Bản dịch của từ Cement trong tiếng Việt
Cement
Cement (Noun)
The construction workers used cement to build the new school.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng xi măng để xây trường mới.
The cement truck delivered a load of cement to the site.
Xe xi măng đã chuyển một lô xi măng đến công trường.
The community center was renovated with a fresh layer of cement.
Trung tâm cộng đồng đã được cải tạo với một lớp xi măng mới.
Dạng danh từ của Cement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cement | Cements |
Kết hợp từ của Cement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cold cement Bê tông lạnh | The homeless man slept on the cold cement sidewalk. Người đàn ông vô gia cư ngủ trên vỉa hè xi măng lạnh. |
Wet cement Xi măng ướt | The children played in wet cement, leaving footprints behind. Những đứa trẻ chơi trong xi măng ướt, để lại dấu chân sau lưng. |
Hard cement Cứng như xi măng | The children played on the hard cement playground. Các em bé chơi trên sân chơi bê tông cứng. |
Cement (Verb)
Cố định bằng xi măng.
Fix with cement.
The community decided to cement the playground for safety.
Cộng đồng quyết định cố định sân chơi bằng xi măng để đảm bảo an toàn.
The organization plans to cement their partnership with a contract.
Tổ chức dự định cố định mối hợp tác với hợp đồng.
The government aims to cement the bond between citizens and officials.
Chính phủ nhằm cố định mối liên kết giữa công dân và quan chức.
Dạng động từ của Cement (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cementing |
Họ từ
Cement là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi, chủ yếu để kết dính các thành phần khác nhau trong bê tông và vữa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "cement" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, một số từ như "concrete" (bê tông) hay "mortar" (vữa) thường được sử dụng khác nhau tùy theo khu vực. Cement đóng vai trò thiết yếu trong ngành xây dựng và xây dựng công trình bền vững.
Từ "cement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caementum", có nghĩa là "đá xây". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, caementum được dùng để chỉ vật liệu xây dựng từ vữa và đá vôi. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một loại chất kết dính được sử dụng trong xây dựng, hiện nay chủ yếu là xi măng. Sự chuyển hóa này phản ánh tính chất vật lý của xi măng trong việc kết nối và gắn kết các thành phần xây dựng lại với nhau.
Từ "cement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như xây dựng, môi trường và công nghệ. Trong phần đọc và nghe, từ này thường liên quan đến các bài báo khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật. Ngoài ra, "cement" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh xây dựng, vật liệu xây dựng và khoa học vật liệu, khi thảo luận về thành phần, tính chất và ứng dụng của bê tông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp