử dụng để mô tả các vật liệu chắc chắn, như bê tông, được hình thành từ các thành phần khác nhau. Sự phát triển của nghĩa từ này diễn ra cùng với sự tiến bộ trong xây dựng và kiến trúc. Hiện nay, "concrete" chỉ về các vật liệu xây dựng rắn chắc, đồng thời còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghĩa bóng để chỉ tính cụ thể, thực tiễn trong ý tưởng hoặc khái niệm.
Từ "concrete" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading khi đề cập đến các khái niệm khoa học kỹ thuật hoặc môi trường xây dựng. Trong phần Writing và Speaking, "concrete" thường được dùng để cụ thể hóa ý tưởng hoặc lập luận. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, xây dựng và thiết kế, liên quan đến vật liệu và cấu trúc bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp