Bản dịch của từ Sour trong tiếng Việt

Sour

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sour (Adjective)

sˈaʊɚ
sˈaʊɹ
01

Có vị chua như chanh hoặc giấm.

Having an acid taste like lemon or vinegar.

Ví dụ

Her sour attitude made it difficult to work with her.

Thái độ cay đắng của cô ấy làm cho việc làm với cô ấy trở nên khó khăn.

The sour relationship between the two families caused tension.

Mối quan hệ đắng cay giữa hai gia đình gây ra căng thẳng.

The sour remarks at the meeting led to misunderstandings.

Những lời nhận xét cay đắng tại cuộc họp dẫn đến sự hiểu lầm.

02

Cảm thấy hoặc thể hiện sự oán giận, thất vọng hoặc tức giận.

Feeling or expressing resentment disappointment or anger.

Ví dụ

Her sour expression showed her disappointment with the decision.

Biểu cảm chua chát của cô ấy thể hiện sự thất vọng với quyết định.

The sour atmosphere at the meeting indicated underlying resentment among colleagues.

Bầu không khí chua chát tại cuộc họp cho thấy sự oán giận tiềm ẩn giữa đồng nghiệp.

His sour tone revealed his anger towards the unfair treatment.

Dạng ngữ điệu chua chát của anh ấy tiết lộ sự tức giận về cách xử lý không công bằng.

03

(của đất) thiếu vôi và thường bị ẩm ướt.

Of soil deficient in lime and usually dank.

Ví dụ

The sour soil hindered crop growth in the community garden.

Đất chua làm trở ngại cho việc trồng trọt trong khu vườn cộng đồng.

The sour conditions of the park affected the social gatherings.

Điều kiện chua xấu của công viên ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội.

The sour atmosphere in the neighborhood led to tensions among residents.

Bầu không khí chua trong khu phố dẫn đến căng thẳng giữa cư dân.

04

(của dầu mỏ hoặc khí tự nhiên) có chứa hàm lượng lưu huỳnh tương đối cao.

Of petroleum or natural gas containing a relatively high proportion of sulphur.

Ví dụ

The sour smell of the oil rig filled the air.

Mùi hôi của giàn khoan dầu làm đầy không khí.

The sour taste of the contaminated water was unmistakable.

Hương vị đắng của nước bị ô nhiễm không thể nhầm lẫn.

The sour gas leak caused an evacuation of the area.

Sự rò rỉ khí lưu huỳnh gây ra việc sơ tán khu vực.

Dạng tính từ của Sour (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sour

Chua

Sourer

sourer

Sourest

Buồn bã

Kết hợp từ của Sour (Adjective)

CollocationVí dụ

Taste sour

Có vị chua

The lemonade at the festival tasted sour and refreshing during summer.

Nước chanh tại lễ hội có vị chua và mát lạnh vào mùa hè.

Smell sour

Mùi chua

The milk in the fridge smells sour after two weeks.

Sữa trong tủ lạnh có mùi chua sau hai tuần.

Be sour

Cay đắng

Some social events can be sour due to negative interactions.

Một số sự kiện xã hội có thể trở nên chua chát do tương tác tiêu cực.

Turn sour

Bị hỏng

Their friendship turned sour after the argument about politics.

Tình bạn của họ trở nên tồi tệ sau cuộc tranh cãi về chính trị.

Go sour

Đắng

Their friendship began to go sour after the argument last week.

Tình bạn của họ bắt đầu trở nên xấu đi sau cuộc cãi vã tuần trước.

Sour (Noun)

sˈaʊɚ
sˈaʊɹ
01

Một thức uống được làm bằng cách trộn rượu mạnh với chanh hoặc nước cốt chanh.

A drink made by mixing a spirit with lemon or lime juice.

Ví dụ

She ordered a sour at the bar last night.

Cô ấy đặt một ly sour ở quán bar tối qua.

The bartender recommended the whiskey sour to the customer.

Người pha chế đề nghị khách hàng uống whiskey sour.

The cocktail party served various sours to the guests.

Bữa tiệc cocktail phục vụ nhiều loại sour cho khách mời.

Sour (Verb)

sˈaʊɚ
sˈaʊɹ
01

Làm hoặc trở nên chua.

Make or become sour.

Ví dụ

The relationship soured after the argument.

Mối quan hệ trở nên đắng sau cuộc tranh cãi.

Misunderstandings can sour friendships.

Hiểu lầm có thể làm hỏng tình bạn.

Her attitude towards him has soured recently.

Thái độ của cô đối với anh ấy đã trở nên đắng dần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Of course, you do not want a relationship with those that you work with every day, but you should also not allow social interactions at work to be an impediment to the quality of work that you are trying to achieve [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Sour

sˈaʊɚ ˈæz vˈɪnəɡɚ

Mặt chua như giấm/ Khó tính như giấm

Ill-natured and disagreeable.

Her words were as sour as vinegar during the argument.

Lời nói của cô ấy đắng như giấm trong cuộc tranh cãi.

ɡˈoʊ sˈaʊɚ

Trở mặt như trở bàn tay

To turn bad or unpleasant.

Their friendship went sour after a disagreement over money.

Mối quan hệ của họ trở nên tồi tệ sau một cuộc tranh cãi về tiền bạc.

stɹˈaɪk ə sˈaʊɚ nˈoʊt

Gây cảm giác khó chịu/ Làm mất lòng

To signify something unpleasant.

Her comment about his appearance struck a sour note at the party.

Bình luận của cô về vẻ ngoại hình của anh ấy khiến buổi tiệc trở nên không vui.

Thành ngữ cùng nghĩa: hit a sour note...

Sour grapes

sˈaʊɚ ɡɹˈeɪps

Ghen ăn tức ở/ Chê không được thì chê chua/ Không ăn được thì đạp đổ

Something that one cannot have and so disparages as if it were never desirable.

She always talks about how she doesn't care about the party.

Cô ấy luôn nói về cách cô ấy không quan tâm đến bữa tiệc.