Bản dịch của từ Chemically trong tiếng Việt
Chemically
Chemically (Adverb)
Liên quan đến hoặc được sử dụng trong hóa học.
Related to or used in chemistry.
The new drug was chemically tested for safety before approval.
Thuốc mới đã được kiểm tra hóa học về độ an toàn trước khi phê duyệt.
The results were not chemically valid for the social study.
Kết quả không hợp lệ về mặt hóa học cho nghiên cứu xã hội.
Was the product chemically safe for public use?
Sản phẩm có an toàn về mặt hóa học cho người dùng không?
Họ từ
Từ "chemically" là trạng từ được hình thành từ tính từ "chemical", mang ý nghĩa liên quan đến hóa học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc phản ứng xảy ra giữa các chất hóa học. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, "chemically" có thể được dùng linh hoạt hơn ở Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thuật ngữ chuyên ngành và cách diễn đạt trong các tài liệu khoa học.
Từ "chemically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "chemia", liên quan đến nhánh khoa học nghiên cứu các chất và quá trình biến đổi của chúng. Thuật ngữ này phát xuất từ "khemeia" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nghệ thuật chuyển đổi các chất". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của hóa học từ một tập hợp các thực hành cổ đại đến một khoa học chính xác, liên quan chặt chẽ đến các khía cạnh của phản ứng và tương tác hóa học hiện nay.
Từ "chemically" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả phản ứng hóa học, quy trình sản xuất hoặc phân tích chất liệu. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này là cần thiết cho những thí sinh có định hướng học tập trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật.