Bản dịch của từ Chemically trong tiếng Việt

Chemically

Adverb

Chemically (Adverb)

kˈɛməkli
kˈɛmɪklli
01

Liên quan đến hoặc được sử dụng trong hóa học.

Related to or used in chemistry.

Ví dụ

The new drug was chemically tested for safety before approval.

Thuốc mới đã được kiểm tra hóa học về độ an toàn trước khi phê duyệt.

The results were not chemically valid for the social study.

Kết quả không hợp lệ về mặt hóa học cho nghiên cứu xã hội.

Was the product chemically safe for public use?

Sản phẩm có an toàn về mặt hóa học cho người dùng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chemically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The pulp thereafter undergoes another round of and water treatment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] To commence, raw water undergoes filtration, followed by the addition of a water softener and various [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] From the storage tanks, the water is transferred to a treatment tank where are added to it [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] And lastly, many foods that are transported long distances need to be treated with and preservatives which make them less healthy to consume [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Chemically

Không có idiom phù hợp