Bản dịch của từ Urinary trong tiếng Việt
Urinary
Urinary (Adjective)
The urinary system helps regulate the body's fluid balance.
Hệ thống tiểu tiết giúp cân bằng lượng nước trong cơ thể.
Urinary infections can be common in older adults due to aging.
Nhiễm trùng tiểu tiết có thể phổ biến ở người cao tuổi do tuổi tác.
Drinking plenty of water is essential for good urinary health.
Uống nhiều nước là quan trọng cho sức khỏe tiểu tiết tốt.
Dạng tính từ của Urinary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Urinary Tiết niệu | - | - |
Họ từ
"Urinary" là một tính từ thuộc lĩnh vực y học, được sử dụng để mô tả những gì liên quan đến hệ thống tiết niệu, bao gồm thận, bàng quang và đường tiết niệu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, "urinary" có thể được dùng để chỉ các bệnh lý hoặc triệu chứng liên quan đến việc tiết niệu. Ví dụ, "urinary tract infection" (nhiễm trùng đường tiết niệu) là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y tế.
Từ "urinary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "urinarius", bắt nguồn từ "urina", có nghĩa là nước tiểu. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ mọi yếu tố liên quan đến quá trình bài tiết và nước tiểu. Kể từ đó, "urinary" được dùng trong bối cảnh y học để mô tả các cơ quan, bệnh lý hoặc chức năng liên quan đến hệ thống tiết niệu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nước tiểu trong sức khỏe con người.
Từ "urinary" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading liên quan đến các chủ đề y tế và sinh học. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh này là tương đối cao, do liên quan đến hệ thống tiết niệu và các vấn đề sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và thảo luận về các bệnh lý liên quan đến hệ tiết niệu, thường trong các tình huống lâm sàng hoặc nghiên cứu.