Bản dịch của từ Lime trong tiếng Việt

Lime

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lime (Noun)

lˈɑɪm
lˈɑɪm
01

Màu xanh nhạt tươi sáng như màu chanh.

A bright light green colour like that of a lime.

Ví dụ

She wore a lime dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu lime tới sự kiện xã hội.

The decorations at the social gathering were a vibrant lime.

Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội là màu lime rực rỡ.

The invitations for the lime-themed party were all in green.

Những lời mời cho bữa tiệc theo chủ đề màu lime đều màu xanh.

02

Một loại cây rụng lá có lá hình trái tim và hoa màu vàng thơm, có nguồn gốc từ vùng ôn đới phía bắc. gỗ màu nhạt được sử dụng để chạm khắc và làm đồ nội thất rẻ tiền.

A deciduous tree with heart-shaped leaves and fragrant yellowish blossom, native to north temperate regions. the pale timber is used for carving and inexpensive furniture.

Ví dụ

The lime tree in the park provides shade and beauty.

Cây bạch đàn trong công viên tạo bóng mát và đẹp.

The lime wood was used to make affordable chairs for the event.

Gỗ bạch đàn được sử dụng để làm ghế giá rẻ cho sự kiện.

The lime blossoms attracted many bees during the social gathering.

Những bông hoa bạch đàn thu hút nhiều ong trong buổi tụ tập xã hội.

03

Một loại quả có múi tròn tương tự như quả chanh nhưng xanh hơn, nhỏ hơn và có hương vị axit đặc biệt.

A rounded citrus fruit similar to a lemon but greener, smaller, and with a distinctive acid flavour.

Ví dụ

She squeezed lime into her cocktail at the social event.

Cô ấy đã vắt chanh vào cocktail của mình tại sự kiện xã hội.

The bartender garnished the drinks with lime slices.

Người pha chế trang trí đồ uống bằng lát chanh.

The recipe for the punch calls for fresh lime juice.

Công thức pha chế cho món rượu có yêu cầu nước ép chanh tươi.

04

Cây có múi thường xanh sản xuất chanh, được trồng rộng rãi ở vùng có khí hậu ấm áp.

The evergreen citrus tree which produces limes, widely cultivated in warm climates.

Ví dụ

She planted a lime tree in her backyard garden.

Cô ấy trồng một cây chanh trong vườn sau nhà.

The cocktail was garnished with a slice of lime.

Cocktail được trang trí bằng một lát chanh.

The recipe called for the zest of one lime.

Công thức yêu cầu vỏ chanh của một quả.

05

Một cuộc tụ họp xã hội không chính thức được đặc trưng bởi việc nói chuyện bán nghi thức.

An informal social gathering characterized by semi-ritualized talking.

Ví dụ

The neighborhood hosted a lime to welcome the new residents.

Khu phố tổ chức một buổi gặp gỡ để chào đón cư dân mới.

She attends a weekly lime with her coworkers to unwind.

Cô tham gia buổi họp hàng tuần với đồng nghiệp để thư giãn.

The company organized a lime to foster team bonding.

Công ty tổ chức một buổi gặp gỡ để tăng cường sự gắn kết trong nhóm.

06

Vôi chim.

Birdlime.

Ví dụ

Birdlime is used to catch birds for social events.

Dẻ dùng để bắt chim cho các sự kiện xã hội.

The social gathering employed birdlime to attract colorful birds.

Buổi tụ tập xã hội sử dụng dẻ để thu hút chim đa màu.

The social club organized a birdlime demonstration for its members.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một buổi trình diễn về dẻ cho các thành viên.

07

Một chất kiềm ăn da màu trắng bao gồm canxi oxit, thu được bằng cách nung đá vôi và kết hợp với nước tạo ra nhiều nhiệt; vôi sống.

A white caustic alkaline substance consisting of calcium oxide, which is obtained by heating limestone and which combines with water with the production of much heat; quicklime.

Ví dụ

The construction worker used lime to strengthen the building's foundation.

Người thợ xây dựng đã sử dụng vôi để củng cố nền móng của tòa nhà.

The farmer spread lime on the soil to balance its pH.

Nông dân rải vôi lên đất để cân bằng độ pH của nó.

The environmentalist advocated for the safe disposal of lime waste.

Người bảo vệ môi trường ủng hộ việc xử lý an toàn chất thải vôi.

Dạng danh từ của Lime (Noun)

SingularPlural

Lime

Limes

Kết hợp từ của Lime (Noun)

CollocationVí dụ

Lime juice

Nước cốt chanh

She mixed the lime juice with soda at the social event.

Cô ấy đã trộn nước cốt chanh với nước ngọt tại sự kiện xã hội.

Wedge of lime

Miếng chanh

She squeezed a wedge of lime into her drink.

Cô ấy vắt một miếng chanh vào thức uống của mình.

Lime tree

Cây chanh

The lime tree in the park provides shade for picnickers.

Cây chanh trong công viên tạo bóng mát cho những người đi dã ngoại.

Slice of lime

Miếng chanh

She added a slice of lime to her drink at the social event.

Cô ấy đã thêm một lát chanh vào đồ uống của mình tại sự kiện xã hội.

Lime (Verb)

lˈɑɪm
lˈɑɪm
01

Ngồi hoặc đứng nói chuyện với người khác.

Sit or stand around talking with others.

Ví dụ

We lime by the pool every evening.

Chúng tôi chém gió bên hồ bơi mỗi tối.

Let's lime at the park this weekend.

Hãy chém gió ở công viên cuối tuần này.

Friends often lime at the cafe after work.

Bạn bè thường chém gió ở quán cà phê sau giờ làm.

02

Bắt (chim) bằng vôi chim.

Catch (a bird) with birdlime.

Ví dụ

He limes to catch birds for his collection.

Anh ấy bắt chim để thêm vào bộ sưu tập của mình.

She limes carefully to preserve the bird's feathers.

Cô ấy bôi keo một cách cẩn thận để bảo quản lông chim.

They lime during the breeding season for research purposes.

Họ bắt chim bằng keo trong mùa sinh sản cho mục đích nghiên cứu.

03

Xử lý (đất hoặc nước) bằng vôi để giảm độ chua và cải thiện độ phì nhiêu hoặc lượng oxy.

Treat (soil or water) with lime to reduce acidity and improve fertility or oxygen levels.

Ví dụ

Farmers lime their fields to improve soil quality for planting.

Nông dân vôi đất của họ để cải thiện chất lượng đất trồng.

The community limes the pond to enhance water oxygen levels.

Cộng đồng vôi ao để cải thiện mức độ oxy trong nước.

Volunteers lime the park's soil to boost plant growth.

Tình nguyện viên vôi đất công viên để tăng trưởng cây cối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] The figure for was two-thirds of that for cereal, at 8% and 12%, respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Lime

Không có idiom phù hợp