Bản dịch của từ Urine trong tiếng Việt

Urine

Noun [U/C]

Urine (Noun)

jʊɹɪnz
jʊɹɪnz
01

Chất thải lỏng được thận bài tiết.

The liquid waste product excreted by the kidneys.

Ví dụ

Drinking plenty of water helps to dilute urine and prevent dehydration.

Uống nhiều nước giúp pha loãng nước tiểu và ngăn ngừa mất nước cơ thể.

Not drinking enough water can result in dark-colored urine, indicating dehydration.

Không uống đủ nước có thể dẫn đến nước tiểu màu đậm, biểu hiện mất nước cơ thể.

Is it true that the color of urine can reveal your hydration level?

Liệu có đúng rằng màu nước tiểu có thể tiết lộ mức độ cung cấp nước của bạn?

Dạng danh từ của Urine (Noun)

SingularPlural

Urine

-

Kết hợp từ của Urine (Noun)

CollocationVí dụ

Drop of urine

Giọt tiểu

A drop of urine on the test strip indicated a positive result.

Một giọt nước tiểu trên dải thử cho thấy kết quả dương tính.

Stream of urine

Dòng nước tiểu

The stream of urine was uncontrollable during the speaking test.

Dòng nước tiểu không thể kiểm soát trong bài thi nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urine

Không có idiom phù hợp