Bản dịch của từ Gravel trong tiếng Việt

Gravel

Noun [U/C]Verb

Gravel (Noun)

gɹɑvˈʌl
gɹˈævl̩
01

Một tập hợp lỏng lẻo của những viên đá nhỏ bị nước mài mòn hoặc bị đập vỡ.

A loose aggregation of small water-worn or pounded stones.

Ví dụ

The children played on the gravel at the park.

Các em bé chơi trên sỏi tại công viên.

The gravel road led to the small village.

Con đường sỏi dẫn đến ngôi làng nhỏ.

02

Sự kết tụ của các tinh thể hình thành trong đường tiết niệu.

Aggregations of crystals formed in the urinary tract.

Ví dụ

The doctor diagnosed kidney stones made of gravel in her urine.

Bác sĩ chẩn đoán đá thận được tạo thành từ sỏi trong nước tiểu của cô ấy.

He experienced excruciating pain due to the presence of gravel.

Anh ta trải qua cơn đau đớn do sự hiện diện của sỏi.

Gravel (Verb)

gɹɑvˈʌl
gɹˈævl̩
01

Phủ (một diện tích mặt đất) bằng sỏi.

Cover (an area of ground) with gravel.

Ví dụ

The volunteers gravelled the path for the community garden.

Những tình nguyện viên đã trải sỏi lên con đường cho vườn cộng đồng.

She plans to gravel the driveway to prevent mud accumulation.

Cô ấy dự định trải sỏi lên lối vào để ngăn chất bùn tích tụ.

02

Làm (ai đó) tức giận hoặc khó chịu.

Make (someone) angry or annoyed.

Ví dụ

Her constant interruptions gravelled the speaker during the meeting.

Sự gián đoạn liên tục của cô ấy khiến diễn giả bực tức trong cuộc họp.

The controversial remarks gravelled many attendees at the conference.

Những bình luận gây tranh cãi khiến nhiều người tham dự hội nghị bực tức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gravel

Không có idiom phù hợp