Bản dịch của từ Gravel trong tiếng Việt

Gravel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravel (Noun)

gɹɑvˈʌl
gɹˈævl̩
01

Một tập hợp lỏng lẻo của những viên đá nhỏ bị nước mài mòn hoặc bị đập vỡ.

A loose aggregation of small water-worn or pounded stones.

Ví dụ

The children played on the gravel at the park.

Các em bé chơi trên sỏi tại công viên.

The gravel road led to the small village.

Con đường sỏi dẫn đến ngôi làng nhỏ.

The garden path was covered with colorful gravel stones.

Con đường trong vườn được phủ bởi những viên sỏi màu sắc.

The park has gravel paths for walking and socializing with friends.

Công viên có những lối đi bằng sỏi để đi bộ và giao lưu với bạn bè.

There are not many gravel areas in urban social spaces today.

Hiện nay không có nhiều khu vực sỏi trong không gian xã hội đô thị.

02

Sự kết tụ của các tinh thể hình thành trong đường tiết niệu.

Aggregations of crystals formed in the urinary tract.

Ví dụ

The doctor diagnosed kidney stones made of gravel in her urine.

Bác sĩ chẩn đoán đá thận được tạo thành từ sỏi trong nước tiểu của cô ấy.

He experienced excruciating pain due to the presence of gravel.

Anh ta trải qua cơn đau đớn do sự hiện diện của sỏi.

The hospital conducted tests to confirm the gravel composition in her body.

Bệnh viện tiến hành các xét nghiệm để xác nhận thành phần sỏi trong cơ thể cô ấy.

Gravel can cause serious health issues in social gatherings.

Sỏi có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong các buổi gặp gỡ.