Bản dịch của từ Urine trong tiếng Việt
Urine
Urine (Noun)
Drinking plenty of water helps to dilute urine and prevent dehydration.
Uống nhiều nước giúp pha loãng nước tiểu và ngăn ngừa mất nước cơ thể.
Not drinking enough water can result in dark-colored urine, indicating dehydration.
Không uống đủ nước có thể dẫn đến nước tiểu màu đậm, biểu hiện mất nước cơ thể.
Is it true that the color of urine can reveal your hydration level?
Liệu có đúng rằng màu nước tiểu có thể tiết lộ mức độ cung cấp nước của bạn?
Dạng danh từ của Urine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Urine | - |
Kết hợp từ của Urine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drop of urine Giọt tiểu | A drop of urine on the test strip indicated a positive result. Một giọt nước tiểu trên dải thử cho thấy kết quả dương tính. |
Stream of urine Dòng nước tiểu | The stream of urine was uncontrollable during the speaking test. Dòng nước tiểu không thể kiểm soát trong bài thi nói. |
Họ từ
Nước tiểu là chất lỏng được thải ra từ cơ thể qua hệ tiết niệu, chủ yếu chứa nước, ure, muối khoáng và các chất thải khác. Trong tiếng Anh, từ "urine" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong từ ngữ thân mật hoặc trong ngành y tế, người Anh có thể sử dụng "wee" như một thuật ngữ thông thường hơn. Nước tiểu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.
Từ "urine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "urina", xuất phát từ động từ "urere", có nghĩa là "để làm cho khô" hoặc "để đốt". Nguyên nghĩa này liên quan đến quá trình loại bỏ chất lỏng thải ra từ cơ thể. Khái niệm này đã tồn tại từ thời Hy Lạp cổ đại khi nước tiểu được sử dụng không chỉ cho mục đích y học mà còn trong một số nghi lễ. Hiện nay, từ này chỉ việc bài tiết của cơ thể, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu và sử dụng.
Từ "urine" thường xuất hiện trong phần luyện thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến sức khỏe và sinh học. Mặc dù không phải là từ thường trực trong giao tiếp hàng ngày, "urine" lại có tần suất cao trong ngữ cảnh khoa học, y học và nghiên cứu, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình bài tiết và phân tích chất lỏng trong cơ thể. Các tình huống thông dụng bao gồm thảo luận về bệnh lý, phân tích xét nghiệm nước tiểu, và các chủ đề liên quan đến dịch thuật y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp