Bản dịch của từ Lime trong tiếng Việt
Lime
Lime (Noun)
She wore a lime dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu lime tới sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering were a vibrant lime.
Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội là màu lime rực rỡ.
The invitations for the lime-themed party were all in green.
Những lời mời cho bữa tiệc theo chủ đề màu lime đều màu xanh.
Một loại cây rụng lá có lá hình trái tim và hoa màu vàng thơm, có nguồn gốc từ vùng ôn đới phía bắc. gỗ màu nhạt được sử dụng để chạm khắc và làm đồ nội thất rẻ tiền.
A deciduous tree with heart-shaped leaves and fragrant yellowish blossom, native to north temperate regions. the pale timber is used for carving and inexpensive furniture.
The lime tree in the park provides shade and beauty.
Cây bạch đàn trong công viên tạo bóng mát và đẹp.
The lime wood was used to make affordable chairs for the event.
Gỗ bạch đàn được sử dụng để làm ghế giá rẻ cho sự kiện.
The lime blossoms attracted many bees during the social gathering.
Những bông hoa bạch đàn thu hút nhiều ong trong buổi tụ tập xã hội.
She squeezed lime into her cocktail at the social event.
Cô ấy đã vắt chanh vào cocktail của mình tại sự kiện xã hội.
The bartender garnished the drinks with lime slices.
Người pha chế trang trí đồ uống bằng lát chanh.
The recipe for the punch calls for fresh lime juice.
Công thức pha chế cho món rượu có yêu cầu nước ép chanh tươi.
She planted a lime tree in her backyard garden.
Cô ấy trồng một cây chanh trong vườn sau nhà.
The cocktail was garnished with a slice of lime.
Cocktail được trang trí bằng một lát chanh.
The recipe called for the zest of one lime.
Công thức yêu cầu vỏ chanh của một quả.
The neighborhood hosted a lime to welcome the new residents.
Khu phố tổ chức một buổi gặp gỡ để chào đón cư dân mới.
She attends a weekly lime with her coworkers to unwind.
Cô tham gia buổi họp hàng tuần với đồng nghiệp để thư giãn.
The company organized a lime to foster team bonding.
Công ty tổ chức một buổi gặp gỡ để tăng cường sự gắn kết trong nhóm.
Vôi chim.
Birdlime is used to catch birds for social events.
Dẻ dùng để bắt chim cho các sự kiện xã hội.
The social gathering employed birdlime to attract colorful birds.
Buổi tụ tập xã hội sử dụng dẻ để thu hút chim đa màu.
The social club organized a birdlime demonstration for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một buổi trình diễn về dẻ cho các thành viên.
Một chất kiềm ăn da màu trắng bao gồm canxi oxit, thu được bằng cách nung đá vôi và kết hợp với nước tạo ra nhiều nhiệt; vôi sống.
A white caustic alkaline substance consisting of calcium oxide, which is obtained by heating limestone and which combines with water with the production of much heat; quicklime.
The construction worker used lime to strengthen the building's foundation.
Người thợ xây dựng đã sử dụng vôi để củng cố nền móng của tòa nhà.
The farmer spread lime on the soil to balance its pH.
Nông dân rải vôi lên đất để cân bằng độ pH của nó.
The environmentalist advocated for the safe disposal of lime waste.
Người bảo vệ môi trường ủng hộ việc xử lý an toàn chất thải vôi.
Dạng danh từ của Lime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lime | Limes |
Kết hợp từ của Lime (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lime juice Nước cốt chanh | She mixed the lime juice with soda at the social event. Cô ấy đã trộn nước cốt chanh với nước ngọt tại sự kiện xã hội. |
Wedge of lime Miếng chanh | She squeezed a wedge of lime into her drink. Cô ấy vắt một miếng chanh vào thức uống của mình. |
Lime tree Cây chanh | The lime tree in the park provides shade for picnickers. Cây chanh trong công viên tạo bóng mát cho những người đi dã ngoại. |
Slice of lime Miếng chanh | She added a slice of lime to her drink at the social event. Cô ấy đã thêm một lát chanh vào đồ uống của mình tại sự kiện xã hội. |
Lime (Verb)
We lime by the pool every evening.
Chúng tôi chém gió bên hồ bơi mỗi tối.
Let's lime at the park this weekend.
Hãy chém gió ở công viên cuối tuần này.
Friends often lime at the cafe after work.
Bạn bè thường chém gió ở quán cà phê sau giờ làm.
He limes to catch birds for his collection.
Anh ấy bắt chim để thêm vào bộ sưu tập của mình.
She limes carefully to preserve the bird's feathers.
Cô ấy bôi keo một cách cẩn thận để bảo quản lông chim.
They lime during the breeding season for research purposes.
Họ bắt chim bằng keo trong mùa sinh sản cho mục đích nghiên cứu.
Farmers lime their fields to improve soil quality for planting.
Nông dân vôi đất của họ để cải thiện chất lượng đất trồng.
The community limes the pond to enhance water oxygen levels.
Cộng đồng vôi ao để cải thiện mức độ oxy trong nước.
Volunteers lime the park's soil to boost plant growth.
Tình nguyện viên vôi đất công viên để tăng trưởng cây cối.
Họ từ
Lime (tiếng Việt: chanh) là từ chỉ một loại trái cây thuộc họ Rutaceae, có vị chua, thường được sử dụng trong ẩm thực và chế biến đồ uống. Từ này có thể chỉ đến hai loại chính: chanh xanh (lime) và chanh vàng (lemon) trong ngữ cảnh tiếng Anh. Sử dụng từ "lime" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "lemon" thường được dùng hơn trong tiếng Anh Anh, mặc dù cả hai đều hiểu đúng nghĩa. Lime cũng đề cập đến một loại khoáng chất, sáng chế trong xây dựng.
Từ "lime" có nguồn gốc từ tiếng Latin "limus", có nghĩa là bùn hoặc bùn lỏng. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các khoáng chất canxi, đặc biệt là canxi oxit (vôi), được sản xuất từ sự nung nóng đá vôi. Vào thế kỷ 14, "lime" đã bắt đầu được sử dụng để chỉ chất vôi trong xây dựng và nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của "lime", liên quan đến cách thức ứng dụng trong nông nghiệp và xây dựng, phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc ban đầu của nó trong ngành chế biến khoáng sản.
Từ "lime" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh đối mặt với các chủ đề liên quan đến nông nghiệp, thực phẩm và hóa học. Trong bối cảnh xa hơn, "lime" thường được nhắc đến trong ngành xây dựng, khi đề cập đến vật liệu xây dựng hoặc trong ẩm thực, như một thành phần trong các món ăn hoặc đồ uống. Sự sử dụng đa dạng của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp