Bản dịch của từ Lemon trong tiếng Việt

Lemon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lemon(Noun)

lˈɛmən
ˈɫɛmən
01

Một loại trái cây hình bầu dục màu vàng, có thịt mọng nước và nước cốt chua.

A yellow oval citrus fruit with juicy flesh and acidic juice

Ví dụ
02

Cây mang lại chanh, còn được biết đến trong khoa học với tên gọi Citrus limon.

The tree that bears lemons scientifically known as Citrus limon

Ví dụ
03

Màu vàng rực rỡ

A bright yellow color

Ví dụ