Bản dịch của từ Vinegar trong tiếng Việt

Vinegar

Noun [C]Noun [U]

Vinegar (Noun Countable)

vˈɪnɪgɚz
vˈɪnɪgɚz
01

Chất lỏng chua được làm từ quá trình lên men chất lỏng có cồn, dùng làm gia vị hoặc chất bảo quản.

Sour liquid made from fermenting alcoholic liquids used as a condiment or preservative.

Ví dụ

Vinegar adds flavor to salads.

Giấm tạo hương vị cho các món salad.

Avoid using vinegar in desserts.

Tránh sử dụng giấm trong các món tráng miệng.

Is vinegar commonly used in your culture?

Liệu giấm có được sử dụng phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Vinegar (Noun Uncountable)

vˈɪnɪgɚz
vˈɪnɪgɚz
01

Rượu, bia hoặc chất lỏng có cồn khác bị chua.

Soured wine beer or other alcoholic liquid.

Ví dụ

Vinegar is often used in salad dressings for extra flavor.

Giấm thường được sử dụng trong sốt salad để thêm hương vị.

Some people dislike the strong smell of vinegar in cooking.

Một số người không thích mùi hăng của giấm khi nấu ăn.

Is vinegar a common ingredient in traditional social dishes in your country?

Liệu giấm có phải là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vinegar

sˈaʊɚ ˈæz vˈɪnəɡɚ

Mặt chua như giấm/ Khó tính như giấm

Ill-natured and disagreeable.

Her words were as sour as vinegar during the argument.

Lời nói của cô ấy đắng như giấm trong cuộc tranh cãi.