Bản dịch của từ Sour trong tiếng Việt

Sour

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sour(Adjective)

sˈɔː
ˈsaʊr
01

Có vị chua giống như chanh hoặc giấm.

Having an acidic taste like that of lemons or vinegar

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự đắng cay hoặc oán hận

Characterized by bitterness or resentment

Ví dụ
03

Không ngọt, nhưng có vị chua.

Not sweet sharp in flavor

Ví dụ