Bản dịch của từ Lemon trong tiếng Việt
Lemon
Noun [U/C]

Lemon(Noun)
lˈɛmən
ˈɫɛmən
Ví dụ
02
Cây mang lại chanh, còn được biết đến trong khoa học với tên gọi Citrus limon.
The tree that bears lemons scientifically known as Citrus limon
Ví dụ
Lemon

Cây mang lại chanh, còn được biết đến trong khoa học với tên gọi Citrus limon.
The tree that bears lemons scientifically known as Citrus limon