ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Beer
Một loại đồ uống có cồn lên men được sản xuất từ ngũ cốc, thường là lúa mạch, và được hương vị bằng hoa bia.
A fermented alcoholic beverage brewed from cereal grains typically barley and flavored with hops
Một lon hoặc chai bia
A can or bottle of beer
Bất kỳ loại đồ uống nào tương tự như bia thường được làm từ một loại ngũ cốc và chất lên men.
Any variety of a beverage similar to beer typically made with a grain base and fermenting agent