Bản dịch của từ Powdery trong tiếng Việt
Powdery
Powdery (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của bột trong kết cấu.
Resembling or characteristic of powder in texture.
The powdery snow covered the entire town overnight.
Tuyết nhẹ phủ toàn bộ thị trấn qua đêm.
Her powdery makeup gave her a soft and elegant look.
Lớp trang điểm nhẹ tạo cho cô ấy vẻ mềm mại và lịch lãm.
The powdery sand on the beach felt smooth underfoot.
Cát nhẹ trên bãi biển cảm thấy mịn mượt dưới chân.
Dạng tính từ của Powdery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Powdery Bộtcolor | More powdery Thêm bột | Most powdery Hầu hết bột |
Họ từ
Từ "powdery" trong tiếng Anh được định nghĩa là có dạng bột, thường chỉ chất rắn có kết cấu mịn và khô. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các vật liệu như bột mì, đường bột hoặc các chất khoáng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc nghĩa, tuy nhiên trong ngữ điệu phát âm, người Mỹ thường nhấn âm mạnh vào âm đầu hơn so với người Anh. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thực phẩm, hóa học, và môi trường.
Từ "powdery" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "pulvis", có nghĩa là "bột". Trong tiếng Anh, "powder" được sử dụng để chỉ các chất ở dạng mịn, rời rạc, thường là sản phẩm của việc nghiền nát. Sự phát triển ngữ nghĩa từ "pulvis" đến "powder" và sau đó là "powdery" phản ánh đặc tính vật lý của bột: nhẹ và dễ dàng phân tán. Hiện nay, "powdery" thường được dùng để mô tả kết cấu của chất rắn trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học đến mỹ phẩm.
Tính từ "powdery" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi mô tả tính chất của vật liệu hoặc đồ ăn. Trong lĩnh vực khoa học hoặc công nghệ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các chất ở dạng bột mịn, như thuốc hoặc chất hóa học. Ngoài ra, trong các tình huống thường ngày, "powdery" cũng thường được dùng để mô tả bề mặt của các loại thực phẩm như bánh ngọt hoặc mỹ phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp