Bản dịch của từ Concrete trong tiếng Việt

Concrete

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concrete(Noun)

kənkrˈiːt
ˈkɑŋkrit
01

Một điều hoặc người cụ thể trái ngược với một khái niệm tổng quát.

A particular thing or person as opposed to a general idea

Ví dụ
02

Một chất thể cụ thể, trái ngược với một khái niệm trừu tượng.

An actual physical substance as opposed to an abstraction

Ví dụ
03

Một loại vật liệu xây dựng được làm từ hỗn hợp xi măng, nước và cốt liệu.

A building material made from a mixture of cement water and aggregate

Ví dụ

Concrete(Adjective)

kənkrˈiːt
ˈkɑŋkrit
01

Một chất thể cụ thể trái ngược với một khái niệm trừu tượng.

Specific definite rather than general or vague

Ví dụ
02

Một điều hoặc người cụ thể trái ngược với ý tưởng chung.

Denoting real objects or events as opposed to abstract concepts

Ví dụ
03

Một loại vật liệu xây dựng được tạo ra từ sự kết hợp của xi măng, nước và cốt liệu.

Relating to buildings or other physical structures

Ví dụ