Bản dịch của từ Vinegar trong tiếng Việt
Vinegar
Vinegar (Noun Uncountable)
Vinegar is often used in salad dressings for extra flavor.
Giấm thường được sử dụng trong sốt salad để thêm hương vị.
Some people dislike the strong smell of vinegar in cooking.
Một số người không thích mùi hăng của giấm khi nấu ăn.
Is vinegar a common ingredient in traditional social dishes in your country?
Liệu giấm có phải là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Giấm là một dung dịch axit acetic, thường được sử dụng trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm. Được sản xuất thông qua quá trình lên men, giấm có nhiều loại như giấm rượu vang, giấm táo và giấm gạo. Trong tiếng Anh, từ "vinegar" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo vùng miền và phong tục ẩm thực. Giấm không chỉ là gia vị mà còn có nhiều ứng dụng trong y học và làm sạch.
Từ "vinegar" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "vinaigre", trong đó "vin" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "vinum", nghĩa là "rượu". Phần tiền tố "aigre" bắt nguồn từ tiếng Latin "acer", có nghĩa là "chua". Thuật ngữ này ban đầu chỉ chất lỏng có tính acid được hình thành từ rượu qua quá trình lên men. Ý nghĩa hiện tại của "vinegar" vẫn liên quan trực tiếp đến đặc tính chua của nó, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm.
Từ "vinegar" (giấm) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thuật ngữ thực phẩm thường ít được nhắc đến. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, dinh dưỡng hoặc hóa học, "vinegar" có thể xuất hiện với tần suất cao hơn. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công thức nấu ăn, bảo quản thực phẩm, và các nghiên cứu về tính chất axit của giấm trong các bài viết khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vinegar
Mặt chua như giấm/ Khó tính như giấm
Ill-natured and disagreeable.
Her words were as sour as vinegar during the argument.
Lời nói của cô ấy đắng như giấm trong cuộc tranh cãi.