Bản dịch của từ Concrete trong tiếng Việt

Concrete

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concrete (Adjective)

kˈɑnkɹit
kn̩kɹˈit
01

(lỗi thời) được tạo thành từ các bộ phận riêng biệt; tổng hợp.

Obsolete made up of separate parts composite.

Ví dụ

The concrete jungle of skyscrapers dominated the city landscape.

Khu rừng bê tông của các tòa nhà chọc trời chiếm ưu thế trên cảnh đô thị.

Concrete evidence linked the suspect to the crime scene.

Bằng chứng rõ ràng liên kết kẻ nghi ngờ với hiện trường tội phạm.

The concrete plan for community development was well-received by residents.

Kế hoạch cụ thể cho sự phát triển cộng đồng được cư dân đón nhận tốt.

02

Hiện hữu hoặc áp dụng cho những sự vật thực tế, thay vì những phẩm chất hoặc phạm trù trừu tượng.

Being or applying to actual things rather than abstract qualities or categories.

Ví dụ

Concrete evidence was presented during the trial.

Bằng chứng cụ thể đã được trình bày trong phiên tòa.

The concrete plan for community development was well received.

Kế hoạch cụ thể cho phát triển cộng đồng đã được đón nhận.

She provided concrete examples to support her argument.

Cô ấy đã cung cấp các ví dụ cụ thể để ủng hộ lập luận của mình.

03

Đặc biệt, cụ thể, thay vì chung chung.

Particular specific rather than general.

Ví dụ

Concrete evidence was presented during the social investigation.

Bằng chứng cụ thể đã được trình bày trong cuộc điều tra xã hội.

She provided concrete examples to support her social theory.

Cô ấy cung cấp ví dụ cụ thể để ủng hộ lý thuyết xã hội của mình.

The social worker needed concrete details to assist the family.

Người làm xã hội cần chi tiết cụ thể để hỗ trợ gia đình.

Dạng tính từ của Concrete (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Concrete

Bê tông

More concrete

Cụ thể hơn

Most concrete

Gần nhất

Concrete (Noun)

kˈɑnkɹit
kn̩kɹˈit
01

(us) món tráng miệng gồm sữa trứng đông lạnh với nhiều loại topping khác nhau.

Us a dessert of frozen custard with various toppings.

Ví dụ

She ordered a concrete with chocolate syrup at the ice cream shop.

Cô ấy đặt một cốc concrete với siro sô cô la tại cửa hàng kem.

The concrete at the social event was a hit among the guests.

Cốc concrete tại sự kiện xã hội đã thu hút khách mời.

They served delicious concretes at the charity fundraiser.

Họ phục vụ những cốc concrete ngon tại buổi gây quỹ từ thiện.

02

(nước hoa) chiết xuất từ các nguyên liệu thảo dược có độ đặc vừa phải, đặc biệt khi các nguyên liệu đó có mùi thơm một phần.

Perfumery an extract of herbal materials that has a semisolid consistency especially when such materials are partly aromatic.

Ví dụ

She bought a bottle of expensive concrete for her perfume.

Cô ấy đã mua một chai concrete đắt tiền cho nước hoa của mình.

The concrete used in his perfume production was of high quality.

Concrete được sử dụng trong sản xuất nước hoa của anh ấy là chất lượng cao.

The concrete added a unique scent to her custom-made perfume.

Concrete đã thêm một hương thơm độc đáo vào nước hoa được làm riêng cho cô ấy.

03

(đếm được, không đếm được) vật liệu xây dựng được tạo ra bằng cách trộn xi măng, nước và cốt liệu như sỏi và cát.

Countable uncountable a building material created by mixing cement water and aggregate such as gravel and sand.

Ví dụ

The construction workers used concrete to build the new school.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng bê tông để xây trường mới.

The city's infrastructure relies heavily on concrete for stability.

Cơ sở hạ tầng của thành phố phụ thuộc nhiều vào bê tông để ổn định.

Concrete is a versatile material used in many urban development projects.

Bê tông là một vật liệu linh hoạt được sử dụng trong nhiều dự án phát triển đô thị.

Dạng danh từ của Concrete (Noun)

SingularPlural

Concrete

Concretes

Kết hợp từ của Concrete (Noun)

CollocationVí dụ

Concrete jungle

Rừng đá vàng

The concrete jungle of new york is full of skyscrapers.

Thành phố bê tông new york đầy nhà chọc trời.

Concrete block

Khối bê tông

The social project used concrete blocks for building sustainable housing.

Dự án xã hội sử dụng khối bê tông để xây nhà ổn định.

Concrete building

Tòa nhà bê tông

The new concrete building in town is a community center.

Công trình xây dựng bằng bê tông mới ở thị trấn là trung tâm cộng đồng.

Concrete wall

Bức tường bê tông

The children painted a concrete wall at the community center.

Các em nhỏ đã vẽ một bức tường bê tông tại trung tâm cộng đồng.

Concrete slab

Bê tông phẳng

The playground was built on a concrete slab for safety.

Sân chơi được xây dựng trên một tấm bê tông để an toàn.

Concrete (Verb)

kˈɑnkɹit
kn̩kɹˈit
01

(thường bắc cầu) củng cố: chuyển từ trừu tượng sang cụ thể (thực tế, có thực).

Usually transitive to solidify to change from being abstract to being concrete actual real.

Ví dụ

The community project concreted the plan into action.

Dự án cộng đồng đã biến kế hoạch thành hành động.

The charity event concreted their support for the cause.

Sự kiện từ thiện đã củng cố sự ủng hộ của họ cho nguyên nhân.

The petition concreted the demands of the protesters.

Đơn yêu cầu đã củng cố những yêu cầu của những người biểu tình.

02

(thường là bắc cầu) để che phủ hoặc bọc trong bê tông (vật liệu xây dựng).

Usually transitive to cover with or encase in concrete building material.

Ví dụ

The construction company will concrete the foundation of the new school.

Công ty xây dựng sẽ bê tông móng trường mới.

They concreted the sidewalks in the neighborhood to improve safety.

Họ bê tông vỉa hè trong khu phố để cải thiện an toàn.

The government plans to concrete the roads to reduce traffic congestion.

Chính phủ dự định bê tông đường để giảm kẹt xe.

03

(nội động từ, cổ xưa) hợp nhất hoặc hợp lại thành một khối vững chắc.

Intransitive archaic to unite or coalesce into a solid mass.

Ví dụ

The community's efforts to build unity concreted their bond.

Nỗ lực của cộng đồng để xây dựng sự đoàn kết đã làm cho mối liên kết của họ cứng lại.

Their shared experiences concreted their friendship over time.

Những trải nghiệm chung của họ đã làm cho tình bạn của họ cứng lại theo thời gian.

The annual charity event concreted the community's support for those in need.

Sự kiện từ thiện hàng năm đã củng cố sự ủng hộ của cộng đồng cho những người cần giúp đỡ.

Dạng động từ của Concrete (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Concrete

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concreted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concreted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Concretes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concreting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concrete cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] In the case of deeper waters like a river, a girder bridge is more fitting [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Firstly, most modern cities these days are nothing more than jungles, devoid of any significant amount of nature [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment

Idiom with Concrete

Không có idiom phù hợp