Bản dịch của từ Beer trong tiếng Việt

Beer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beer (Noun)

biɹ
bˈɪɹ
01

Một loại đồ uống có cồn làm từ mạch nha lên men có hương vị hoa bia.

An alcoholic drink made from yeast-fermented malt flavoured with hops.

Ví dụ

Craft beer festivals attract beer enthusiasts from all over the world.

Lễ hội bia thủ công thu hút những người đam mê bia từ khắp nơi trên thế giới.

The local pub is a popular spot for friends to grab a beer after work.

Quán rượu địa phương là địa điểm nổi tiếng để bạn bè thưởng thức bia sau giờ làm việc.

Beer is often enjoyed at social gatherings such as barbecues and parties.

Bia thường được thưởng thức tại các cuộc tụ họp xã hội như tiệc nướng và tiệc tùng.

Dạng danh từ của Beer (Noun)

SingularPlural

Beer

Beers

Kết hợp từ của Beer (Noun)

CollocationVí dụ

Cheap beer

Bia rẻ

Many students enjoy cheap beer at local bars after classes.

Nhiều sinh viên thích bia rẻ tại các quán bar địa phương sau giờ học.

Ice-cold beer

Bia lạnh giá

We enjoyed ice-cold beer at the barbecue last saturday.

Chúng tôi đã thưởng thức bia lạnh trong buổi tiệc nướng thứ bảy vừa qua.

Good beer

Bia ngon

Last weekend, we enjoyed good beer at joe's brewery.

Cuối tuần trước, chúng tôi đã thưởng thức bia ngon tại nhà máy bia joe.

Light beer

Bia nhẹ

I prefer light beer at social gatherings with friends every weekend.

Tôi thích bia nhẹ trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè mỗi cuối tuần.

Ginger beer

Bia gừng

I enjoyed ginger beer at the party last saturday.

Tôi đã thưởng thức bia gừng tại bữa tiệc thứ bảy tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beer

Cry in one's beer

kɹˈaɪ ɨn wˈʌnz bˈɪɹ

Khóc than trách phận

To feel sorry for oneself.

After breaking up with his girlfriend, he drowned his sorrows in beer.

Sau khi chia tay bạn gái, anh ta chìm đắm trong bia.