Bản dịch của từ Lemon trong tiếng Việt
Lemon
Lemon (Noun)
Một người hoặc vật không đạt yêu cầu hoặc yếu đuối.
An unsatisfactory or feeble person or thing.
She felt like a lemon at the party, unable to socialize.
Cô ấy cảm thấy như một quả chanh tại bữa tiệc, không thể giao tiếp xã hội được.
Being called a lemon by her friends hurt her feelings.
Bị bạn bè gọi là một quả chanh làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
He always feels like a lemon in large social gatherings.
Anh ấy luôn cảm thấy như một quả chanh trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
She planted a lemon tree in her backyard for fresh lemons.
Cô ấy trồng một cây chanh trong sân sau để có chanh tươi.
The lemon harvest this year was abundant, leading to a surplus.
Vụ thu hoạch chanh năm nay rất nhiều, dẫn đến dư thừa.
The lemon groves in California are famous for their quality produce.
Vườn chanh ở California nổi tiếng với sản phẩm chất lượng.
She squeezed a lemon into her tea.
Cô ấy vắt một quả chanh vào trà của mình.
The recipe calls for lemon zest for extra flavor.
Công thức yêu cầu vỏ chanh để tạo hương vị thêm.
He planted a lemon tree in his backyard.
Anh ấy trồng một cây chanh trong sân sau của mình.
She wore a lemon dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng chanh đến sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering were all in lemon.
Các trang trí tại buổi tụ tập xã hội đều màu vàng chanh.
The invitation cards were printed on lemon-colored paper.
Những thẻ mời được in trên giấy màu vàng chanh.
Dạng danh từ của Lemon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lemon | Lemons |
Kết hợp từ của Lemon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lemon seed Hạt chanh | Lemon seeds are small and oval. Hạt chanh nhỏ và hình oval. |
Lemon wedge Miếng chanh | Add a lemon wedge to your water for a refreshing taste. Thêm một miếng chanh vào nước của bạn để có hương vị tươi mát. |
Lemon tree Cây chanh | The lemon tree in the garden smells fresh and citrusy. Cây chanh trong vườn thơm mát và chua chát. |
Lemon tart Bánh tart chanh | I love baking a lemon tart for my friends. Tôi thích nướng một chiếc bánh tart chanh cho bạn bè. |
Lemon rind Vỏ chanh | The lemon rind adds a refreshing flavor to the dish. Vỏ chanh tạo hương vị sảng khoái cho món ăn. |
Họ từ
Từ "lemon" trong tiếng Anh chỉ đến quả chanh, một loại quả có vị chua, thường được sử dụng trong ẩm thực và đồ uống. Trong tiếng Anh Anh, "lemon" cũng mang nghĩa bóng là một sản phẩm kém chất lượng, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ, nơi từ này chủ yếu chỉ trái cây. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách viết và ý nghĩa có sự khác biệt đáng lưu ý.
Từ "lemon" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "laymūn", qua tiếng Persian "līmū", cuối cùng là tiếng Latin "limonem". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp thế kỷ 13 dưới dạng "limon". Trong lịch sử, quả chanh đã được trồng rộng rãi ở khu vực Địa Trung Hải và được giới thiệu vào châu Âu, mang lại giá trị về mặt ẩm thực và y học. Ngày nay, "lemon" không chỉ biểu thị cho loại quả mà còn đại diện cho hương vị chua, tươi mát trong nhiều món ăn và đồ uống.
Từ "lemon" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, do chủ đề thường thiên về các vấn đề học thuật và xã hội. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thực phẩm, sức khỏe hoặc trong ngữ cảnh mô tả hương vị. Trong văn cảnh rộng hơn, "lemon" thường được dùng để chỉ loại trái cây, trong ẩm thực, hoặc như biểu tượng cho sự tươi mát và chua ngọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp