Bản dịch của từ Calcining trong tiếng Việt
Calcining
Calcining (Verb)
Làm nóng một chất để làm thay đổi nó về mặt hóa học.
To heat a substance in order to chemically change it.
The factory is calcining limestone to produce quicklime for construction.
Nhà máy đang nung đá vôi để sản xuất vôi sống cho xây dựng.
They are not calcining any materials in the community center today.
Họ không nung bất kỳ vật liệu nào trong trung tâm cộng đồng hôm nay.
Are they calcining clay for pottery at the local workshop?
Họ có đang nung đất sét để làm gốm tại xưởng địa phương không?
Dạng động từ của Calcining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calcine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calcined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calcined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calcines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calcining |
Họ từ
Calcining là quá trình gia nhiệt vật liệu rắn, thường là khoáng chất, để loại bỏ các thành phần dễ bay hơi hoặc để chuyển đổi chúng thành dạng khác. Quá trình này thường được thực hiện ở nhiệt độ cao, thường vượt quá 500 độ C. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật liệu và công nghiệp. Calcining không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Mỹ, và được sử dụng với cùng một nghĩa trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "calcining" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calcinare", nghĩa là "đốt cháy". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình nung nóng khoáng vật để loại bỏ các hợp chất hữu cơ và nước, thường trong ngành công nghiệp sản xuất gạch và xi măng. Kỹ thuật calcining hiện nay vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, ám chỉ đến quá trình gia nhiệt vật liệu dưới nhiệt độ cao để chuyển đổi chúng thành dạng không tan hoặc tăng cường tính chất vật lý và hóa học.
"Calcining" là một thuật ngữ chuyên môn thường gặp trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất vật liệu như xi măng và gốm sứ. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp, thường không xuất hiện trong bài thi nghe, nói hoặc viết, nhưng có thể được đề cập trong các bài đọc liên quan đến khoa học vật liệu. Ngoài ra, "calcining" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình nung nóng chất rắn để loại bỏ nước và thay đổi cấu trúc hóa học.