Bản dịch của từ Beer trong tiếng Việt

Beer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beer(Noun)

bˈiə
ˈbɪr
01

Một loại đồ uống có cồn lên men được sản xuất từ ngũ cốc, thường là lúa mạch, và được hương vị bằng hoa bia.

A fermented alcoholic beverage brewed from cereal grains typically barley and flavored with hops

Ví dụ
02

Một lon hoặc chai bia

A can or bottle of beer

Ví dụ
03

Bất kỳ loại đồ uống nào tương tự như bia thường được làm từ một loại ngũ cốc và chất lên men.

Any variety of a beverage similar to beer typically made with a grain base and fermenting agent

Ví dụ