Bản dịch của từ Gravel trong tiếng Việt
Gravel
Gravel (Noun)
Một tập hợp lỏng lẻo của những viên đá nhỏ bị nước mài mòn hoặc bị đập vỡ.
A loose aggregation of small water-worn or pounded stones.
The children played on the gravel at the park.
Các em bé chơi trên sỏi tại công viên.
The gravel road led to the small village.
Con đường sỏi dẫn đến ngôi làng nhỏ.
The garden path was covered with colorful gravel stones.
Con đường trong vườn được phủ bởi những viên sỏi màu sắc.
The doctor diagnosed kidney stones made of gravel in her urine.
Bác sĩ chẩn đoán đá thận được tạo thành từ sỏi trong nước tiểu của cô ấy.
He experienced excruciating pain due to the presence of gravel.
Anh ta trải qua cơn đau đớn do sự hiện diện của sỏi.
The hospital conducted tests to confirm the gravel composition in her body.
Bệnh viện tiến hành các xét nghiệm để xác nhận thành phần sỏi trong cơ thể cô ấy.
Dạng danh từ của Gravel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gravel | Gravels |
Gravel (Verb)
The volunteers gravelled the path for the community garden.
Những tình nguyện viên đã trải sỏi lên con đường cho vườn cộng đồng.
She plans to gravel the driveway to prevent mud accumulation.
Cô ấy dự định trải sỏi lên lối vào để ngăn chất bùn tích tụ.
The park renovation project will gravel the picnic area for durability.
Dự án tái thiết công viên sẽ trải sỏi lên khu vực dã ngoại để tăng độ bền.
Her constant interruptions gravelled the speaker during the meeting.
Sự gián đoạn liên tục của cô ấy khiến diễn giả bực tức trong cuộc họp.
The controversial remarks gravelled many attendees at the conference.
Những bình luận gây tranh cãi khiến nhiều người tham dự hội nghị bực tức.
His disrespectful behavior gravelled his colleagues in the workplace.
Hành vi thiếu tôn trọng của anh ấy khiến đồng nghiệp của anh ấy bực tức tại nơi làm việc.
Họ từ
"Kích thước của từ 'gravel' thuộc nhóm danh từ, chỉ loại đá nhỏ, thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí cảnh quan. Trong tiếng Anh, 'gravel' được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ 'shingle' để chỉ những viên đá nhỏ hơn được dùng trong lợp mái. Từ này không có nhiều sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng".
Từ "gravel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gravel", nghĩa là "đá vụn". Tiếng Latinh này lại bắt nguồn từ từ "gravellus", hình thành từ "gravis", mang nghĩa là "nặng". Trong lịch sử, gravel được sử dụng để chỉ loại vật liệu xây dựng gồm các hạt đá nhỏ, thường gặp trong tự nhiên. Sự chuyển biến ý nghĩa từ một yếu tố nặng nề sang vật liệu xây dựng nhẹ và dễ sử dụng cho thấy sự kết nối giữa nguồn gốc và chức năng hiện tại của từ.
Từ "gravel" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến xây dựng và địa chất. Trong các ngữ cảnh khác, "gravel" thường được sử dụng để mô tả loại vật liệu xây dựng, tạo hành lang, và trong các hoạt động ngoài trời như đi bộ địa hình. Sự xuất hiện của từ này cần thiết trong các bài viết chuyên môn về kỹ thuật và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp