Bản dịch của từ Urinary trong tiếng Việt

Urinary

Adjective

Urinary (Adjective)

jˈɝənˌɛɹi
jˈʊəɹinəɹi
01

Liên quan đến nước tiểu.

Relating to urine.

Ví dụ

The urinary system helps regulate the body's fluid balance.

Hệ thống tiểu tiết giúp cân bằng lượng nước trong cơ thể.

Urinary infections can be common in older adults due to aging.

Nhiễm trùng tiểu tiết có thể phổ biến ở người cao tuổi do tuổi tác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urinary

Không có idiom phù hợp