Bản dịch của từ Powdery trong tiếng Việt

Powdery

Adjective

Powdery (Adjective)

pˈaʊdɚi
pˈaʊdəɹi
01

Giống hoặc đặc trưng của bột trong kết cấu.

Resembling or characteristic of powder in texture.

Ví dụ

The powdery snow covered the entire town overnight.

Tuyết nhẹ phủ toàn bộ thị trấn qua đêm.

Her powdery makeup gave her a soft and elegant look.

Lớp trang điểm nhẹ tạo cho cô ấy vẻ mềm mại và lịch lãm.

The powdery sand on the beach felt smooth underfoot.

Cát nhẹ trên bãi biển cảm thấy mịn mượt dưới chân.

Dạng tính từ của Powdery (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Powdery

Bộtcolor

More powdery

Thêm bột

Most powdery

Hầu hết bột

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Powdery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powdery

Không có idiom phù hợp