Bản dịch của từ Vinegar trong tiếng Việt
Vinegar
Vinegar (Noun Countable)
Chất lỏng chua được làm từ quá trình lên men chất lỏng có cồn, dùng làm gia vị hoặc chất bảo quản.
Sour liquid made from fermenting alcoholic liquids used as a condiment or preservative.
Vinegar adds flavor to salads.
Giấm tạo hương vị cho các món salad.
Avoid using vinegar in desserts.
Tránh sử dụng giấm trong các món tráng miệng.
Is vinegar commonly used in your culture?
Liệu giấm có được sử dụng phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Vinegar (Noun Uncountable)
Vinegar is often used in salad dressings for extra flavor.
Giấm thường được sử dụng trong sốt salad để thêm hương vị.
Some people dislike the strong smell of vinegar in cooking.
Một số người không thích mùi hăng của giấm khi nấu ăn.
Is vinegar a common ingredient in traditional social dishes in your country?
Liệu giấm có phải là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vinegar
Mặt chua như giấm/ Khó tính như giấm
Ill-natured and disagreeable.
Her words were as sour as vinegar during the argument.
Lời nói của cô ấy đắng như giấm trong cuộc tranh cãi.