Bản dịch của từ Sour trong tiếng Việt
Sour
Sour (Adjective)
Her sour attitude made it difficult to work with her.
Thái độ cay đắng của cô ấy làm cho việc làm với cô ấy trở nên khó khăn.
The sour relationship between the two families caused tension.
Mối quan hệ đắng cay giữa hai gia đình gây ra căng thẳng.
The sour remarks at the meeting led to misunderstandings.
Những lời nhận xét cay đắng tại cuộc họp dẫn đến sự hiểu lầm.
Cảm thấy hoặc thể hiện sự oán giận, thất vọng hoặc tức giận.
Her sour expression showed her disappointment with the decision.
Biểu cảm chua chát của cô ấy thể hiện sự thất vọng với quyết định.
The sour atmosphere at the meeting indicated underlying resentment among colleagues.
Bầu không khí chua chát tại cuộc họp cho thấy sự oán giận tiềm ẩn giữa đồng nghiệp.
His sour tone revealed his anger towards the unfair treatment.
Dạng ngữ điệu chua chát của anh ấy tiết lộ sự tức giận về cách xử lý không công bằng.
The sour soil hindered crop growth in the community garden.
Đất chua làm trở ngại cho việc trồng trọt trong khu vườn cộng đồng.
The sour conditions of the park affected the social gatherings.
Điều kiện chua xấu của công viên ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội.
The sour atmosphere in the neighborhood led to tensions among residents.
Bầu không khí chua trong khu phố dẫn đến căng thẳng giữa cư dân.
(của dầu mỏ hoặc khí tự nhiên) có chứa hàm lượng lưu huỳnh tương đối cao.
Of petroleum or natural gas containing a relatively high proportion of sulphur.
The sour smell of the oil rig filled the air.
Mùi hôi của giàn khoan dầu làm đầy không khí.
The sour taste of the contaminated water was unmistakable.
Hương vị đắng của nước bị ô nhiễm không thể nhầm lẫn.
The sour gas leak caused an evacuation of the area.
Sự rò rỉ khí lưu huỳnh gây ra việc sơ tán khu vực.
Dạng tính từ của Sour (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sour Chua | Sourer sourer | Sourest Buồn bã |
Kết hợp từ của Sour (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very sour Rất chua | The lemon is very sour. Quả chanh rất chua. |
Fairly sour Khá chua | The lemonade tasted fairly sour. Nước chanh có vị hơi chua. |
Extremely sour Cực kỳ chua | The lemon was extremely sour, making her cringe during the speech. Quả chanh rất chua, khiến cô ấy nhăn mặt trong bài phát biểu. |
Slightly sour Hơi chua | Her speech was slightly sour, but it raised important social issues. Bài phát biểu của cô ấy có chút chua chát, nhưng nó đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng. |
A little sour Hơi chua | The lemonade tastes a little sour. Nước chanh có vị chua một chút. |
Sour (Noun)
She ordered a sour at the bar last night.
Cô ấy đặt một ly sour ở quán bar tối qua.
The bartender recommended the whiskey sour to the customer.
Người pha chế đề nghị khách hàng uống whiskey sour.
The cocktail party served various sours to the guests.
Bữa tiệc cocktail phục vụ nhiều loại sour cho khách mời.
Sour (Verb)
The relationship soured after the argument.
Mối quan hệ trở nên đắng sau cuộc tranh cãi.
Misunderstandings can sour friendships.
Hiểu lầm có thể làm hỏng tình bạn.
Her attitude towards him has soured recently.
Thái độ của cô đối với anh ấy đã trở nên đắng dần.
Họ từ
Từ "sour" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vị chua hoặc đắng, thường được sử dụng để mô tả hương vị của thực phẩm như trái cây hoặc sữa không tươi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa cơ bản. Tuy nhiên, "sour" cũng có thể chỉ cảm xúc tiêu cực hoặc tình huống khó khăn trong cả hai biến thể. Trong người sử dụng, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng nhìn chung vẫn tương đối tương đồng.
Từ "sour" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sūr", có mối liên hệ với tiếng Đức cổ "sūra" và tiếng Hà Lan "zuur". Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *sūraz, có nghĩa là "chua". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng sang các trạng thái cảm xúc như "khó chịu" hay "cay đắng". Hiện nay, "sour" không chỉ chỉ vị chua mà còn diễn đạt cảm xúc tiêu cực, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "sour" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả hương vị hoặc đối tượng thực phẩm. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc trải nghiệm không hài lòng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hằng ngày, "sour" thường được sử dụng khi nói về các loại thực phẩm (như trái cây chua) hoặc biểu thị cảm xúc như sự không hài lòng hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sour
Mặt chua như giấm/ Khó tính như giấm
Ill-natured and disagreeable.
Her words were as sour as vinegar during the argument.
Lời nói của cô ấy đắng như giấm trong cuộc tranh cãi.
Trở mặt như trở bàn tay
To turn bad or unpleasant.
Their friendship went sour after a disagreement over money.
Mối quan hệ của họ trở nên tồi tệ sau một cuộc tranh cãi về tiền bạc.